Phùng Khắc Khoan - Vị Trạng Bùng lỗi lạc và cuộc đối đáp khiến vua Minh thán phục
Trong lịch sử Việt Nam, có nhiều bậc trí giả không chỉ nổi danh bởi sự uyên thâm trong học vấn mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân chúng bởi nhân cách lớn và cống hiến xuất sắc cho đất nước. Trong số đó, Phùng Khắc Khoan - người được đời sau kính trọng gọi là Trạng Bùng - là một trường hợp tiêu biểu.

Chân dung Tiến sĩ Phùng Khắc Khoan
Phùng Khắc Khoan sinh năm 1528 tại làng Bùng (nay thuộc xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội), thuộc xứ Đoài xưa - một vùng đất nổi danh khoa bảng. Ông có tự là Hoàng Phu, hiệu Nghi Trai, biệt hiệu Mai Nham Tử, là người nổi tiếng thông minh, học rộng, tài cao từ thuở nhỏ. Dân gian truyền lại rằng khi ông còn nhỏ, đã xuất hiện lời sấm: “Văn tinh cửu dĩ xuất Phùng thôn” - nghĩa là sao Văn, biểu tượng cho người tài, đã hiện ở làng Phùng từ lâu. Đây như một lời tiên đoán cho sự xuất hiện của một bậc kỳ tài.
Tuy có tư chất hơn người, nhưng con đường khoa cử của Phùng Khắc Khoan lại không bằng phẳng. Phải đến năm 1557, khi đã 30 tuổi, ông mới đỗ đầu kỳ thi Hương. Và phải đợi đến kỳ thi Hội năm 1580, khi ông đã 52 tuổi, ông mới đỗ Hoàng giáp - thuộc đệ nhị giáp tiến sĩ, dưới Tam khôi (Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa). Tuy vậy, danh tiếng của ông vang xa, và người dân kính mến gọi ông là Trạng Bùng, vừa để nhấn mạnh quê quán, vừa để tôn vinh trí tuệ đặc biệt của ông.
Sau khi đỗ đạt, Phùng Khắc Khoan được triều đình nhà Lê trung hưng trọng dụng. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Tả thị lang bộ Công, rồi Thượng thư bộ Hộ vào năm 1602. Trong hành trình phục vụ đất nước, ông luôn được đánh giá là một vị quan thanh liêm, cẩn trọng, lấy lợi ích quốc gia, dân tộc làm trọng. Không chỉ là một nhà chính trị giỏi, ông còn là một nhà thơ lớn, một học giả uyên bác với nhiều trước tác có giá trị văn hóa – tư tưởng sâu sắc.
Ngoài việc tham gia triều chính, Phùng Khắc Khoan còn nổi bật với vai trò nhà ngoại giao. Ông được cử làm Chánh sứ trong các đoàn ngoại giao sang nhà Minh. Trong bối cảnh đất nước ta khi ấy phải duy trì quan hệ ngoại giao phức tạp với phương Bắc, vai trò của các sứ thần rất quan trọng để giữ gìn hòa hiếu, bảo toàn quốc thể. Và Phùng Khắc Khoan đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ ấy.
Một trong những dấu ấn sâu đậm nhất của ông trên con đường ngoại giao chính là sự kiện năm 1597, khi ông dẫn đầu sứ bộ nước Đại Việt sang Trung Quốc mừng thọ vua Minh Thần Tông. Tại lễ mừng thọ, giữa bao nhiêu văn thần, sứ giả các nước, ông đã khiến triều đình nhà Minh sửng sốt khi ngẫu hứng sáng tác 36 bài thơ đối đáp trong buổi đại yến. Những bài thơ không chỉ thể hiện kiến thức uyên thâm, mà còn toát lên khí phách của một bậc quân tử trọng nghĩa, trọng lễ, vừa mang sắc thái dân tộc, vừa khiến người đọc phải cúi mình vì tài học và đức độ.
Vua Minh khi đọc xong 36 bài thơ đã thốt lên đầy thán phục:
“Nhân tài ở đâu cũng có. Xem thơ Khắc Khoan, thấy rõ là người học rộng, lại đầy lòng trung nghĩa, thực là đáng khen.”
Chính sự tài hoa và phong thái đĩnh đạc ấy đã khiến nhà vua ban lệnh khắc in tập thơ của ông, và đích thân gọi ông bằng danh xưng kính trọng: “Phùng Kỳ lão” – coi ông ngang hàng với Trạng nguyên của Trung Hoa.

Đình và nhà thờ "Trạng Bùng" Phùng Khắc Khoan tại xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội
Không chỉ nổi danh với vai trò nhà thơ, chính khách và sứ thần, Phùng Khắc Khoan còn có tầm nhìn vượt thời đại trong phát triển kinh tế nông nghiệp. Trong một chuyến đi sứ, ông đã mang về Việt Nam giống ngô và đậu tương, và trồng thử nghiệm tại quê nhà. Theo nhiều tư liệu, ông được xem là người đầu tiên đưa hai loại cây trồng quan trọng này vào đất Việt, mở đường cho sự đa dạng hóa cây trồng và đóng góp vào an ninh lương thực.
Tư duy thực tiễn ấy chứng minh rằng, ông không chỉ là người làm chính trị mà còn là nhà cải cách nông nghiệp, biết nhìn xa trông rộng. Điều này càng khiến người dân kính phục ông – một bậc Nho sĩ nhưng không xa rời đời sống thực tế, không coi thường chuyện “dân dã”, mà luôn nghĩ đến cái lợi cho muôn dân.
Phùng Khắc Khoan qua đời năm 1613, hưởng thọ 86 tuổi - một con số rất cao trong thời kỳ phong kiến. Cuộc đời ông là biểu tượng của sự học không bao giờ muộn, của khí phách sĩ phu yêu nước và đức độ đáng quý. Ông để lại nhiều tác phẩm, trong đó có tập “Ngữ lục”, gồm các bài thơ, câu đối, luận bàn triết lý Nho học, phản ánh tư tưởng, đạo đức và khát vọng phụng sự đất nước của ông.
Tên tuổi ông còn được lưu truyền rộng rãi trong dân gian qua nhiều giai thoại và truyền thuyết, trở thành một phần không thể thiếu của ký ức văn hóa vùng xứ Đoài nói riêng và văn hóa dân tộc nói chung.
Ngày nay, tại xã Phùng Xá (Thạch Thất, Hà Nội), quê hương ông, nhân dân đã lập đền thờ Trạng Bùng như một biểu tượng văn hóa – tri thức của làng. Tên ông cũng được đặt cho nhiều con đường, trường học để thế hệ trẻ luôn nhớ về một bậc hiền tài, một trí tuệ kiệt xuất của dân tộc.
Cuộc đời và sự nghiệp của Phùng Khắc Khoan là minh chứng sống động cho tinh thần học tập không ngừng, cho bản lĩnh văn hóa – chính trị vững vàng của trí thức Việt Nam thời phong kiến. Ở ông, chúng ta thấy hình ảnh của một người học trò nghèo xứ Đoài vượt lên mọi trở ngại để trở thành biểu tượng của văn tài, nghị lực và lòng yêu nước.
“Trạng Bùng” không chỉ là danh xưng gắn với nơi chôn rau cắt rốn của ông, mà còn là biểu tượng của người học trò biết đứng lên từ gian khó, dùng trí tuệ để bảo vệ quốc thể và cống hiến không mỏi mệt cho quốc dân. Hơn 400 năm đã trôi qua, ánh sáng từ trí tuệ và nhân cách của ông vẫn còn tỏa rạng, như một ngôi sao Văn bất diệt giữa bầu trời văn hiến Việt Nam.