Phân tích và dự báo thị trường khí đốt tự nhiên của Mỹ năm 2025
Xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) của Mỹ dự kiến tăng 15% vào năm 2025, đạt 14 tỷ feet khối/ngày (Bcf/d) nhờ mở rộng công suất tại các cơ sở Plaquemines và Corpus Christi LNG. Giá khí đốt Henry Hub được dự báo sẽ ở mức dưới 3 USD/MMBtu vào năm 2025, do xuất khẩu tăng và nhu cầu điện trong nước mạnh mẽ.
Nhu cầu LNG từ châu Âu tiếp tục hỗ trợ xuất khẩu của Mỹ, nhưng việc thỏa thuận vận chuyển khí đốt giữa Nga và Ukraine hết hạn vào năm 2025 có thể tạo ra rủi ro về nguồn cung. Sản lượng khí đốt khô của Mỹ dự kiến tăng 1% trong năm 2025, với sự dẫn đầu của các lưu vực Permian, Eagle Ford và Haynesville. Trong khi đó, khí đốt sẽ chiếm 40% nguồn điện tại Mỹ vào năm 2025 khi năng lượng tái tạo tiếp tục phát triển và than đá giảm xuống còn 15%.
Tổng quan thị trường và dự báo năm 2025
Trong năm 2024, thị trường khí đốt của Mỹ chịu ảnh hưởng bởi sản lượng nội địa ổn định, khả năng xuất khẩu LNG mở rộng, và các yếu tố địa chính trị đang diễn ra. Khi các nhà giao dịch định hình chiến lược cho năm 2025, trọng tâm vẫn là cân bằng cung cầu, mức giá và vai trò của khí đốt Mỹ trên thị trường toàn cầu.
Biến động giá và mức dự trữ
Giá khí đốt tại Mỹ phần lớn trong năm 2024 chịu áp lực do thời tiết ôn hòa và lượng dự trữ cao hơn mức trung bình. Giá giao ngay khí Henry Hub trung bình đạt hơn 2,00 USD/MMBtu vào tháng 11, giảm từ mức 2,20 USD vào tháng 10. Đầu mùa đông, dự trữ khí đốt cao hơn mức trung bình 5 năm khoảng 6%.
Thời tiết lạnh vào cuối tháng 11 và đầu tháng 12 đã đẩy giá tăng, với dự báo giá khí Henry Hub trung bình đạt 3,00 USD/MMBtu trong mùa sưởi ấm kéo dài đến tháng 3/2025. Ngay cả với các đợt rút khí dự kiến, mức dự trữ vào cuối tháng 3/2025 được kỳ vọng ở mức 1.920 Bcf, cao hơn mức trung bình của 5 năm qua khoảng 2%. Tuy nhiên, dự báo thời tiết ôn hòa trong quý I có thể hạn chế các đợt rút khí mạnh hơn.
Sản lượng và mở rộng xuất khẩu LNG
Sản lượng khí đốt khô của Mỹ đạt trung bình 103 Bcf/ngày trong quý IV năm 2024, và dự kiến sẽ duy trì ổn định vào quý I năm 2025. Sản lượng cả năm được dự báo tăng 1%, nhờ vào sự phát triển tại các khu vực Permian, Eagle Ford và Haynesville. Sản lượng khí liên kết từ các lưu vực dầu mỏ và các dự án mới tại Haynesville tiếp tục hỗ trợ sự gia tăng này.
Về xuất khẩu, năng lực LNG của Mỹ sẽ tăng trưởng mạnh vào năm 2025. Xuất khẩu trung bình đạt gần 12 Bcf/ngày trong năm 2024, nhưng dự kiến tăng 15%, đạt 14 Bcf/ngày khi các dự án Plaquemines LNG và Corpus Christi Giai đoạn 3 đi vào hoạt động cuối năm 2024. Cả hai dự án đã nhận được phê duyệt từ FERC, tạo điều kiện để tăng công suất vận hành.
Nhu cầu LNG toàn cầu và vai trò của châu Âu
Nhu cầu LNG từ châu Âu vẫn là động lực quan trọng cho xuất khẩu của Mỹ. Năm 2024, EU nhập khẩu 16,5 triệu tấn LNG từ Nga, chiếm 20% tổng lượng nhập khẩu LNG của khối. Mặc dù EU đang nỗ lực giảm phụ thuộc vào năng lượng từ Nga, giá cạnh tranh và cơ hội mua hàng đã thúc đẩy mức nhập khẩu này.
Xung đột Nga-Ukraine tiếp tục ảnh hưởng đến nguồn cung khí đốt châu Âu. Một điểm nóng đáng chú ý là thỏa thuận vận chuyển khí đốt giữa hai nước sẽ hết hạn vào ngày 1/1/2025. Hungary và các nước Đông Âu khác đang đàm phán để duy trì các lô hàng qua Ukraine, nhưng còn nhiều bất ổn.
Đối với các nhà xuất khẩu Mỹ, nhu cầu từ châu Âu mang lại cơ sở vững chắc. Khi EU tìm cách đảm bảo nguồn khí đốt trước mùa đông, LNG từ Mỹ là giải pháp thay thế đáng tin cậy cho nguồn cung từ Nga. Tuy nhiên, bất kỳ gián đoạn nào trong tuyến vận chuyển qua Ukraine có thể khiến thị trường châu Âu thắt chặt, tạo ra hiệu ứng dây chuyền trên giá LNG toàn cầu.
Nhu cầu nội địa và phát điện
Khai thác điện tại Mỹ vẫn là nguồn tiêu thụ khí đốt lớn. Nhu cầu điện dự kiến đạt mức cao kỷ lục 4.086 tỷ kWh vào năm 2024 và 4.165 tỷ kWh vào năm 2025, được thúc đẩy bởi sự phát triển của các trung tâm dữ liệu, khối lượng công việc AI, và nhu cầu gia tăng từ khu vực dân cư.
Khí đốt được dự báo chiếm 43% sản lượng điện năm 2024, trước khi giảm xuống còn 40% vào năm 2025 khi năng lượng tái tạo mở rộng thị phần. Năng lượng tái tạo dự kiến chiếm 25% sản lượng điện vào năm 2025, giảm tỷ trọng của than.
Nhu cầu khí đốt từ lĩnh vực điện dự kiến đạt 37 Bcf/ngày vào năm 2024, vượt mức đỉnh 35,5 Bcf/ngày của năm 2023. Tiêu thụ từ lĩnh vực công nghiệp và dân cư dự kiến ổn định, củng cố vai trò then chốt của khí đốt trong việc đảm bảo độ tin cậy năng lượng.
Rủi ro địa chính trị và chính sách
Mặc dù tăng trưởng khai thác và xuất khẩu cho thấy triển vọng tích cực, nhưng các rủi ro địa chính trị và chính sách có thể tạo ra trở ngại. Việc hết hạn thỏa thuận trung chuyển khí đốt giữa Nga và Ukraine là mối lo ngại trước mắt cho năm 2025. Gián đoạn nguồn cung có thể khiến các khách hàng châu Âu tăng cường nhập LNG từ Mỹ, làm thắt chặt thị trường và đẩy giá lên cao.
Trong nước, lập trường của chính quyền Biden đối với xuất khẩu LNG là một yếu tố cần theo dõi. Vào tháng 12/2024, chính quyền Mỹ đã công bố một nghiên cứu khuyến nghị thận trọng đối với các giấy phép xuất khẩu mới, với lý do lo ngại về tác động giá cả và môi trường. Dù các dự án hiện tại vẫn tiếp tục, các hạn chế chặt chẽ hơn đối với năng lực tương lai có thể giới hạn tăng trưởng dài hạn và ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.
Dự báo năm 2025
Bước vào năm 2025, thị trường khí đốt Mỹ phản ánh sự kết hợp giữa ổn định và tiềm năng giá tăng. Giá khí Henry Hub dự kiến trung bình dưới 3,00 USD/MMBtu, được hỗ trợ bởi xuất khẩu LNG mở rộng và tăng trưởng sản lượng ổn định.
Các mức kỹ thuật chính cho thấy ngưỡng kháng cự ở 4,300 USD, với các mục tiêu tăng giá xa hơn ở mức 4,838 USD và 5,201 USD. Hỗ trợ ngắn hạn nằm ở mức 3,647 USD, với ngưỡng giảm mạnh hơn quanh mức 2,588 USD.
Sản lượng dự kiến sẽ đáp ứng kịp thời nhu cầu nội địa và xuất khẩu, hạn chế rủi ro thiếu hụt lớn. Tuy nhiên, các nhà giao dịch cần chú ý đến thị trường châu Âu, chính sách xuất khẩu LNG, và khả năng trì hoãn cơ sở hạ tầng xuất khẩu. Các rủi ro địa chính trị, bao gồm việc hết hạn thỏa thuận vận chuyển khí đốt Nga-Ukraine, có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng và dẫn đến biến động giá cả.
Nhìn chung, kỳ vọng nghiêng về phía tăng nhẹ, với xuất khẩu mạnh mẽ và tiêu thụ nội địa ổn định hỗ trợ giá trong suốt năm 2025. Mức tăng 11,45% gần đây của hợp đồng tương lai cho thấy động lực tăng, nhưng giá có thể duy trì trong một phạm vi rộng hơn trừ khi các yếu tố cơ bản thay đổi đáng kể.