Tháo gỡ 5 'điểm nghẽn' từ Đề án 06 để phát triển kinh tế dữ liệu
Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã xác lập một bước chuyển căn bản trong tư duy phát triển: khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà phải trở thành động lực chủ yếu thúc đẩy tăng trưởng nhanh và bền vững.
Trong dòng chảy đó, kinh tế dữ liệu đang nổi lên như một không gian phát triển mới, nơi mỗi dòng dữ liệu không chỉ phản ánh hoạt động quản lý, mà trở thành nguồn lực sản xuất đặc biệt, tạo ra giá trị gia tăng, nâng cao năng lực quản trị quốc gia và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Lực lượng Công an các cấp phát triển dữ liệu, xây dựng công dân số để phục vụ người dân trong kỷ nguyên mới.
Đánh giá của Chính phủ cho thấy, thực tiễn hơn 4 năm triển khai Đề án 06, Việt Nam đã đi được những bước dài, thậm chí mang tính đột phá, chưa có tiền lệ trong xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia và Chính phủ số, công dân số, xã hội số. Tuy nhiên, cũng chính từ thực tiễn triển khai đã bộc lộ rõ những “điểm nghẽn” mang tính hệ thống, nếu không được tháo gỡ kịp thời sẽ kìm hãm quá trình chuyển từ đầu tư hạ tầng số sang khai thác giá trị của dữ liệu, như yêu cầu mà lãnh đạo Bộ Công an đã nhiều lần nhấn mạnh.
Việc Tổ Công tác triển khai Đề án 06, cải cách thủ tục hành chính, chuyển đổi số gắn với Đề án 06 của Chính phủ thẳng thắn chỉ ra 5 “điểm nghẽn” lớn về thể chế, dữ liệu, hạ tầng, an ninh, an toàn, nguồn lực không chỉ là sự nhìn nhận đúng thực trạng, mà còn là bước khởi đầu quan trọng để hiện thực hóa tinh thần cốt lõi của Nghị quyết 57 đó là tháo gỡ những rào cản để mở đường cho phát triển.
Bàn về triển khai Nghị quyết 57, lãnh đạo các cấp đã xác định rõ: thể chế vừa là điểm nghẽn lớn nhất, vừa là khâu đột phá quan trọng nhất. Trong phát triển kinh tế dữ liệu, nhận định này càng thể hiện rõ nét. Thực tế cho thấy, nhiều quy định pháp luật hiện hành chưa theo kịp kiến trúc số mới. Mô hình Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính tập trung vẫn thiếu hướng dẫn rõ ràng về mối quan hệ giữa hệ thống cấp bộ, cấp tỉnh với Cổng Dịch vụ công quốc gia. Một số văn bản quy phạm pháp luật không còn phù hợp với yêu cầu tích hợp, liên thông, khai thác dữ liệu dùng chung.
Đặc biệt, mô hình hợp tác “3 Nhà” Nhà nước, nhà doanh nghiệp, nhà khoa học được Nghị quyết 57 xác định là một trong những động lực then chốt của đổi mới sáng tạo, lại đang thiếu cơ chế pháp lý và tài chính thống nhất trong lĩnh vực dữ liệu. Cùng với đó, hành lang pháp lý về an ninh dữ liệu, bảo vệ dữ liệu cá nhân chưa hoàn thiện, tạo ra khoảng trống rủi ro trong khai thác và phát triển kinh tế dữ liệu. Nếu không kịp thời tháo gỡ điểm nghẽn thể chế, dữ liệu không những không trở thành động lực phát triển, mà còn có nguy cơ trở thành “điểm nghẽn mới” trong quản trị quốc gia.
Tinh thần xuyên suốt của Nghị quyết 57 là chuyển từ tư duy quản lý sang tư duy kiến tạo phát triển. Với dữ liệu, điều đó đồng nghĩa với việc phải coi dữ liệu là tài sản chiến lược, là nguồn lực đầu vào của nền kinh tế, chứ không chỉ là phương tiện phục vụ quản lý hành chính. Tuy nhiên, hiện nay nhiều bộ, ngành vẫn chưa xác định rõ dữ liệu gốc, dữ liệu chủ, dữ liệu dùng chung và dữ liệu tái sử dụng. Dữ liệu còn phân tán, trùng lặp; thiếu vai trò “kiến trúc sư trưởng” thống nhất, dẫn tới nguy cơ đứt gãy trong kết nối, chia sẻ và khai thác.
Không ít cơ sở dữ liệu được xây dựng chủ yếu để phục vụ nội bộ, chưa đáp ứng yêu cầu “đúng, đủ, sạch, sống, thống nhất, dùng chung”. Hệ quả là dữ liệu chưa hỗ trợ thực chất cho cải cách thủ tục hành chính, chưa trở thành nền tảng cho phân tích, dự báo, điều hành phát triển kinh tế - xã hội và càng chưa đủ điều kiện để hình thành thị trường dữ liệu. Thực tiễn Đề án 06 cho thấy, chỉ khi dữ liệu “sống” và “chảy”, khi “dữ liệu chạy thay cho người dân”, thì giá trị của dữ liệu mới thực sự được giải phóng.
Việc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia chính thức đi vào vận hành là bước tiến có ý nghĩa chiến lược, tạo nền tảng hạ tầng số tập trung, hiện đại, tiết kiệm và an toàn cho quốc gia. Đây chính là “xương sống” để chuyển từ đầu tư phân tán sang vận hành tập trung, từ xây dựng hệ thống sang khai thác dữ liệu.
Tuy nhiên, nhiều bộ, ngành, địa phương vẫn chưa chủ động xây dựng kế hoạch di chuyển hạ tầng về Trung tâm Dữ liệu Quốc gia; đầu tư hạ tầng còn manh mún, trùng lặp, thiếu tính liên thông. Trong khi đó, năng lực làm chủ các công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, dữ liệu lớn, chuỗi khối vẫn còn hạn chế, phụ thuộc vào nền tảng nước ngoài. Hạ tầng số nếu không được quy hoạch tập trung, làm chủ và phát triển đồng bộ sẽ khó trở thành “xa lộ dữ liệu” cho kinh tế dữ liệu bứt phá, đồng thời tiềm ẩn rủi ro về chủ quyền số trong dài hạn.
Kinh tế dữ liệu không thể phát triển nếu thiếu niềm tin số. Nghị quyết 57 nhấn mạnh yêu cầu bảo đảm an ninh, an toàn xuyên suốt quá trình chuyển đổi số, coi đây là điều kiện tiên quyết. Thực tế cho thấy, việc quản lý an ninh mạng, an toàn thông tin còn phân tán; nhiều hệ thống chưa được phân loại, đánh giá mức độ an toàn; bảo mật đầu cuối chưa đồng bộ. Đáng lưu ý, tư duy “bảo vệ hệ thống” vẫn phổ biến hơn tư duy “bảo vệ dữ liệu”, trong khi dữ liệu mới là tài sản cốt lõi của kinh tế số.
Việc thống nhất một đầu mối quản lý nhà nước về an ninh dữ liệu, tập trung bảo vệ dữ liệu cá nhân, dữ liệu quốc gia và bí mật nhà nước không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là yêu cầu chính trị, gắn chặt với an ninh quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt. Nghị quyết 57 khẳng định: chuyển đổi số là sự nghiệp của toàn dân, toàn xã hội. Nhưng để huy động được sức mạnh đó, cần cơ chế nguồn lực và lợi ích đủ mạnh.
Hiện nay, cơ chế tài chính cho chuyển đổi số và kinh tế dữ liệu vẫn còn nhiều vướng mắc; thiếu linh hoạt trong đầu tư; chưa có chính sách đủ hấp dẫn để người dân, doanh nghiệp chủ động tham gia. Trong khi đó, chính họ mới là chủ thể tạo ra dữ liệu, khai thác dữ liệu và biến dữ liệu thành sản phẩm, dịch vụ, giá trị gia tăng. Nếu không khơi thông được nguồn lực và động lực xã hội, kinh tế dữ liệu sẽ khó vượt qua giai đoạn “thí điểm”, “mô hình” để trở thành một trụ cột thực sự của nền kinh tế.
Từ thực tiễn triển khai Đề án 06, một yêu cầu mang tính chiến lược đã trở nên rõ ràng đó là, phải chuyển mạnh từ tư duy đầu tư hạ tầng sang tư duy khai thác giá trị của dữ liệu. Hoàn thiện thể chế ổn định, lâu dài; tổ chức lại dữ liệu theo tư duy dùng chung; phát huy vai trò của Trung tâm Dữ liệu Quốc gia; xây dựng hệ sinh thái công dân số với VNeID làm trung tâm; bảo đảm an ninh, an toàn dữ liệu và chủ quyền số đó chính là những trụ cột để hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 57.
Khi 5 “điểm nghẽn” được tháo gỡ đồng bộ, dữ liệu sẽ không còn là “tài sản tĩnh” nằm trong kho, mà trở thành dòng chảy sống động, kết nối Nhà nước, nhà doanh nghiệp, nhà trường, người dân, góp phần nâng cao năng lực quản trị, thúc đẩy tăng trưởng và đưa Việt Nam vững bước trong kỷ nguyên phát triển dựa trên tri thức, công nghệ và dữ liệu.































