Nhật, Trung, Hàn,… bảo vệ bảo vật quốc gia thế nào?
Các quốc gia có quy định pháp luật nghiêm ngặt bảo vệ di sản văn hóa (gồm bảo vật quốc gia), kết hợp trách nhiệm cá nhân và sự can thiệp của nhà nước.
Nhiều quốc gia như Nhật, Trung Quốc,... đều xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ để bảo vệ các bảo vật quốc gia và di sản văn hóa quan trọng.
Các luật này quy định chi tiết về phân loại di sản, trách nhiệm của chủ sở hữu và cơ quan quản lý, cũng như biện pháp bảo vệ, sửa chữa và xử phạt nghiêm minh đối với hành vi xâm phạm bảo vật quốc gia.
Nhật
Tại Nhật, công tác bảo vệ và bảo tồn bảo vật quốc gia - bao gồm các di sản văn hóa hữu hình, phi vật thể, dân gian, di tích thiên nhiên và quần thể kiến trúc lịch sử - được thực hiện theo một hệ thống pháp lý nghiêm ngặt, chi tiết và có tính bắt buộc cao.
Những quy định này không chỉ đảm bảo việc gìn giữ giá trị văn hóa mà còn đặt ra trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân, tổ chức liên quan.

Thành Matsumoto là một trong số những bảo vật quốc gia của Nhật. Ảnh: JAPAN TRAVEL
Theo Luật Bảo vệ Di sản Văn hóa của Nhật, các đối tượng được bảo vệ (được gọi là di sản văn hóa quan trọng, bao gồm bảo vật quốc gia) được chia thành nhiều nhóm. Các nhóm này bao gồm: tài sản văn hóa hữu hình (công trình kiến trúc, tranh, sách cổ…), tài sản phi vật thể (nghệ thuật, kỹ năng truyền thống), tài sản văn hóa dân gian, di tích thiên nhiên và quần thể kiến trúc lịch sử.
Việc bảo trì, sửa chữa di sản trước hết là trách nhiệm của chủ sở hữu. Trong trường hợp có tổ chức quản lý được chỉ định, tổ chức này sẽ trực tiếp thực hiện các công việc bảo tồn, sau khi tham khảo ý kiến của chủ sở hữu và người đang sử dụng di sản. Đây là điểm đặc biệt ở Nhật - đảm bảo quyền sở hữu cá nhân đi đôi với trách nhiệm quốc gia.
Nhà nước có thể trợ cấp một phần hoặc toàn bộ chi phí quản lý và bảo tồn nếu cần thiết.
Riêng đối với bảo vật quốc gia, nếu di sản có nguy cơ bị hủy hoại nghiêm trọng và các bên liên quan không đáp ứng yêu cầu bảo quản, sửa chữa, Cục trưởng Cục Văn hóa có quyền trực tiếp yêu cầu sửa chữa hoặc thực hiện biện pháp phòng ngừa, sau khi gửi thông báo chính thức.
Pháp luật cũng quy định rõ các hành vi bị hạn chế nhằm mục đích bảo vệ di sản. Mọi ý định thay đổi hiện trạng của tài sản văn hóa quan trọng đều phải được sự cho phép của Ủy viên Cơ quan Các vấn đề Văn hóa, trừ những trường hợp khẩn cấp hoặc bảo trì nhỏ không ảnh hưởng đáng kể.
Việc xuất khẩu các di sản này bị nghiêm cấm, trừ phi có giấy phép đặc biệt phục vụ mục đích giao lưu văn hóa quốc tế.
Ngoài ra, để bảo vệ môi trường xung quanh di sản, cơ quan văn hóa có thể yêu cầu hạn chế hoạt động gây ảnh hưởng hoặc yêu cầu xây dựng cơ sở bảo vệ phù hợp.
Trung Quốc
Trong bối cảnh nạn trộm cắp, buôn bán và hủy hoại di sản văn hóa ngày càng phức tạp, Luật Di sản Văn hóa Trung Quốc đưa ra nhiều quy định nghiêm ngặt nhằm tăng cường bảo vệ các bảo vật quốc gia và xử lý mạnh tay những hành vi vi phạm, theo trang web Chính phủ Trung Quốc (gov.cn).
Theo luật này, các cơ quan sưu tầm hiện vật văn hóa phải thiết lập chế độ quản lý chặt chẽ, có trách nhiệm lưu hồ sơ và không được tự ý chuyển nhượng hiện vật nếu không có sự phê duyệt chính thức. Người đại diện pháp lý chịu trách nhiệm toàn diện về an toàn hiện vật và phải bàn giao đầy đủ khi rời chức.
Bên cạnh đó, các đơn vị lưu giữ bảo vật như bảo tàng, thư viện buộc phải trang bị đầy đủ hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm và phòng ngừa thiên tai. Khi xảy ra sự cố như hư hại, mất mát hoặc mất cắp hiện vật, tùy theo giá trị và cấp độ của bảo vật, cơ quan sở hữu phải báo cáo ngay với cơ quan quản lý văn hóa phù hợp, đồng thời phối hợp với công an nếu liên quan đến mất trộm.
Luật cũng nghiêm cấm cán bộ, công chức lợi dụng chức vụ để mượn hoặc chiếm đoạt hiện vật thuộc sở hữu nhà nước. Đây là quy định nhằm ngăn chặn tình trạng lợi dụng quyền lực trong quản lý bảo vật.
Về mặt xử lý pháp lý, các hành vi như khai quật trái phép mộ cổ, phá hoại di tích, buôn lậu, chiếm đoạt hoặc chuyển nhượng hiện vật trái phép cho cá nhân hay tổ chức nước ngoài đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Trường hợp gây thiệt hại hiện vật mà chưa đến mức truy tố, người vi phạm sẽ phải bồi thường dân sự hoặc chịu xử phạt hành chính từ công an hoặc hải quan.
Thái Lan
Thái Lan bảo vệ di sản văn hóa quốc gia dựa trên Luật Di tích cổ, Hiện vật nghệ thuật và Bảo tàng Quốc gia năm 1961. Luật này quy định rõ quyền hạn của Cục Mỹ thuật trong việc quản lý, bảo vệ các di tích khảo cổ, hiện vật cổ và tác phẩm nghệ thuật mang giá trị lịch sử, nghệ thuật hoặc khảo cổ quan trọng.
Luật áp dụng cho cả di tích bất động sản và hiện vật di động có tầm quan trọng quốc gia, yêu cầu các tài sản này phải được đăng ký với Cục Mỹ thuật. Việc xuất khẩu hiện vật đã đăng ký chỉ được phép khi có sự cho phép của cơ quan này nhằm ngăn chặn buôn bán và xuất khẩu trái phép.
Các quy định pháp luật nghiêm cấm việc sở hữu trái phép hiện vật cổ không rõ nguồn gốc, phá hoại hoặc làm giảm giá trị các di tích và hiện vật. Người vi phạm có thể bị phạt tù đến 5 năm và phạt tiền tối đa lên tới gần 8 triệu (VNĐ) tùy theo mức độ vi phạm.
Ngoài ra, việc xuất khẩu hiện vật không có giấy phép cũng bị xử lý nghiêm, với mức phạt tù và tiền tương ứng.
Hàn Quốc
Luật Bảo vệ Di sản Văn hóa (CHPA) của Hàn Quốc đóng vai trò là nền tảng pháp lý trọng yếu trong công tác bảo tồn di sản quốc gia. Luật này xác định rõ các loại di sản văn hóa và áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp cho từng loại.
Theo đó, di sản văn hóa Hàn Quốc được phân thành bốn nhóm chính: di sản vật thể như công trình kiến trúc, hiện vật và di tích khảo cổ; di sản phi vật thể gồm nghệ thuật biểu diễn truyền thống, tập quán và nghề thủ công; di tích bao gồm địa điểm lịch sử, danh lam thắng cảnh và di sản thiên nhiên; và di sản văn hóa dân gian phản ánh đời sống truyền thống qua vật dụng và tập quán sinh hoạt.

Cổng Sùng Lê Môn (Sungyemun Gate) ở thủ đô Seoul là bảo vật quốc gia của Hàn Quốc. Ảnh: KOREA HERITAGE SERVICE
Mọi hành động có khả năng ảnh hưởng đến di sản (từ tu bổ, sửa chữa đến xuất khẩu) đều phải được sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền.
Ngoài ra, để bảo vệ tối đa giá trị của các di sản đã được công nhận, luật quy định việc thiết lập khu vực bảo vệ xung quanh các địa điểm này, nhằm hạn chế sự xâm phạm. Trong các tình huống khẩn cấp, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp đặc biệt như di dời hoặc can thiệp trực tiếp để kịp thời bảo vệ di sản.
Luật cũng thiết lập cơ chế phân loại rõ ràng đối với các di sản có giá trị đặc biệt. Theo đó, Cục trưởng Cục Di sản Văn hóa có quyền công nhận một di sản là bảo vật nếu nó thể hiện giá trị nổi trội so với các tài sản cùng loại. Những tài sản này sẽ được bảo vệ nghiêm ngặt hơn và có thể được nâng cấp thành “bảo vật quốc gia” nếu đáp ứng các tiêu chí cao hơn.
Để đảm bảo tính răn đe và nghiêm minh, CHPA quy định các hình thức xử phạt khắt khe đối với hành vi xâm phạm di sản.
Bất kỳ ai phá hoại, chiếm đoạt, che giấu hoặc làm giảm giá trị sử dụng của di sản văn hóa do nhà nước chỉ định sẽ bị phạt tù tối thiểu 3 năm (Khoản 1 Điều 1).
Đối với những hành vi tương tự xảy ra với các loại di sản đã được chỉ định (khác với loại được quy định trong Khoản 1 Điều 1) hoặc đang trong quá trình chỉ định, hay với các hiện vật mà người phạm tội biết rõ là di sản, hình phạt tối thiểu là 2 năm tù giam.
Một số hành vi gây hại trực tiếp tới di sản, buôn bán di sản mà biết rõ là hành vi vi phạm,... sẽ bị phạt tù ít nhất 2 năm hoặc phạt tiền 20-150 triệu won (khoảng 370 triệu đến 2,8 tỉ đồng).
Đặc biệt, ngay cả khi người gây hại trực tiếp cho di sản chưa bị bắt, nhưng nếu có người khác cố tình giấu di sản đã bị hư hỏng hoặc tổn thất, người đó cũng sẽ bị truy tố và chịu hình phạt giống như người phạm tội chính.