Phát triển đường sắt bằng công nghệ và pháp lý
Nhật Bản là một trong những quốc gia có hệ thống đường sắt phát triển nhất thế giới, đặc biệt nổi bật với mạng lưới đường sắt cao tốc Shinkansen. Thành công này không chỉ đến từ công nghệ tiên tiến bảo đảm an toàn hàng đầu, mà còn nhờ khung pháp lý chặt chẽ và chiến lược phát triển hợp lý.
Hệ thống luật điều chỉnh chặt chẽ
Hệ thống đường sắt Nhật Bản được quản lý chặt chẽ bởi một loạt luật và quy định nhằm bảo đảm tính an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững. Một trong những đạo luật quan trọng nhất là Luật Kinh doanh Đường sắt (Railway Business Act, 1986), quy định về việc cấp phép hoạt động cho các công ty đường sắt, quyền và nghĩa vụ của các nhà khai thác dịch vụ, cũng như các tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ và an toàn vận tải. Luật này yêu cầu tất cả các công ty đường sắt phải xin giấy phép từ Bộ Đất đai, hạ tầng, giao thông và du lịch Nhật Bản (MLIT), đồng thời bảo đảm giá vé không vi phạm các quy định về cạnh tranh. Ngoài ra, luật cũng quy định rõ các tiêu chuẩn về dịch vụ, yêu cầu doanh nghiệp duy trì hệ thống hỗ trợ hành khách, đặc biệt là người khuyết tật, và có trách nhiệm cải thiện điều kiện vận hành nếu nhận được phản ánh tiêu cực từ hành khách.

Nguồn: ITN
Bên cạnh đó, Luật An toàn đường sắt (Railway Safety Act) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát các tiêu chuẩn an toàn, bảo trì hệ thống đường ray, tàu điện, và các cơ sở hạ tầng liên quan. MLIT có quyền thanh tra và đình chỉ hoạt động của các doanh nghiệp không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Đặc biệt, với các tuyến Shinkansen, luật yêu cầu áp dụng công nghệ kiểm soát tàu tự động (ATC), hệ thống chống động đất và tiêu chuẩn giảm tiếng ồn.
Quá trình phát triển của đường sắt Nhật Bản cũng chịu ảnh hưởng lớn từ Luật Tư nhân hóa đường sắt quốc gia (1987), được ban hành để cải tổ ngành đường sắt và tư nhân hóa Đường sắt quốc gia Nhật Bản (Japan National Railways - JNR). Trước khi có luật này, JNR gặp nhiều khó khăn về tài chính do quản lý kém hiệu quả và nợ công ngày càng gia tăng. Việc tư nhân hóa đã giúp chia JNR thành 6 công ty JR khu vực cùng với JR Freight chuyên vận tải hàng hóa, giúp tăng tính cạnh tranh, giảm gánh nặng tài chính cho nhà nước, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ và thu hút đầu tư tư nhân. Một số công ty như JR East, JR Central và JR West hiện đã được niêm yết trên thị trường chứng khoán, hoạt động theo mô hình doanh nghiệp tư nhân nhưng vẫn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ do nhà nước quy định.
Riêng với hệ thống tàu cao tốc, Luật Vận tải đường sắt cao tốc quy định các tiêu chuẩn riêng biệt cho Shinkansen, bao gồm giới hạn tốc độ tối đa, yêu cầu về giảm tiếng ồn khi tàu di chuyển trong khu dân cư, cũng như bảo đảm các công ty vận hành có kế hoạch tài chính bền vững khi mở rộng tuyến đường mới. Chính phủ Nhật Bản hỗ trợ một phần kinh phí xây dựng, nhưng yêu cầu các công ty đường sắt phải tự chủ tài chính trong quá trình vận hành, nhằm tránh tình trạng nợ công như trước đây.
Shinkansen - biểu tượng của niềm tự hào
Hệ thống tàu Shinkansen ra mắt lần đầu vào năm 1964. Với hơn 6 thập kỷ phát triển, thành công của Shinkansen không chỉ nằm ở tốc độ và hiệu suất vận hành mà còn ở sự an toàn gần như tuyệt đối, nhờ vào quy hoạch chiến lược, công nghệ tiên tiến và mô hình tài chính hiệu quả.
Ngay từ đầu, Nhật Bản đã có cách tiếp cận dài hạn và thực tế khi phát triển hệ thống Shinkansen. Các tuyến tàu cao tốc được quy hoạch để kết nối những trung tâm kinh tế lớn giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và giảm áp lực lên hệ thống giao thông đường bộ, hàng không. Ngoài ra, Nhật Bản xây dựng đường ray riêng cho Shinkansen thay vì dùng chung với tàu thường, giúp bảo đảm tốc độ cao, giảm nguy cơ va chạm và nâng cao độ an toàn.
Nhật Bản áp dụng mô hình tài chính cân bằng giữa đầu tư công và tư nhân để xây dựng và mở rộng hệ thống Shinkansen. Ban đầu, chính phủ tài trợ phần lớn chi phí, nhưng từ thập niên 1980, các công ty JR dần đảm nhận vận hành theo mô hình doanh nghiệp tư nhân dưới sự giám sát của nhà nước. Nhờ chiến lược tài chính bền vững, Shinkansen tự duy trì mà không cần trợ cấp lớn. Ngoài doanh thu từ vé tàu, JR còn khai thác bất động sản và dịch vụ thương mại quanh ga tàu để tăng nguồn thu.
Tuy nhiên, sự nổi tiếng và yếu tố được coi là cột trụ thành công nhất của Shinkansen chính là công nghệ an toàn vượt trội. Nhật Bản đã áp dụng hàng loạt giải pháp ưu việt, giúp Shinkansen trở thành hệ thống tàu cao tốc an toàn nhất thế giới. Hệ thống kiểm soát tàu tự động (ATC) giúp bảo đảm an toàn cho tàu Shinkansen tại Nhật Bản. Nó có khả năng tự động điều chỉnh tốc độ theo điều kiện đường ray và lưu lượng tàu, kích hoạt phanh khi cần thiết để ngăn chặn nguy cơ tai nạn, đồng thời tối ưu hóa khoảng cách giữa các chuyến tàu nhằm nâng cao hiệu suất vận hành và giảm thời gian chờ. So với hệ thống tín hiệu truyền thống, ATC giúp giảm đáng kể nguy cơ tai nạn do lỗi con người, góp phần duy trì mức độ an toàn gần như tuyệt đối của Shinkansen.
Do Nhật Bản nằm trong khu vực có hoạt động địa chấn mạnh, nên việc bảo vệ hệ thống Shinkansen trước nguy cơ động đất trở thành ưu tiên hàng đầu. Để bảo đảm an toàn, các tuyến Shinkansen được trang bị Hệ thống cảnh báo sớm động đất (EEW - Earthquake Early Warning), có thể phát hiện rung chấn ngay từ khi sóng địa chấn xuất hiện, sau đó gửi tín hiệu đến hệ thống điều khiển tàu tự động. Trong vòng vài giây, các đoàn tàu đang di chuyển sẽ lập tức dừng lại, giúp giảm thiểu nguy cơ trật bánh hoặc lật tàu.
Ngoài ra, hệ thống đường ray, cầu và các công trình liên quan được thiết kế để chịu được rung chấn, bảo đảm hoạt động ổn định ngay cả khi xảy ra động đất mạnh.
Đầu tàu Shinkansen cũng được thiết kế theo nguyên lý khí động học, giúp giảm lực cản không khí và tiếng ồn khi di chuyển qua đường hầm. Nhật Bản còn ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại bằng cảm biến và trí tuệ nhân tạo (AI) để theo dõi tình trạng đường ray, đoàn tàu và cơ sở hạ tầng, giúp phát hiện sớm các lỗi nhỏ trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng.
Các đoàn tàu bảo trì chuyên dụng như “Doctor Yellow” cũng thường xuyên kiểm tra và đánh giá toàn bộ hệ thống, bảo đảm mọi yếu tố vận hành luôn ở trạng thái tối ưu. Tuy nhiên, các đoàn tàu này hiện được cho nghỉ hưu do tuổi tác và tình trạng của chúng sau 60 năm phục vụ.
Nhờ chiến lược bảo trì chủ động, Shinkansen duy trì tỷ lệ hỏng hóc gần như bằng 0, giúp hệ thống vận hành trơn tru và giữ vững danh tiếng về độ chính xác trong lịch trình chạy tàu.
Chưa hết, mọi đoàn tàu Shinkansen đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt do MLIT quy định. Trước khi vận hành, mỗi đoàn tàu phải trải qua các bài kiểm tra khắt khe về chịu lực, phanh khẩn cấp và mô phỏng va chạm để bảo đảm an toàn tối đa.
Bên cạnh công nghệ hiện đại, sự an toàn của Shinkansen còn được bảo đảm nhờ đội ngũ nhân viên được đào tạo nghiêm ngặt. Lái tàu phải trải qua hàng nghìn giờ huấn luyện, bao gồm mô phỏng điều kiện khắc nghiệt để rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống. Nhân viên bảo trì cũng được đào tạo chuyên sâu để phát hiện và khắc phục sự cố ngay từ những dấu hiệu nhỏ nhất…
Dù Shinkansen có tỷ lệ tai nạn cực thấp, hệ thống vẫn được trang bị đầy đủ các biện pháp thoát hiểm và ứng phó khẩn cấp để bảo vệ hành khách trong mọi tình huống. Bên cạnh đó, hệ thống liên lạc tích hợp giữa lái tàu, trung tâm điều hành và nhân viên nhà ga giúp bảo đảm phản ứng kịp thời khi có tình huống bất ngờ…