Quản lý tiền số, tài sản số ở Việt Nam: cần chặt chẽ nhưng không chậm trễ
Không gian phát triển cho tài sản số nói chung và tiền số nói riêng trên thị trường tài chính Việt Nam sẽ được mở ra khi các quy định để quản lý, khai thác tiềm năng, hạn chế rủi ro của chúng được ban hành. Nhờ đó, Việt Nam có thể đạt được mục tiêu trở thành trung tâm tài chính toàn cầu, và phát triển tài chính toàn diện, thu hút nhà đầu tư nước ngoài...
Kinh tế Sài Gòn đã có cuộc trao đổi với TS. Phạm Nguyễn Anh Huy, Giảng viên cấp cao ngành tài chính, đồng sáng lập Trung tâm Fintech - Crypto, Đại học RMIT Việt Nam, và PGS. Nguyễn Thanh Bình, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Kinh doanh trên ứng dụng blockchain, đồng sáng lập Trung tâm Fintech - Crypto, Đại học RMIT Việt Nam, về vấn đề này.

Ảnh: Reuters
Tiền số, tài sản số là gì?
KTSG: Mới đây, Thủ tướng đã giao các cơ quan liên quan xây dựng chính sách, quy định về tài sản số và cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox), hoàn thành trong tháng 3-2025. Ông bình luận như thế nào về động thái này? Theo ông, đây có phải là bước chuẩn bị cần thiết nếu muốn tiến tới thí điểm giao dịch tài sản số, tiền số trong khuôn khổ sandbox tại trung tâm tài chính Việt Nam trong tương lai và vì sao cần có sự chuẩn bị này?
- TS. Phạm Nguyễn Anh Huy: Việc thí điểm giao dịch tiền mã hóa (cryptocurrency) trong khuôn khổ thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) có thể mang lại những hiểu biết quý giá và giúp Việt Nam khai thác lợi ích của tài chính số, với điều kiện là việc thí điểm phải được giám sát cẩn thận và có kế hoạch dự phòng rõ ràng cho những rủi ro phát sinh không lường trước.

TS. Phạm Nguyễn Anh Huy
Mặc dù thiếu quy định, Việt Nam vẫn xếp thứ 5 trong chỉ số Áp dụng tiền mã hóa toàn cầu năm 2024 (theo Chainalysis 2024) với hoạt động giao dịch tiền mã hóa rất tích cực trên cả sàn giao dịch tập trung và phi tập trung. Môi trường sandbox sẽ cho phép các cơ quan quản lý và tổ chức tài chính thử nghiệm các công nghệ mới và giám sát hoạt động trong không gian này trong bối cảnh được kiểm soát. Điều này có thể kích thích đổi mới công nghệ tài chính (FinTech), thu hút đầu tư và giúp Việt Nam duy trì khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế số toàn cầu đang phát triển nhanh chóng.
TS. Phạm Nguyễn Anh Huy: Việc thí điểm giao dịch tiền mã hóa (cryptocurrency) trong khuôn khổ thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) có thể mang lại những hiểu biết quý giá và giúp Việt Nam khai thác lợi ích của tài chính số, với điều kiện là việc thí điểm phải được giám sát cẩn thận và có kế hoạch dự phòng rõ ràng cho những rủi ro phát sinh không lường trước.
Ngoài ra, bằng cách hạn chế phạm vi và quy mô của các giao dịch tiền mã hóa trong sandbox, các cơ quan quản lý có thể theo dõi chặt chẽ thị trường, xác định lỗ hổng tiềm ẩn (như rửa tiền, gian lận hoặc biến động quá mức) và xây dựng các chính sách có mục tiêu mà không khiến hệ thống tài chính rộng lớn hơn phải chịu rủi ro lớn. Giao dịch tiền mã hóa được quản lý tốt cũng có thể cải thiện hệ thống thanh toán, giảm chi phí giao dịch và cải thiện khả năng tiếp cận tài chính - đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế số hóa nhanh chóng.
Cuối cùng, việc thử nghiệm các sản phẩm và dịch vụ tài chính mới trong sandbox sẽ cung cấp dữ liệu và thông tin chi tiết thực tế. Trải nghiệm này cho phép các nhà hoạch định chính sách xây dựng quy định dựa trên thông tin đầy đủ, có khả năng thích ứng và cân bằng giữa bảo vệ nhà đầu tư với nhu cầu đổi mới.
KTSG: Trước khi đề cập tới chính sách, quy định về tài sản số, đầu tiên cần xác định, tài sản số, tiền số nên được coi là gì: tiền tệ, chứng khoán, tài sản tài chính...? Theo ông, Việt Nam nên định nghĩa tài sản số, tiền số như thế nào, gắn với chức năng gì, để phù hợp với điều kiện, trình độ phát triển kinh tế - công nghệ hiện tại và tương lai của đất nước chúng ta?
- TS. Phạm Nguyễn Anh Huy: Đối với tiền số, trong tương lai, ta nên định nghĩa theo hai nhóm chính: (1) tiền kỹ thuật số do Ngân hàng nhà nước Việt Nam phát hành (Central Bank Digital Currency - CBDC) và (2) tiền mã hóa. Trong đó, CBDC có giá trị pháp lý tương đương với tiền pháp định của Việt Nam (tiền đồng) và thường được gắn với chính sách tiền tệ. Trong khi đó, tiền mã hóa là các loại tiền số được hình thành từ công nghệ chuỗi khối (blockchain), không do Nhà nước phát hành, không phải tiền pháp định, không có giá trị thanh toán nhưng được coi là một loại tài sản có giá, có quyền tài sản và được sử dụng như một loại tài sản đầu tư.
Đối với tài sản số, định nghĩa sẽ rộng hơn để bao gồm các tài sản được tạo ra trong không gian số và có giá trị kinh tế tồn tại dưới dạng dữ liệu số. Thứ nhất, tài sản số là các sản phẩm công nghệ số được tạo ra, phát hành, chuyển giao và xác thực quyền sở hữu bằng công nghệ chuỗi khối (hoặc các loại công nghệ sổ cái phân tán khác), có giá và quyền tài sản theo quy định của pháp luật về dân sự và pháp luật có liên quan. Thứ hai, tài sản số sẽ bao gồm: tài sản mã hóa như tiền mã hóa, tài sản mã hóa dạng chứng khoán/token chứng khoán, token tiện ích, NFT, token hỗn hợp, dữ liệu số có giá trị kinh tế được token hóa và tài sản trí tuệ số được token hóa như bản quyền số, thương hiệu số và thiết kế số. Các chức năng chính của các loại tài sản số bao gồm bảo vệ quyền sở hữu và giao dịch hợp pháp, và hỗ trợ phát triển nền kinh tế số.
Nên kiểm soát thế nào?
KTSG: Khuôn khổ pháp lý cho tiền số, tài sản số tương ứng với các chức năng ông đã nêu ở trên nên tập trung vào: kiểm soát vấn đề nào (quyền sở hữu, thừa kế, sử dụng, vấn đề bảo mật, việc thu thuế giao dịch, các quy định chống giao dịch bất hợp pháp, rửa tiền...) hay quản lý chủ thể nào trong các hoạt động liên quan tới tiền số, tài sản số (sàn giao dịch, các cá nhân tham gia giao dịch hay các đơn vị trung gian trong các giao dịch tiền số, tài sản số như ngân hàng)? Xin ông phân tích cụ thể.

PGS. Nguyễn Thanh Bình
- PGS. Nguyễn Thanh Bình: Đầu tiên, cần kiểm soát các vấn đề liên quan đến sở hữu, huy động vốn, giao dịch, chống rửa tiền và thu thuế. Khi tài sản số được hợp pháp hóa, những vấn đề này trở nên đặc biệt quan trọng và cần được đẩy mạnh triển khai. Đặc biệt, đối với các loại tài sản số thuộc nhóm chứng khoán, việc quản lý cách huy động vốn là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu rủi ro và xây dựng niềm tin vào sản phẩm mới này.
PGS. Nguyễn Thanh Bình: Vì dòng tiền mã hóa có tính chất quốc tế và thường ẩn danh (nếu không được quản lý đúng cách), nên có những rủi ro tiềm ẩn như rửa tiền, trốn thuế và các hoạt động bất hợp pháp khác. Ngoài ra, mặc dù bản thân blockchain có tính bảo mật cao, nhưng vẫn có thể tồn tại lỗ hổng trong hành trình của người dùng.
Mặc dù các giao dịch tài sản số diễn ra trên các sổ cái blockchain phi tập trung, nhưng hầu hết người dùng vẫn phụ thuộc vào các trung gian tập trung, như sàn giao dịch tài sản số, để thực hiện việc mua bán. Một rủi ro liên quan đến cách tiếp cận này là các sàn giao dịch sẽ tự lưu ký hoặc sử dụng các công ty thứ ba để lưu giữ tài sản số. Đặc biệt, khi tài sản số bị mất do bị hack từ các sàn giao dịch tài sản số tập trung, rất khó hoặc hầu như không thể phục hồi tài sản đó cho khách hàng. Vì vậy, việc điều chỉnh và giám sát các trung gian tập trung này là vô cùng quan trọng, vì họ nắm giữ một lượng lớn tiền của khách hàng. Cần thiết phải có các quy định chặt chẽ đối với sàn giao dịch và trung gian lưu ký, nhằm ngăn ngừa các vi phạm bảo mật, tránh lừa đảo và giảm thiểu các tội phạm tài chính như rửa tiền.
- TS. Phạm Nguyễn Anh Huy: Trong khuôn khổ pháp lý cho tiền số và tài sản số, Chính phủ cần tập trung kiểm soát việc thu thập thông tin, tính và truy thu thuế giao dịch và đảm bảo các sàn giao dịch tiền số và tài sản số tuân thủ các quy định về chống tài trợ khủng bố và rửa tiền. Khi các loại tiền số và tài sản số được luật hóa và công nhận là một loại tài sản, các vấn đề về quyền sở hữu và thừa kế nên được tuân theo các quy định sở hữu và thừa kế tài sản hiện hành.
KTSG: Ông có thể nói rõ hơn về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát với tài sản số, tiền số nếu muốn áp dụng tại Việt Nam? Trước khi thiết lập các sandbox tiền số, tài sản số tại trung tâm tài chính, liệu có nên có những hình thức thử nghiệm trước hay không, cụ thể như thế nào?
- TS. Phạm Nguyễn Anh Huy: Cần xây dựng lộ trình triển khai phù hợp để kiểm soát rủi ro. Trước tiên, Chính phủ cần thiết lập khuôn khổ pháp lý và quy định rõ ràng. Ví dụ, cần định nghĩa rõ ràng thế nào là tài sản mã hóa, token hoặc tiền mã hóa, để xác định quy định cụ thể nào sẽ áp dụng trong sandbox và đảm bảo những khái niệm trên được áp dụng nhất quán đối với các bên liên quan. Chính phủ cũng cần đặt ra các tiêu chuẩn cho nhà cung cấp dịch vụ được cấp phép và đảm bảo rằng tất cả những người tham gia đều tuân thủ các giao thức bài bản nhằm chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT).
Tiếp theo, Chính phủ có thể tạo ra môi trường sandbox nơi các công ty FinTech có thể thử nghiệm các sản phẩm liên quan đến tiền mã hóa dưới sự giám sát chặt chẽ. Một bộ tiêu chí tham gia cũng cần được xây dựng bao gồm các khoảng thời gian được xác định trước cho giai đoạn thử nghiệm (ví dụ, 6-24 tháng) với các tiêu chí rõ ràng cho quyết định kết thúc hoặc mở rộng thử nghiệm. Các cơ chế giám sát cũng phải được áp dụng để đảm bảo thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực nhằm đánh giá hiệu suất, tác động đến người tiêu dùng và rủi ro hệ thống tiềm ẩn. Ví dụ, Chính phủ có thể cho phép một hoặc hai sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung hàng đầu hoạt động tại các trung tâm tài chính. Các sàn giao dịch này phải tuân thủ các quy định nêu trên và cung cấp thông tin cần thiết cho mục đích đánh giá và quản lý, như thông tin về các giao dịch có giá trị hơn 5.000 đô la Mỹ và thông tin cho việc tính thuế.
Chính phủ cũng cần xây dựng các chiến lược đánh giá và quản lý rủi ro. Các cơ quan quản lý có thể đưa ra một số biện pháp giảm thiểu rủi ro như giới hạn giao dịch và hạn chế về mặt địa lý để giảm thiểu rủi ro hệ thống. Đồng thời, có thể thành lập một nhóm quản lý khủng hoảng tiền mã hóa để xây dựng các chiến lược dự phòng nhằm ứng phó nhanh trong trường hợp có những sự kiện phát sinh bất lợi.
Bên cạnh đó, Chính phủ cần tăng cường bảo vệ nhà đầu tư và nâng cao năng lực triển khai. Cần triển khai nhiều chiến dịch giáo dục để thông tin cho nhà đầu tư về những rủi ro và lợi ích khi sử dụng và giao dịch tiền và tài sản mã hóa. Đội ngũ quản lý cũng cần được trang bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết để hiểu và quản lý các công nghệ tiền mã hóa mới nổi.
Cuối cùng, cần có các cột mốc rõ ràng trong lộ trình, thời gian thực hiện cụ thể và đánh giá liên tục. Với bối cảnh thị trường tiền mã hóa đang diễn ra sôi động, việc tiếp tục trì hoãn triển khai cơ chế thử nghiệm tiền mã hóa và tài sản mã hóa sẽ khiến Việt Nam mất đi khả năng cạnh tranh so với các quốc gia khác. Ngoài ra, hiện tại Chính phủ đang mất một phần lớn thuế đối với các giao dịch tiền mã hóa này, do đó, việc cho phép thí điểm sẽ mở đường cho việc thu thuế từ giao dịch tiền và tài sản mã hóa.
Để khai thác lợi ích và hạn chế rủi ro
KTSG: Nếu xây dựng được chính sách, quy định về tiền số, tài sản số và cơ chế sandbox cho chúng, Việt Nam sẽ khai thác được tiềm lực và nắm bắt được những cơ hội trong cuộc chuyển đổi căn bản của thị trường tài chính thế giới như thế nào? Bên cạnh những cơ hội đó, chúng ta cần phải lưu ý đề phòng những rủi ro nào?
- PGS. Nguyễn Thanh Bình: Nếu được quản lý đúng cách, việc thí điểm và triển khai chính thức giao dịch tiền mã hóa có thể mang lại lợi ích đáng kể cho nền kinh tế và hệ thống tài chính của Việt Nam.
Thứ nhất, tài sản mã hóa đóng vai trò là phương tiện cung cấp quyền truy cập từ xa vào hệ thống tài chính toàn cầu, cho phép người dùng tham gia bất kể vị trí địa lý của họ. Điều này có thể giúp Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành trung tâm tài chính toàn cầu, đồng thời phát triển tài chính toàn diện bằng cách cung cấp dịch vụ cho những nhóm dân số chưa có tài khoản ngân hàng.
Thứ hai, token hóa (tokenization) - đưa các tài sản thực tế như trái phiếu, chứng khoán hoặc thậm chí là tín chỉ carbon lên blockchain - có thể tạo ra cơ sở mới để Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài.
Thứ ba, tiền mã hóa có thể giảm đáng kể chi phí giao dịch và cải thiện hiệu quả thanh toán xuyên biên giới. Trong khi các hệ thống ngân hàng truyền thống có thể mất vài ngày để xử lý các giao dịch chuyển tiền quốc tế, công nghệ blockchain cho phép chuyển tiền hoặc giá trị qua biên giới chỉ trong vài giây.
Tuy nhiên, vì dòng tiền mã hóa có tính chất quốc tế và thường ẩn danh (nếu không được quản lý đúng cách), nên có những rủi ro tiềm ẩn như rửa tiền, trốn thuế và các hoạt động bất hợp pháp khác. Ngoài ra, mặc dù bản thân blockchain có tính bảo mật cao, nhưng vẫn có thể tồn tại lỗ hổng trong hành trình của người dùng. Các sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung và đơn vị lưu ký tài sản mã hóa thường là mục tiêu hấp dẫn đối với tin tặc, đồng nghĩa với việc các công ty cung cấp dịch vụ tiền mã hóa tại Việt Nam phải duy trì các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ tiền của khách hàng.