Nga và Trung Quốc chạy đua vệ tinh quỹ đạo thấp với Mỹ

Cuộc chạy đua xây dựng mạng lưới vệ tinh quỹ đạo thấp (LEO) đang bước vào giai đoạn nóng chưa từng có khi Nga và Trung Quốc không muốn thua kém Mỹ.

Các cường quốc đều hiểu cuộc chiến thông tin đã ở tầm không gian vũ trụ

Các cường quốc đều hiểu cuộc chiến thông tin đã ở tầm không gian vũ trụ

Trong khi SpaceX của Mỹ với hệ thống Starlink đã phát triển vượt xa các đối thủ về quy mô, công nghệ và thị phần, những động thái mới từ Nga và Trung Quốc cho thấy hai cường quốc này không chấp nhận để Washington độc chiếm “đường cao tốc thông tin” trên quỹ đạo. Sự xuất hiện của mạng Rassvet từ Nga, cùng Guowang và Qianfan (Thousand Sails) từ Trung Quốc không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn mở ra một cục diện cạnh tranh chiến lược, an ninh và địa chính trị mới trong thời đại số.

Mỹ chiếm ưu thế với Starlink và nỗi lo chiến lược của Nga – Trung

Starlink được SpaceX triển khai từ năm 2019 và đã nhanh chóng bành trướng thành mạng vệ tinh thương mại lớn nhất thế giới. Hơn 10.000 vệ tinh đã được phóng vào quỹ đạo, tạo thành một “mạng internet từ trên trời” phủ gần như toàn bộ hành tinh và cung cấp dịch vụ ở hơn 125 quốc gia. Điều khiến các đối thủ lo ngại không chỉ là tốc độ tăng trưởng, mà còn là việc Starlink đang trở thành công nghệ phục vụ đa mục tiêu: dân sự, thương mại, quân sự, cứu hộ, hàng hải, hàng không và cả tác chiến thực tế.

Trong chiến sự Ukraine, Starlink đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì thông tin liên lạc chiến trường, điều khiển UAV, dẫn đường pháo binh và bảo đảm kết nối hậu cần. Việc một hạ tầng viễn thông trọng yếu mang tính chiến lược toàn cầu lại thuộc sở hữu tư nhân Mỹ đã làm dấy lên lo ngại sâu sắc tại Moscow và Bắc Kinh. Trên thực tế, Starlink không đơn thuần là “Internet vệ tinh”, mà là tài sản chiến lược giúp Mỹ và các đồng minh duy trì ưu thế trong chiến tranh công nghệ hiện đại.

Nga và Trung Quốc nhìn thấy hai nguy cơ lớn. Thứ nhất là phụ thuộc: nếu Mỹ nắm quyền truy cập, khóa dịch vụ hoặc gây gián đoạn, các nước khác không có lựa chọn thay thế. Thứ hai là ưu thế quân sự: mạng vệ tinh băng rộng và có độ trễ thấp giúp Mỹ dẫn đầu trong trinh sát, điều khiển vũ khí, chiến tranh điện tử và tác chiến đa miền. Vì vậy, việc phát triển mạng vệ tinh riêng không còn là lựa chọn công nghệ, mà trở thành bắt buộc trong chiến lược tự chủ không gian và thông tin.

Nga công khai tuyên bố rằng Starlink đã “thay đổi cách thức vận hành chiến tranh hiện đại” và việc Moscow triển khai mạng Rassvet chính là nhằm phá thế độc tôn đó. Trung Quốc thậm chí đi xa hơn, khi đồng thời xây dựng hai mạng vệ tinh lớn với mục tiêu hàng chục nghìn vệ tinh trong thập kỷ tới.

Trong hoàn cảnh đó, quỹ đạo thấp đang trở thành “biên giới mới” của cạnh tranh siêu cường.

Rassvet số đọ với Starlink: Ưu tiên quân sự

Rassvet là dự án mạng vệ tinh mới của Nga do Bureau 1440 phát triển. Tham vọng ban đầu đặt ra là phóng khoảng 250 vệ tinh trước năm 2027 và mở rộng lên gần 1.000 vệ tinh vào 2035. Về quy mô, con số này vẫn còn khiêm tốn so với Starlink, nhưng điều đáng chú ý nằm ở triết lý kỹ thuật: Rassvet sẽ xây dựng mạng LEO tập trung vào tốc độ truyền tải dữ liệu và khả năng chống gây nhiễu.

Starlink hiện sử dụng liên kết laser giữa các vệ tinh, giúp truyền dữ liệu theo mạng lưới mắt lưới trên quỹ đạo mà không phụ thuộc trạm mặt đất. Rassvet tuyên bố có thể đạt chuẩn tương tự hoặc vượt trội, nhờ áp dụng các hệ thống truyền quang thế hệ mới. Tuy nhiên điểm khác biệt nằm ở khả năng chịu tác chiến điện tử: Nga ưu tiên xây dựng mạng với mục tiêu chống lại các đòn gây nhiễu, đánh phá quang phổ và can thiệp sóng.

Ngoài ra, Rassvet có định hướng quân sự rõ ràng hơn. Nga chứng kiến Starlink trở thành lợi thế chiến trường tại Ukraine và muốn chủ động “đối trọng” bằng một hạ tầng vệ tinh phục vụ quân đội Nga trong các chiến dịch tương lai. Trong khi Starlink có mô hình thương mại trước, quốc phòng sau, Rassvet đi theo hướng quốc phòng trước, thương mại hóa sau. Điều này có thể khiến quá trình xây dựng chậm hơn, nhưng lại tạo lợi thế trong môi trường tác chiến bất đối xứng.

Tuy nhiên hạn chế của Rassvet rất rõ ràng: Nga thiếu năng lực phóng hàng loạt vệ tinh cỡ nhỏ như SpaceX, thiếu chuỗi cung ứng chip viễn thông và thiếu nguồn vốn tư nhân lớn. Để đạt mức độ phủ sóng, độ trễ thấp và tốc độ thương mại hóa như Starlink, Nga sẽ phải giải quyết vấn đề công nghiệp chứ không chỉ vấn đề kỹ thuật.

Guowang, Qianfan muốn áp đảo Starlink về số lượng

Trung Quốc đi theo chiến lược hoàn toàn khác. Thay vì một mạng, Bắc Kinh triển khai song song nhiều mạng vệ tinh, với Guowang mang tính nhà nước và Qianfan mang tính tư nhân nhưng thực chất đều phục vụ chiến lược quốc gia. Guowang do China SatNet điều hành đã đăng ký với Liên minh Viễn thông Quốc tế để triển khai gần 13.000 vệ tinh, mức xấp xỉ Starlink. Trong khi đó, Qianfan của Thượng Hải đặt mục tiêu tới 15.000 vệ tinh vào năm 2030, con số vượt cả SpaceX nếu thành công.

Về công nghệ, Trung Quốc chú trọng ba mũi nhọn: truyền dữ liệu quang học tốc độ cao giữa các vệ tinh, tích hợp trí tuệ nhân tạo để quản lý lưu lượng, và khả năng kết nối theo thời gian thực với các hệ thống UAV, tàu biển, và cảm biến IoT quy mô quốc gia. Điều này cho thấy tầm nhìn của Trung Quốc rộng hơn viễn thông thuần túy, hướng tới “Internet vạn vật từ không gian”.

Điểm mạnh của Trung Quốc so với Starlink nằm ở năng lực sản xuất: Trung Quốc có thể sản xuất hàng nghìn vệ tinh nhỏ mỗi năm với chi phí thấp hơn, nhờ làm chủ dây chuyền sản xuất vệ tinh mini, ăng-ten nền tảng phẳng và công nghệ phóng hàng loạt từ các bãi phóng thương mại nội địa. Bắc Kinh cũng kiểm soát hoàn toàn băng tần, dữ liệu và cơ sở hạ tầng số, điều mà Starlink thường gặp trở ngại khi mở rộng ra các quốc gia khác.

Tuy vậy, Starlink vẫn dẫn đầu trong hai yếu tố: độ ổn định dịch vụ toàn cầu và kinh nghiệm vận hành mạng khổng lồ ngoài vũ trụ. SpaceX đã giải quyết nhiều vấn đề mà Trung Quốc mới đang nghiên cứu, như hiệu chỉnh quỹ đạo tự động, tránh va chạm, xử lý rác vũ trụ và quản lý hàng nghìn vệ tinh với độ trễ cực thấp.

Ở bình diện chiến lược, các mạng vệ tinh Trung Quốc còn phát triển công nghệ tấn công “đối trọng Starlink”, bao gồm gây nhiễu quang phổ, phá tín hiệu liên kết laser, thậm chí nghiên cứu phương thức dùng UAV tác chiến điện tử để làm suy yếu hạ tầng vệ tinh đối thủ trong trường hợp xung đột. Điều này cho thấy Bắc Kinh không chỉ muốn “bằng” Starlink, mà còn muốn “khống chế” không gian liên lạc, nếu cần.

Có thể thấy cuộc chạy đua vệ tinh đã vượt khỏi phạm vi công nghệ viễn thông truyền thống. Starlink mở ra một kỷ nguyên mới, nơi Internet không còn bị giới hạn bởi lãnh thổ, cáp quang hay kiểm soát địa lý. Nga và Trung Quốc hiểu rằng nếu không có mạng vệ tinh riêng, họ sẽ ở thế bất lợi trong mọi cuộc cạnh tranh từ quân sự đến kinh tế. Rassvet, Guowang hay Qianfan mới chỉ là bước khởi đầu của cuộc đối đầu không gian thời hiện đại, nơi ai kiểm soát được quỹ đạo thấp sẽ nắm trong tay lợi thế chiến lược của thế kỷ 21.

Tại họp báo ngày 1.12 của Bộ Khoa học và Công nghệ, ông Nguyễn Anh Cương, Phó cục trưởng Cục Viễn thông, cho biết Starlink đã gần hoàn tất quy trình xin cấp phép ở Việt Nam. Doanh nghiệp dự kiến nộp lại hồ sơ trong tuần này sau khi bổ sung các thông tin theo yêu cầu.

Starlink đã nhận giấy phép thí điểm từ tháng 4. Đây là doanh nghiệp đầu tiên cấp phép thí điểm dịch vụ Internet vệ tinh tại Việt Nam. Tính đến nay, SpaceX đã phóng hơn 10.000 vệ tinh. Doanh nghiệp của tỷ phú Elon Musk đang cung cấp dịch vụ tại 125 quốc gia với 5 triệu người sử dụng.

Ngoài Starlink, Amazon Kuiper cũng đang trong quá trình xin cấp phép tương tự. Doanh nghiệp này đã thành lập Công ty TNHH Amazon Kuiper Việt Nam tại TP.HCM. Ngày 24.11, Amazon đã hoàn thiện hồ sơ bổ sung theo yêu cầu của cơ quan quản lý.

Kuiper đang xây dựng hệ thống 3.200 vệ tinh quỹ đạo thấp. Đến tháng 8, doanh nghiệp đã phóng 102 vệ tinh. Amazon đặt mục tiêu hoàn thành ít nhất 50% số còn lại vào năm 2026. Hãng dự kiến triển khai dịch vụ đến khách hàng cuối năm 2025.

Bùi Tú

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/nga-va-trung-quoc-chay-dua-ve-tinh-quy-dao-thap-voi-my-241777.html