Sự khác biệt giữa các dòng xe và phân khúc xe ô tô hiện nay

Thị trường ô tô hiện nay rất đa dạng với nhiều dòng xe khác nhau, đáp ứng nhu cầu từ cá nhân đến gia đình, từ đô thị đến off-road. Bên cạnh đó, các phân khúc xe từ bình dân đến cao cấp cũng có sự khác nhau rõ rệt về tiện nghi, công nghệ và giá thành. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp người mua dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Cách nhận biết các dòng xe ô tô hiện nay

Ô tô được chia thành nhiều dòng, mỗi dòng có đặc điểm riêng để đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. Dưới đây là những điểm khác biệt các dòng xe chính:

1. SUV (Xe thể thao đa dụng)

SUV có thiết kế thể thao, khung gầm cao, khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp địa hình off-road. Hầu hết các mẫu SUV có 7 chỗ, không gian rộng rãi, thích hợp cho gia đình đi du lịch.

Xe tiêu biểu: Jeep Wrangler, Ford Explorer, VinFast Lux SA2.0.

2. CUV (Crossover)

CUV kết hợp giữa SUV và Hatchback, gầm cao nhưng nhỏ gọn hơn SUV, phù hợp di chuyển trong thành phố. Xe vận hành êm ái trên địa hình có độ khó vừa phải.

Xe tiêu biểu: Chevrolet Captiva, Ford Edge.

3. Sedan

Sedan có thiết kế 3 khoang riêng biệt (động cơ, hành khách, hành lý), gầm thấp, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trên đường phố

Xe tiêu biểu: Toyota Vios, Mazda 3, VinFast Lux A2.0.

4. MPV (Xe đa dụng)

MPV có từ 7 chỗ trở lên, thiết kế rộng rãi, linh hoạt, phù hợp với gia đình đông người hoặc chở hàng hóa. Đặc điểm nổi bật của MPV là phần thân dài, khoang cabin rộng, giúp hành khách có chỗ ngồi thoải mái ngay cả trên những hành trình dài. Gầm xe MPV thường cao hơn sedan nhưng thấp hơn SUV, giúp xe vận hành êm ái trên nhiều địa hình khác nhau

Xe tiêu biểu: Toyota Sienta, Honda Odyssey.

5. Hatchback

Hatchback nhỏ gọn, linh hoạt, phần đuôi cắt thẳng giúp mở rộng khoang hành lý. Xe tiết kiệm nhiên liệu, thích hợp di chuyển trong đô thị.

Xe tiêu biểu: VinFast Fadil, Honda Jazz, Toyota Yaris.

6. Convertible (Xe mui trần)

Convertible có thiết kế mui linh hoạt, có thể đóng/mở, mang phong cách sang trọng và thể thao.

Xe tiêu biểu: Porsche Boxster, BMW Z4.

7. Pickup (Xe bán tải)

Pickup kết hợp giữa xe tải nhỏ và xe du lịch, có thùng hàng lớn, khung gầm cao, phù hợp chở hàng và di chuyển trên nhiều địa hình.

Xe tiêu biểu: Ford Ranger, Toyota Tacoma.

8. Limousine

Limousine là dòng xe hạng sang, thân dài, khoang lái tách biệt với khoang hành khách, nội thất tiện nghi cao cấp.

Xe tiêu biểu: Ford Transit Limousine, Hyundai Solati Limousine.

9. Coupe (Xe thể thao)

Coupe có thiết kế 2 cửa, động cơ mạnh mẽ, kiểu dáng thể thao, thường chỉ có 2 chỗ hoặc 2+2 ghế.

Xe tiêu biểu: Audi A5 Sportback, Toyota 86, BMW 6-Series Gran Coupe.

Mỗi dòng xe đều có ưu điểm riêng, tùy theo nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn dòng xe phù hợp nhất.

Phân khúc những dòng xe ô tô tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc phân khúc xe ô tô không chỉ dựa trên kích thước và động cơ như thị trường Mỹ, mà giá bán cũng ảnh hưởng đến sự phân hạng các mô hình xe. Dưới đây là so sánh xe ô tô về các phân khúc xe phổ biến.

1. Phân khúc hạng A (Mini Class Vehicles)

Kích thước nhỏ gọn, thích hợp đi nội đô, dùng động cơ dưới 1.2L.

Phù hợp với người mua xe lần đầu, đặc biệt là phụ nữ.

Xe tiêu biểu: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, VinFast Fadil.

2. Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles)

Kích thước lớn hơn A, động cơ 1.4L - 1.6L.

Chia làm sedan và hatchback.

Xe tiêu biểu: Toyota Vios, Honda City, Mazda 2, Hyundai Accent (sedan); Toyota Yaris, Suzuki Swift (hatchback).

3. Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles)

Xe hạng trung bình, kích thước 4.250 - 4.500 mm.

Trang bị động cơ 1.4L - 2.5L.

Xe tiêu biểu: Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra (sedan); Mazda 3 hatchback, Kia Cerato hatchback (hatchback); Mazda CX-5, Honda CR-V, Hyundai Tucson (SUV).

4. Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles)

Xe cỡ trung có khoang hành lý rộng, động cơ 6 xi-lanh.

Xe tiêu biểu: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6 (sedan); Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santa Fe (SUV).

5. Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles)

Xe sang cỡ nhỏ, trang bị nhiều công nghệ hiện đại.

Xe tiêu biểu: Mercedes-Benz C-Class, BMW 3-Series, Audi A4, Lexus IS.

6. Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles)

Xe sang cao cấp, động cơ 6 - 12 xi-lanh, sản xuất hàng loạt cao cấp.

Xe tiêu biểu: Mercedes-Benz S-Class, BMW 7-Series, Audi A8, Lexus LS.

Xe siêu sang: Rolls-Royce Phantom, Bentley Mulsanne, Maybach S650.

7. Phân khúc hạng M (MPV - Multi-Purpose Vehicle)

Xe gia đình, chở đến 7 người, hàng ghế thứ 3 gập được.

Xe tiêu biểu: Toyota Innova, Mitsubishi Xpander, Kia Grand Carnival, Suzuki Ertiga.

8. Phân khúc hạng J (CUV/SUV - Crossover/Sport Utility Vehicle)

Xe gầm cao, hệ dẫn động 2 cầu.

CUV: Ford Ecosport, Mazda CX-5, Honda CR-V.

SUV phổ thông: Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santa Fe.

SUV hạng sang: Lexus LX 570, Range Rover.

9. Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicles)

Xe thể thao cao cấp, động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao.

Xe tiêu biểu: Ford Mustang, Chevrolet Camaro, BMW i8.

Siêu xe: Ferrari 488, Lamborghini Huracan, Bugatti Chiron.

Phân khúc xe tại Việt Nam rất đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau từ phổ thông đến siêu sang.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thông tin so sánh xe tô với các dòng xe cụ thể, hãy tham khảo Carpla - Nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam để cập nhật những đánh giá chi tiết, khách quan và hữu ích nhất!

Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam

Hotline: 0825 355 355

Fanpage: https://www.facebook.com/carpla.official

Blog: https://carpla.vn/blog/

Website: https://carpla.vn

Nguồn Phú Thọ: https://baophutho.vn/su-khac-biet-giua-cac-dong-xe-va-phan-khuc-xe-o-to-hien-nay-228298.htm
Zalo