Nghị quyết 70 và cú hích mới hút vốn FDI vào điện tái tạo
Nghị quyết 70 mở đường cho làn sóng FDI mới vào năng lượng tái tạo, tạo cú hích để Việt Nam tiến gần hơn mục tiêu 30% điện xanh vào năm 2030.
Quốc hội vừa thông qua Nghị quyết 70 về Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2026–2030, đặt mục tiêu đến năm 2030, năng lượng tái tạo chiếm 25–30% tổng công suất nguồn điện quốc gia.
Đây là con số đầy tham vọng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang bước qua giai đoạn hậu giá FIT, khi hàng loạt dự án năng lượng sạch bị đình trệ vì nhiều lý do.
Trong bức tranh vừa nhiều kỳ vọng nhưng cũng không ít khó khăn ấy, TheLEADER đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Xuân Thắng, Tổng giám đốc Công ty TNHH GreenYellow Việt Nam, một trong những doanh nghiệp FDI tiên phong trong lĩnh vực điện mặt trời áp mái, lưu trữ năng lượng và giải pháp tối ưu điện năng.
Ba “điểm nghẽn” lớn của doanh nghiệp FDI
Nghị quyết 70 đặt mục tiêu 25–30% năng lượng tái tạo vào năm 2030. Ông đánh giá mức độ khả thi ra sao?
Ông Nguyễn Xuân Thắng: Đây là mục tiêu tham vọng, nhưng không hề bất khả thi. Nhìn lại giai đoạn trước 2019, Việt Nam chỉ có khoảng 5GW điện tái tạo (không tính thủy điện lớn). Tuy nhiên, nhờ chính sách giá FIT ưu đãi, chỉ trong hai năm, đến cuối 2021, công suất đã vượt 16,6GW, gấp hơn ba lần.
Điều đó cho thấy, một khi chính sách đủ đột phá, minh bạch và ổn định, thị trường sẽ phản ứng tức thì. Nếu các cơ chế mới được cụ thể hóa kịp thời, tôi tin rằng mục tiêu 25–30% hoàn toàn nằm trong tầm tay.
Theo ông, đâu là thuận lợi và khó khăn mà GreenYellow gặp phải khi đầu tư tại Việt Nam?
Ông Nguyễn Xuân Thắng: Việt Nam là thị trường có tiềm năng lớn, đặc biệt với nhu cầu cao về năng lượng tái tạo từ các doanh nghiệp xuất khẩu. Tuy nhiên, do là một ngành còn tương đối mới, nên không tránh khỏi những vướng mắc.
Thứ nhất là cơ chế giá, mô hình mua bán điện trực tiếp (DPPA) hiện vẫn chịu ảnh hưởng nặng từ tư duy quản lý tập trung, với việc áp đặt giá trần. Trong khi đó, đây là loại hình đầu tư độc lập, cần được vận hành theo cơ chế thị trường, cho phép các bên tự do đàm phán để hài hòa lợi ích.
Thứ hai là thủ tục cấp phép, dù pháp lý đã phân quyền, nhưng trên thực tế quy trình vẫn lúng túng, gây khó cho nhà đầu tư.
Thứ ba là hạ tầng truyền tải, hiện vẫn do EVN kiểm soát toàn bộ. Việc thiếu dữ liệu và cơ chế chia sẻ thông tin khiến nhà đầu tư khó đánh giá đúng hiệu quả kinh tế, kỹ thuật của dự án.
Tất cả cho thấy khung pháp lý chưa hoàn thiện là nút thắt lớn nhất. Một số dự án FDI bị hủy hoặc mất cơ hội giá FIT trong thời gian qua đã tạo tâm lý e ngại cho nhà đầu tư. Việc giải quyết dứt điểm các tồn đọng là điều kiện tiên quyết để khơi thông dòng vốn ngoại.
Theo ông, cơ chế giá điện thị trường sẽ tác động thế nào đến dòng vốn FDI vào lĩnh vực này?
Ông Nguyễn Xuân Thắng: Đây chính là cú hích then chốt, khi áp dụng giá điện theo thị trường, đặc biệt trong mô hình DPPA, sẽ hình thành các cụm phát điện phân tán, thay vì tập trung ở vài trung tâm điện lực lớn.
Nhà đầu tư và khách hàng tiêu thụ có thể trực tiếp thương thảo về giá và điều kiện hợp đồng, không bị ràng buộc bởi giá trần hành chính. Khi đó, nhà đầu tư tính toán được bài toán tài chính hợp lý, đảm bảo lợi nhuận; còn doanh nghiệp tiêu thụ điện tiếp cận được nguồn điện xanh với giá cạnh tranh hơn.
Chính sự "minh bạch và công bằng" ấy mới là nền tảng của niềm tin dài hạn, yếu tố khiến các doanh nghiệp FDI như chúng tôi sẵn sàng rót vốn mạnh vào năng lượng sạch tại Việt Nam.
Trước bối cảnh đó, GreenYellow đang lựa chọn chiến lược nào để thích nghi?
Ông Nguyễn Xuân Thắng: Chúng tôi định hướng giảm phụ thuộc vào lưới điện quốc gia, tập trung phát triển trên ba trụ cột chiến lược.
Thứ nhất là điện mặt trời mái nhà (RTS), được triển khai trực tiếp tại các khu công nghiệp và nhà máy, giúp doanh nghiệp vừa giảm chi phí điện, vừa chủ động nguồn cung năng lượng sạch.
Thứ hai là giải pháp hiệu quả năng lượng (EE), hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa tiêu thụ điện và giảm thất thoát trong quá trình vận hành.
Cuối cùng là lưu trữ năng lượng (BESS), công nghệ mang tính đột phá, giúp cân bằng phụ tải, duy trì ổn định hệ thống và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tái tạo.
Ba hướng này bổ trợ lẫn nhau, giúp GreenYellow không chỉ linh hoạt trước biến động chính sách, mà còn góp phần thúc đẩy tiến trình giảm phát thải và chuyển đổi năng lượng sạch tại Việt Nam.
Đến nay, chúng tôi đã triển khai hơn 200 dự án với tổng công suất khoảng 300MWp, chủ yếu cho khách hàng thương mại và công nghiệp.
Nhiều nhà máy dệt may xuất khẩu sang châu Âu đã lắp điện mặt trời mái nhà kết hợp hệ thống lưu trữ, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đáp ứng tiêu chuẩn CBAM (Cơ chế điều chỉnh carbon tại biên giới EU).
Đây là minh chứng rõ ràng rằng năng lượng tái tạo không chỉ là câu chuyện môi trường, mà còn gắn trực tiếp với năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp.

Ông Nguyễn Xuân Thắng, Tổng giám đốc Công ty TNHH GreenYellow Việt Nam. Ảnh: DNCC
Chìa khóa khơi thông vốn FDI sau Nghị quyết 70
Theo ông, đâu là yếu tố then chốt để khơi thông dòng vốn FDI vào lĩnh vực năng lượng tái tạo?
Ông Nguyễn Xuân Thắng: Theo tôi, để khơi thông dòng vốn FDI sau Nghị quyết 70, cần tập trung vào ba yếu tố cốt lõi.
Trước hết là mở rộng cơ chế DPPA theo đúng tinh thần thị trường, hạn chế tối đa can thiệp hành chính, tạo điều kiện để nhà đầu tư và khách hàng tiêu thụ điện chủ động thương thảo, cân đối lợi ích.
Tiếp đến, cần xác định rõ vai trò của bên thứ ba như GreenYellow – những đơn vị vừa đầu tư, vừa trực tiếp bán điện cho doanh nghiệp, thay vì buộc các tập đoàn FDI phải tự xây dựng nhà máy điện riêng.
Và quan trọng nhất là duy trì tính ổn định, minh bạch trong chính sách. Chỉ khi nhà đầu tư tin tưởng rằng cam kết của Chính phủ không thay đổi đột ngột, họ mới dám rót vốn dài hạn. Nếu Việt Nam xây dựng được hành lang pháp lý ổn định và có thể dự báo, dòng vốn ngoại sẽ quay lại mạnh mẽ và bền vững hơn cả giai đoạn giá FIT.
Về dài hạn, những doanh nghiệp FDI như Green Yellow sẽ đóng vai trò gì trong lộ trình Net Zero của Việt Nam, thưa ông?
Ông Nguyễn Xuân Thắng: FDI mang lại cho Việt Nam ba giá trị rất quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng.
Đầu tiên là nguồn vốn, bởi nhu cầu đầu tư cho hạ tầng năng lượng đến năm 2050 là vô cùng lớn, ước tính lên tới hàng trăm tỷ USD. Dòng vốn từ các tập đoàn quốc tế sẽ là nguồn lực bổ sung thiết yếu giúp Việt Nam đẩy nhanh tiến độ đầu tư.
Thứ hai là công nghệ, các nhà đầu tư nước ngoài mang đến những giải pháp tiên tiến về lưu trữ, quản lý năng lượng, điện gió ngoài khơi… giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách công nghệ và tiếp cận các mô hình quản trị năng lượng hiện đại hơn.
Thứ ba là sự cạnh tranh và chuyển giao. Khi FDI tham gia sâu, thị trường nội địa buộc phải nâng chuẩn, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác, đào tạo nhân lực và chuyển giao công nghệ. Đó chính là nền tảng để hình thành một hệ sinh thái năng lượng tái tạo bền vững.
Nếu chính sách được duy trì ổn định và có thể dự báo, vai trò của FDI sẽ không chỉ dừng ở việc mang vốn, mà còn giúp Việt Nam kiến tạo năng lực cạnh tranh mới trên bản đồ năng lượng xanh toàn cầu, nơi Việt Nam không chỉ là người theo sau, mà là đối tác đáng tin cậy trong chuỗi giá trị năng lượng sạch.
Xin cảm ơn ông!