Thách thức đối với nông nghiệp toàn cầu - Bài 1: Tác động của chiến tranh thương mại
Cuộc chiến thương mại do chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump khởi xướng đã gây ra cuộc tranh luận rộng rãi về tác động của nó đối với nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nông nghiệp.

Trong ảnh (tư liệu): Thu hoạch lúa mỳ tại vùng Stavropol, miền Nam nước Nga. Ảnh: AFP/TTXVN
Báo Arab News của Saudi Arabia vừa đăng bài viết của Tiến sĩ Turki Faisal Al-Rasheed, Giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Arizona đồng thời là tác giả của "Chiến lược Phát triển Nông nghiệp: Kinh nghiệm của Saudi Arabia", trong đó đánh giá về hậu quả của xung đột thương mại, đặc biệt liên quan đến an ninh lương thực, cũng như vị thế của các nước đang phát triển. Bài viết cho rằng hiểu được những động lực này là rất quan trọng để xây dựng các chiến lược giảm thiểu tác động tiêu cực và thúc đẩy hợp tác trong nền kinh tế toàn cầu ngày càng phụ thuộc lẫn nhau. Dưới đây là nội dung chính của bài viết:
Cuộc chiến thương mại do chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump khởi xướng đã gây ra cuộc tranh luận rộng rãi về tác động của nó đối với nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nông nghiệp. Khi thuế quan được áp đặt lên nhiều mặt hàng, ngành nông nghiệp của Mỹ phải đối mặt với những thách thức lớn, đặc biệt liên quan đến các mặt hàng xuất khẩu thiết yếu như đậu nành và ngô. Cuộc chiến thương mại bắt đầu nổ ra khi Mỹ muốn điều chỉnh sự mất cân bằng thương mại và bảo vệ các ngành công nghiệp của mình. Thuế quan của Mỹ được thiết kế để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh của nước ngoài và giải quyết các vấn đề liên quan đến hành vi đánh cắp sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, hậu quả trực tiếp của các loại thuế này là sự gián đoạn trong xuất khẩu nông sản, nhất là sang Trung Quốc, vốn là một trong những thị trường lớn nhất đối với các sản phẩm nông nghiệp của Mỹ.
Nông dân Mỹ cho biết doanh số bán của họ sụt giảm đáng kể, dẫn đến nhiều khó khăn về tài chính. Hậu quả đã vượt ra ngoài các trang trại riêng lẻ, đe dọa khả năng tồn tại của toàn bộ ngành nông nghiệp và ảnh hưởng đến an ninh lương thực toàn cầu. Xung đột thương mại đã làm nổi bật sự mong manh của thị trường nông nghiệp, vốn gắn liền chặt với các động lực thương mại quốc tế.
Việc áp dụng các mức thuế quan đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong xuất khẩu nông sản của Mỹ sang thị trường Trung Quốc, đặc biệt là các mặt hàng như đậu nành. Khi Brazil và Argentina tăng cường sản xuất và chiếm lĩnh thị phần, nông dân Mỹ ngày càng thấy khó khăn hơn trong việc giành lại quyền tiếp cận các thị trường quan trọng. Chẳng hạn, lịch sử về lệnh cấm vận ngũ cốc đối với Liên Xô hồi những năm 1980 là một câu chuyện cảnh báo, minh họa cho cách thức mà các biện pháp bảo hộ có thể phản tác dụng, gây tổn hại cho các nhà sản xuất trong nước, trong khi không ảnh hưởng nhiều đến các đối thủ cạnh tranh nước ngoài.
Ngoài ra, gánh nặng tâm lý đối với nông dân Mỹ không thể bị bỏ qua. Sự hỗn loạn xung quanh quan hệ thương mại đã dẫn đến nỗi lo sợ về bất ổn kinh tế. Nông dân Mỹ lo ngại về nguy cơ nông sản của họ không bán được. Ông Kenneth Hartman, thuộc Hiệp hội Trồng ngô Quốc gia Mỹ đã nhấn mạnh hậu quả khủng khiếp của việc mất kết nối kéo dài với thị trường Trung Quốc.
An ninh lương thực từ lâu đã là một khía cạnh then chốt của quan hệ quốc tế. Mỹ thường tận dụng sức mạnh nông nghiệp của mình để gây ảnh hưởng lên các quốc gia khác, đặc biệt là các nước đang phát triển.
Trong khi đó, cách tiếp cận của Saudi Arabia đối với tự cung tự cấp trong nông nghiệp đưa ra một phản biện hấp dẫn. Bằng cách đầu tư lớn vào nông nghiệp trong nước, quốc gia vùng Vịnh này đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào các nguồn từ bên ngoài và tăng cường an ninh lương thực quốc gia. Sự thay đổi chiến lược này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố chủ quyền trong sản xuất lương thực và làm nổi bật tiềm năng của các quốc gia đang phát triển trong việc vạch ra con đường riêng của họ trước các áp lực thương mại toàn cầu.
Trước đây, ông John R. Block, cựu Bộ trưởng Nông nghiệp Mỹ đã ủng hộ "tự cung tự cấp" ở các quốc gia đang phát triển nhằm thúc đẩy ý tưởng rằng các quốc gia nên nâng cao năng lực nông nghiệp của mình để giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, quan niệm đó đã trở thành nghịch lý khi xét thấy nhiều quốc gia đang phát triển có thể đạt được an ninh lương thực hiệu quả hơn thông qua các sản phẩm nông nghiệp của Mỹ. Điều này minh họa cho một chiến lược thống trị rộng hơn: kiểm soát lương thực đồng nghĩa với việc nắm giữ quyền lực. Bằng cách thúc đẩy sự phụ thuộc vào nông sản của Mỹ, Washington không chỉ đảm bảo lợi ích kinh tế mà còn củng cố ảnh hưởng địa chính trị của mình.
Saudi Arabia là một ví dụ đi ngược lại mô hình này, khi chính quyền của Quốc vương Fahd đã thực hiện một bước ngoặt chiến lược hướng tới tự cung tự cấp nông nghiệp. Nhận ra những điểm yếu liên quan đến nhập khẩu lương thực, Saudi Arabia đã đầu tư mạnh vào nông nghiệp, tập trung vào các sáng kiến để nâng cao năng lực sản xuất. Các khoản đầu tư đó đã mang lại những tiến bộ lớn về công nghệ, hệ thống thủy lợi và các hoạt động nông nghiệp, qua đó giúp nâng cao năng suất và giảm sự phụ thuộc vào lương thực nhập khẩu.