Rào cản chất lượng của EU đang siết chặt cửa xuất khẩu của Việt Nam
Thị trường EU đầy tiềm năng nhưng khắc nghiệt, đang trở thành thách thức lớn đối với nông sản và thủy sản Việt Nam. Chỉ khi kiểm soát chặt từ vùng nguyên liệu đến chế biến, Việt Nam mới có thể đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của thị trường 'khó tính' này.
Xuất khẩu nông sản là ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp 62,5 tỷ USD trong năm 2024. Tuy nhiên, thị trường EU – chiếm gần 12% tổng kim ngạch xuất khẩu – đang ngày càng siết chặt các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch và truy xuất nguồn gốc.
Theo Tiến sĩ Lê Thanh Hòa, Phó Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển Thị trường, Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam, chỉ khi kiểm soát chặt chẽ từ vùng nguyên liệu đến chế biến, Việt Nam mới có thể duy trì và phát triển thị phần tại thị trường khó tính này.
Báo động vi phạm an toàn thực phẩm
Năm 2024, Việt Nam nhận 114 cảnh báo từ EU – gần gấp đôi so với năm 2023. Chỉ trong hai tháng đầu năm 2025, con số này đã là 16 cảnh báo, chiếm 2,6% tổng số trên toàn khối EU. Các lỗi vi phạm phổ biến liên quan đến dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh trong thủy sản và phụ gia không đạt chuẩn.
Ngoài thủy sản, nhiều mặt hàng nông sản khác cũng gặp khó khăn khi xuất khẩu sang EU do tần suất kiểm tra cao, dao động từ 20% đến 50%. Các sản phẩm như thanh long, đậu bắp, ớt, cùng một số loại gia vị khác đang chịu sự giám sát chặt chẽ.
Không chỉ vậy, theo Tiến sĩ Ngô Xuân Nam, Phó Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam, EU đã phát tổng cộng 5.268 cảnh báo cho các quốc gia trong năm 2024, trong đó Việt Nam đứng đầu Đông Nam Á về số lượng vi phạm. Những lỗi phổ biến gồm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh trong thủy sản và sử dụng phụ gia không đạt chuẩn. Đặc biệt, một số sản phẩm như thanh long, hạt é, thịt ốc bươu bị liệt vào danh sách “thực phẩm mới” chưa được cấp phép, tiềm ẩn nguy cơ bị thu hồi hoặc tiêu hủy hàng loạt.
Ngay cả các quốc gia nội khối EU cũng đang phải đối mặt với nhiều cảnh báo, thậm chí còn nhiều hơn các nước xuất khẩu vào EU. Tuy nhiên, trong hai tháng đầu năm 2024, Việt Nam là nước bị cảnh báo nhiều nhất so với Thái Lan và Indonesia.

Các mặt hàng cây công nghiệp của Việt Nam gặp khó khăn khi xuất khẩu sang EU do tần suất kiểm tra cao.
Bài toán nan giải của địa phương
Tại Bình Thuận, một trong những địa phương có sản lượng nông sản lớn của cả nước, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Bình Thuận, ông Phan Văn Tấn, cho biết tỉnh sản xuất 600.000 tấn thanh long và 210.000 - 230.000 tấn thủy sản mỗi năm. Tuy nhiên, việc kiểm soát chất lượng sản phẩm vẫn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt khi các thị trường nhập khẩu ngày càng siết chặt quy định về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm. Ông Phan Văn Tấn, thừa nhận dù có khoảng 110 cơ sở thu mua, chế biến thanh long và 250 cơ sở chế biến thủy sản phục vụ xuất khẩu, nhưng việc giám sát vùng nguyên liệu vẫn còn nhiều hạn chế.
Không chỉ trái cây và thủy sản, các mặt hàng cây công nghiệp cũng đang đối diện nguy cơ lớn. Đắk Lắk - thủ phủ cà phê, hồ tiêu, cao su - có tổng diện tích canh tác 700.000 ha, trong đó diện tích trồng cây công nghiệp và cây ăn quả chiếm tỷ lệ đáng kể. Tuy nhiên, chỉ 10-15% nông sản được chế biến trước khi xuất khẩu, phần lớn vẫn xuất khẩu thô, làm giảm giá trị gia tăng.
Đáng lo ngại hơn, tình trạng pha trộn tạp chất vào cà phê để tăng lợi nhuận vẫn tồn tại, làm suy giảm nghiêm trọng uy tín của nông sản Việt Nam. Hiện chưa có tiêu chuẩn thống nhất về kiểm soát dư lượng hóa chất hay chế tài đủ mạnh để xử lý vi phạm. Nếu không có biện pháp chấn chỉnh, cà phê Việt Nam có thể mất dần thị phần vào tay Brazil hay Colombia - những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hơn.
Ông Nguyễn Văn Hà, Phó Giám đốc sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đắk Lắk cho rằng việc thiếu tiêu chuẩn đồng bộ về kiểm soát dư lượng hóa chất trong sản xuất nông nghiệp khiến doanh nghiệp gặp khó khăn. Ông đề xuất Bộ Nông nghiệp sớm ban hành tiêu chuẩn chung và xây dựng trung tâm kiểm nghiệm tại Tây Nguyên để giảm chi phí và thời gian phân tích mẫu.
Ngoài ra, vấn đề gian lận trong xuất khẩu cũng là một mối lo ngại lớn. Ông Đặng Phúc Nguyên, Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam (Vinafruit), cảnh báo về tình trạng “đánh cắp” mã chứng nhận xuất khẩu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ông Đặng Phúc Nguyên cho biết một số doanh nghiệp hội viên bị đánh cắp mã số GlobalGAP để xuất khẩu chanh dây và thanh long sang châu Âu. "Hiệp hội đã chuyển hồ sơ cho cơ quan công an kinh tế điều tra, xử lý," ông Nguyên cho hay. Vinafruit cũng khuyến cáo các doanh nghiệp cần cảnh giác, chủ động rà soát và bảo vệ mã số GlobalGAP để tránh bị mạo danh.
Kiểm soát từ gốc mới giữ được vị thế
Trước những yêu cầu ngày càng khắt khe từ EU, các chuyên gia đã đề xuất nhiều giải pháp nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Bà Nguyễn Thị Huyền từ Văn phòng SPS nhấn mạnh rằng EU đã có quy định chặt chẽ hơn đối với thực phẩm hỗn hợp chứa thành phần động vật. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu rõ ràng và cơ sở sản xuất được phê duyệt theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bên cạnh đó, Tiến sĩ Đào Văn Cường cũng cảnh báo rằng doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc đăng ký cấp phép nghiêm ngặt đối với các loại thực phẩm mới và phụ gia để tránh vi phạm. Trong khi đó, Tiến sĩ Tôn Nữ Thục Uyên từ Văn phòng TBT Việt Nam nhấn mạnh vai trò của việc ghi nhãn sản phẩm minh bạch, tránh những tuyên bố sai lệch về dinh dưỡng hay sức khỏe, điều có thể gây ảnh hưởng lớn đến uy tín hàng hóa xuất khẩu.
Trong thời gian tới, theo Tiến sĩ Lê Thanh Hòa, Việt Nam cần tăng cường giám sát chất lượng từ khâu sản xuất, thay vì chỉ tập trung kiểm tra sản phẩm cuối cùng. Nếu có thể kiểm soát toàn diện các yếu tố như phân bón, thuốc trừ sâu, và quy trình canh tác, thì sản phẩm đầu ra sẽ đảm bảo an toàn mà không cần phải tốn kém chi phí kiểm nghiệm.
Nhằm đảm bảo duy trì xuất khẩu bền vững, các cơ quan chức năng đã thực hiện nhiều biện pháp như hướng dẫn doanh nghiệp và hợp tác xã tuân thủ các tiêu chuẩn mới, tăng cường giám sát và cấp chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc và đăng ký mã vùng trồng. Đồng thời, việc cập nhật các quy định mới từ thị trường nhập khẩu cũng được phổ biến kịp thời đến các doanh nghiệp để đảm bảo tuân thủ.
Tại hội nghị gần đây về phát triển thị trường và an toàn thực phẩm, Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan (lúc đó là Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) đã đặt vấn đề về vai trò của nhà nước trong việc ban hành tiêu chuẩn chất lượng. Hiện nay, nhiều hiệp hội đề xuất rằng nhà nước nên chủ động xây dựng tiêu chuẩn để các địa phương thực hiện. Tuy nhiên, Bộ trưởng cũng nhấn mạnh rằng nguồn lực của nhà nước còn hạn chế, do đó, các hiệp hội và địa phương cần đồng hành trong việc xây dựng tiêu chuẩn đặc thù cho từng ngành hàng.
Ví dụ, tỉnh Đắk Lắk có thể chủ động xây dựng tiêu chuẩn cho cà phê hoặc các sản phẩm đặc trưng khác. Khi tiêu chuẩn được xây dựng từ thực tiễn địa phương, việc triển khai sẽ sát thực tế hơn, tránh tình trạng ban hành quy chuẩn không phù hợp. Sau khi hoàn thiện, tiêu chuẩn này có thể trình lên Bộ Nông nghiệp và Môi trường để phê duyệt và thông qua bởi Ban Tiêu chuẩn Chất lượng và Đo lường thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ.
Bộ trưởng Lê Minh Hoan cũng lưu ý rằng trong thời gian qua, một số cục quản lý chuyên ngành chưa có điều kiện khảo sát thực tế tại các địa phương, dẫn đến việc ban hành tiêu chuẩn chưa phản ánh đúng điều kiện tự nhiên, thổ nhưỡng, và đặc điểm sinh thái của từng vùng. Điều này có thể gây khó khăn trong quá trình thực hiện. Vì vậy, cần có sự thay đổi tư duy trong năm 2025 để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả hơn giữa trung ương và địa phương, nhằm xây dựng các tiêu chuẩn phù hợp với thực tiễn sản xuất, giúp doanh nghiệp và nông dân nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường quốc tế.
Trong thời gian tới, để ngành nông sản và thủy sản phát triển ổn định, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Nông nghiệp và Môi trường, các sở ban ngành địa phương, doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và các cơ quan khoa học. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần ban hành các hướng dẫn kỹ thuật mới phù hợp với quy định của EU để địa phương và doanh nghiệp có thể kịp thời cập nhật. Các địa phương cũng cần giám sát chặt chẽ vùng nguyên liệu, đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn.
Các trung tâm khuyến nông đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo, hướng dẫn nông dân và hợp tác xã áp dụng thực hành nông nghiệp tốt, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng cần xây dựng mã số vùng trồng, mã số đóng gói và liên kết chặt chẽ với nông dân để đảm bảo chất lượng hàng hóa đầu ra.
Tất cả những giải pháp này đều nhằm hướng đến mục tiêu chung: kiểm soát chặt chẽ chất lượng từ khâu sản xuất đến chế biến, nâng cao uy tín nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, và đảm bảo ngành xuất khẩu nông sản phát triển bền vững trong bối cảnh các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe.