Thành phần bị đánh giá thấp nhất trong những chiếc xe cũ
Kính quay tay - chi tiết cơ khí tưởng chừng lỗi thời nhưng lại là một kiệt tác của sự đơn giản, vẫn tồn tại trên một số mẫu xe dù cửa sổ điện đã thống trị suốt hơn 30 năm.
Có nhiều bộ phận trên những chiếc xe đời cũ đã mất đi mà chúng ta không cảm thấy ‘tiếc nuối’. Tuy nhiên, có một chi tiết cơ khí thực sự là một kiệt tác của sự đơn giản mà ít ai để ý: kính quay tay. Công nghệ lỗi thời luôn có sức hút nhất định, giống như cách mà nhiều người vẫn thích những nút bấm vật lý hơn là màn hình cảm ứng trong xe hơi hiện đại.
![Nội thất bên trong một chiếc xe đời cũ với phần kính quay tay được khoanh tròn. Ảnh: Drive](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w500_r1/2025_02_10_197_51439245/b9f2151e2150c80e9141.jpg)
Nội thất bên trong một chiếc xe đời cũ với phần kính quay tay được khoanh tròn. Ảnh: Drive
Trong một bài viết gần đây về những điều mà người yêu xe nhớ nhất trên xe cũ, nhiều độc giả đã đồng tình với quan điểm này. Tuy nhiên, một số lại nhắc đến một chi tiết đặc biệt: kính quay tay.
“Tôi thực sự thích lái những chiếc xe cũ của mình. Chiếc Alfa Romeo cũ và chiếc Volkswagen Beetle cổ không có công nghệ nào ngoài cần gạt nước và đèn pha. Không có âm thanh cảnh báo, không có tín hiệu nhấp nháy vô nghĩa, không có cảm ứng kính mờ khi muốn sử dụng một chức năng nào đó. Kính quay tay hoạt động rất đơn giản và hiệu quả”, một độc giả chia sẻ.
Một người khác cũng bày tỏ quan điểm tương tự: “Tôi từng sở hữu nhiều mẫu xe cổ và chưa bao giờ cảm thấy cần đến ghế sưởi, đèn nội thất đổi màu hay hệ thống treo điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng. Tôi tự điều chỉnh ghế, tự đánh lái, tự tăng tốc và phanh. Tôi dùng tay nắm để mở cửa sổ, dùng chìa khóa để mở cửa và khởi động động cơ”.
Ngay cả Barry Hall, cựu cầu thủ AFL đồng thời là một người đam mê xe cổ, cũng từng nói rằng chi tiết mà anh nhớ nhất trên xe cũ chính là kính quay tay. “Việc tự tay mở cửa sổ thực sự thú vị. Tôi từng tháo rời và lắp lại cơ chế này, và nó thực sự là một thiết kế cơ khí xuất sắc so với thời đại của nó”.
Cách hoạt động của kính quay tay
Lý do khiến kính quay tay tồn tại bền bỉ suốt nhiều thập kỷ chính là nhờ sự đơn giản trong thiết kế. Khi quay tay nắm, một hệ thống bánh răng bên trong cửa xe sẽ chuyển động để nâng hoặc hạ kính.
Cấu tạo của hệ thống này bao gồm một bánh răng tròn kết hợp với một trục vít, giúp kiểm soát chuyển động lên xuống của kính mà không ai có thể đẩy kính xuống bằng tay. Một cơ chế kéo - đẩy dạng cánh kéo bên trong cửa giúp kính di chuyển mượt mà theo đường ray ở mép dưới, giữ cho kính luôn ổn định khi lên xuống.
Một lò xo xoắn được bố trí trên trục để đảm bảo kính không bị tuột dù ở bất kỳ vị trí nào. Khi hạ kính, lò xo này tích trữ lực căng, giúp quá trình quay ngược lại trở nên nhẹ nhàng hơn.
Dù không được nhắc đến nhiều vì thường bị che khuất bên trong cửa xe, kính quay tay thực sự là một thiết kế cơ khí tinh xảo, hoạt động trơn tru như một chiếc đồng hồ Thụy Sĩ. Qua các năm, hệ thống này còn được cải tiến để giảm lực tay quay, giúp kính di chuyển nhẹ nhàng hơn nhờ việc tối ưu tỷ số truyền của bánh răng.
Lịch sử phát triển của kính quay tay
Lịch sử của kính quay tay có phần mơ hồ, vì không có nhà sản xuất nào chính thức nhận công lao phát minh ra cơ chế này. Chúng ta biết rằng chiếc xe sản xuất hàng loạt đầu tiên - Ford Model T - có kính lên xuống bằng tay, nhưng sử dụng dây kéo thay vì hệ thống quay tay.
Mẫu xe đầu tiên được ghi nhận có kính quay tay là Packard Twin Six 1915 của Mỹ, sử dụng hai bánh răng kết hợp với một dây xích để nâng kính. Tuy nhiên, hệ thống này có hai nhược điểm lớn: dây xích có thể gây tiếng ồn khi rung lắc trong cửa xe, và kính chỉ có thể ở vị trí hoàn toàn mở hoặc đóng, không thể điều chỉnh linh hoạt.
Bước ngoặt quan trọng đến từ một kỹ sư người Đức tên Max Brose, người đã đăng ký bằng sáng chế cho cơ chế quay tay vào năm 1926. Ông phát minh ra hệ thống nâng kính với một bánh răng và tay quay, cho phép kính có thể dừng ở bất kỳ vị trí nào, thay vì chỉ có hai trạng thái lên hoặc xuống hoàn toàn.
Brose đặt tên cho phát minh của mình là “Atlas window crank apparatus” và bắt đầu cung cấp cho các hãng xe như Daimler, Volkswagen, Borgward và Lloyd. Chỉ hai năm sau, doanh thu của công ty Brose đã đạt giá trị tương đương khoảng một triệu euro ngày nay.
Đến năm 1940, Packard giới thiệu cửa sổ điện trên mẫu Packard 180, sử dụng hệ thống thủy lực. Một năm sau, Lincoln Custom cũng có tùy chọn cửa sổ điện, đánh dấu sự xuất hiện của công nghệ này. Dù vậy, kính quay tay vẫn tồn tại.
Phải đến những năm 1990, cửa sổ chỉnh điện mới trở thành tiêu chuẩn trên hầu hết các mẫu xe phổ thông. Dù vậy, một số dòng xe vẫn duy trì kính quay tay, như Toyota Land Cruiser 70 Series phiên bản WorkMate - mẫu xe chưa từng có tùy chọn cửa sổ điện ngay cả trên thế hệ mới nhất.
Vì sao một số xe vẫn dùng kính quay tay?
Trước đây, lý do chính để duy trì kính quay tay là để cắt giảm chi phí sản xuất, nhưng với sự phát triển của công nghệ, hệ thống điện đã trở nên rẻ hơn và dần thu hẹp khoảng cách chi phí với cơ chế quay tay.
Tuy nhiên, một số hãng xe vẫn giữ kính quay tay trên các phiên bản giá rẻ để phân biệt với các phiên bản cao cấp hơn. Thực tế, giá chênh lệch giữa một mẫu xe với kính quay tay và một mẫu có cửa sổ điện thường cao hơn đáng kể so với chi phí thực tế để lắp đặt hệ thống điện.
Dù cửa sổ điện vẫn sử dụng cơ chế nâng kính tương tự kính quay tay nhưng thay thế tay quay bằng một mô-tơ điện, có lẽ ngày mà kính quay tay biến mất hoàn toàn không còn xa. Khi chi phí sản xuất tay quay trở nên đắt đỏ hơn so với giá trị thực tế, kính quay tay sẽ dần trở thành một món đồ hoài cổ, giống như đĩa vinyl hay băng cassette.