Thực phẩm sạch nào cho người dân vùng cao?

Hàng ngày, lướt mạng xã hội, tôi và bà con nơi đây không khỏi giật mình trước những tin tức về các vụ bắt giữ thực phẩm bẩn, thực phẩm không rõ nguồn gốc được tuồn về các tỉnh miền núi.

Là một người đã có nhiều năm gắn bó, công tác tại một huyện miền núi của tỉnh Nghệ An, tôi có một thói quen, hay cũng có thể gọi là một niềm tự hào nho nhỏ: Mỗi khi có bạn bè, đồng nghiệp từ miền xuôi lên thăm, tôi không bao giờ đưa họ ra hàng quán. Thay vào đó, tôi sẽ đãi họ một bữa cơm nhà, một bữa cơm mà tôi tin rằng không nhà hàng sang trọng nào có thể sánh được.

Bữa cơm ấy có gì? Có con gà đồi vừa bắt sau vườn, thịt chắc nịch, da vàng óng, luộc lên chấm với muối tiêu chanh và lá chanh thái chỉ. Có đĩa cá mát bắt dưới suối, nướng trên than hồng thơm lừng. Có bát canh rau rừng nấu với tôm khô, vị ngọt thanh mát lạ lùng. Có đĩa măng luộc chấm mẻ, giòn sần sật. Và dĩ nhiên, không thể thiếu chén rượu ngô men lá nồng ấm do chính tay những người hàng xóm chưng cất. Với tôi, mâm cơm ấy không chỉ là thức ăn, nó là danh thiếp, là lời chào của cả núi rừng, là sự đảm bảo tuyệt đối về một sự trong lành, tinh khiết mà thiên nhiên ban tặng. Tôi đã từng tự tin nói với khách rằng: "Cứ ăn đi, ở đây không có gì ngoài đồ sạch".

Đó là câu chuyện của nhiều năm về trước.

Bây giờ, khi có khách lên chơi, tôi vẫn giữ thói quen ấy. Mâm cơm vẫn có con gà chạy bộ, vẫn có đĩa rau vườn nhà. Nhưng bên cạnh những món ăn mang hồn cốt của núi rừng ấy, đã xuất hiện những vị khách không mời mà đến. Là đĩa xúc xích rán sẵn màu đỏ au, được mấy đứa trẻ trong nhà nằng nặc đòi mẹ mua ngoài chợ. Là vài lon nước ngọt đủ màu sắc xếp cạnh bình rượu ngô. Là đĩa nem chua rán đông lạnh, chỉ cần vài phút là có ngay một món "thời thượng". Khi khách hỏi những món đó ở đâu ra, tôi chỉ có thể cười trừ: "Hàng dưới xuôi họ đưa lên đấy".

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Một câu trả lời tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa một nỗi lo không hề đơn giản chút nào. "Hàng dưới xuôi đưa lên" – một cụm từ thật mơ hồ. Nó đến từ đâu, do ai sản xuất, hạn sử dụng thế nào, thành phần ra sao? Cả người bán lẫn người mua đều không biết. Họ chỉ biết nó rẻ, nó tiện, và nó có một sức hấp dẫn kỳ lạ với bọn trẻ con và cả một bộ phận người lớn đã quen với sự nhanh gọn.

Sự thay đổi trên mâm cơm đãi khách của gia đình tôi chỉ là một lát cắt nhỏ phản chiếu sự xâm lấn mạnh mẽ và đáng báo động của thực phẩm không rõ nguồn gốc vào đời sống của người dân vùng cao. Từ những phiên chợ chỉ có sản vật địa phương, nơi người ta tin nhau bằng danh dự, giờ đây đã trở thành một ma trận hàng hóa. Những mớ rau rừng xanh non nằm cạnh những túi nấm khô không nhãn mác, có mùi hăng hắc của chất bảo quản. Những con cá suối tươi rói nằm bên cạnh những tảng thịt lợn đã được "tân trang" bằng hóa chất không rõ tên.

Tôi thấy một sự dịch chuyển đáng buồn trong thói quen tiêu dùng. Người ta không còn kiên nhẫn đợi một con gà lớn, một luống rau lên xanh. Họ cần thứ gì đó nhanh hơn. Và thị trường lập tức đáp ứng họ bằng những sản phẩm công nghiệp giá rẻ, mà chất lượng thì phó mặc cho may rủi.

Nỗi lo của tôi không còn là sự phỏng đoán mơ hồ. Hàng ngày, lướt mạng xã hội, tôi và bà con nơi đây không khỏi giật mình trước những tin tức về các vụ bắt giữ thực phẩm bẩn, thực phẩm không rõ nguồn gốc được tuồn về các tỉnh miền núi. Những hình ảnh về nội tạng động vật bốc mùi, những tấn gà đông lạnh hết hạn sử dụng, những loại bánh kẹo chứa chất độc hại... khiến bất cứ ai cũng phải rùng mình. Và rồi tôi lại tự hỏi một cách đầy bất lực: Bao nhiêu trong số những thứ độc hại đó đã và đang len lỏi vào mâm cơm của bà con mình? Cái xúc xích con tôi vừa ăn, có nằm trong lô hàng bẩn đó không?

Điều khiến tôi cảm thấy trăn trở và xót xa hơn cả là sự vất vả dường như đến bất lực của người trong cuộc. Lực lượng chức năng ở các huyện miền núi chúng tôi vốn đã mỏng, lại phải phụ trách một địa bàn vô cùng rộng lớn, hiểm trở. Việc kiểm tra, giám sát từng quán tạp hóa nhỏ lẻ nằm sâu trong các bản làng xa xôi gần như là nhiệm vụ bất khả thi. Họ thiếu cả nhân lực, chuyên môn lẫn thiết bị. Vòng luẩn quẩn của sự khó khăn cứ thế tiếp diễn, và người chịu thiệt thòi cuối cùng chính là những người dân chân chất, thật thà.

Họ đứng giữa một ma trận thực phẩm, vừa lo sợ, vừa hoang mang. Nhưng rồi, cái lo sợ ấy dường như bị gánh nặng mưu sinh khỏa lấp. Tôi thường nghe thấy câu nói cửa miệng của nhiều người khi được cảnh báo: "Ăn vào có chết ngay đâu mà sợ", hoặc "Ăn cũng chết mà không ăn cũng chết. Thôi thì cứ ăn cho no đã rồi tính"... Những câu nói tưởng chừng như phớt đời, nhưng lại ẩn chứa một sự thật đau lòng về sự buông xuôi, sự cam chịu trước một hiểm họa không nhìn thấy được. Họ không chết ngay, nhưng sức khỏe của họ, của con em họ đang bị bào mòn từng ngày trong âm thầm.

Sống giữa bạt ngàn núi rừng, hít thở không khí trong lành, uống dòng nước mát từ khe suối, vậy mà những người dân xung quanh tôi lại đang phải đối mặt với nguy cơ bệnh tật từ chính những thứ họ đưa vào miệng hàng ngày. Đó là một nghịch lý chua xót. Niềm tự hào về "đặc sản sạch" của tôi ngày nào, giờ đây đã nhuốm màu lo âu. Mâm cơm đãi khách không còn vẹn nguyên sự trong lành, mà đã có sự pha tạp, sự nghi ngại.

Mỗi chiều, đứng trên ngọn đồi nhìn khói lam chiều bay lên từ những mái nhà sàn, tôi không còn cảm nhận được sự bình yên trọn vẹn như trước nữa. Trong làn khói ấy, tôi hình dung ra những bữa cơm chiều, và câu hỏi "Thực phẩm sạch nào cho người dân vùng cao?" lại vang lên trong tâm trí, day dứt và không có lời giải đáp. Nó là nỗi trăn trở của riêng tôi, và cũng là nỗi đau chung của cả một vùng đất vẫn còn nhiều gian khó, nơi sự trong lành của tự nhiên đang bị đe dọa bởi chính những sản phẩm không rõ nguồn gốc mang đến.

* Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả

Đào Thọ

Nguồn Người Đưa Tin: https://nguoiduatin.vn/thuc-pham-sach-nao-cho-nguoi-dan-vung-cao-204250609102558906.htm
Zalo