Mục đích của Mỹ khi tăng cường các thỏa thuận Shiprider tại Thái Bình Dương
Shiprider là thỏa thuận hợp tác hàng hải giữa Mỹ và các quốc đảo nhỏ nhằm thực thi luật pháp, chống đánh bắt cá bất hợp pháp (IUU), tăng cường an ninh và bảo vệ chủ quyền.

Tàu của Lực lượng bảo vệ bờ biển Mỹ trong một cuộc tập trận. Ảnh: YONHAP/TTXVN
Năm 2024, tàu tuần duyên Harriet Lane của Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Mỹ (USCG) đã cùng các quan chức thực thi pháp luật Vanuatu tiến hành tuần tra tại Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc đảo này.
Kết quả, họ phát hiện nhiều tàu cá nước ngoài vi phạm quy định, bao gồm đánh bắt trái phép, không ghi chép đúng số liệu và sử dụng giấy phép không hợp lệ. Một quan chức Vanuatu đánh giá chiến dịch này là "có ý nghĩa và mang lại lợi ích". Đây là một phần trong chiến lược của Mỹ nhằm tăng cường an ninh khu vực thông qua các thỏa thuận shiprider với các quốc đảo Thái Bình Dương.
Shiprider là thỏa thuận hợp tác hàng hải giữa Mỹ và các quốc đảo nhỏ nhằm thực thi luật pháp, chống đánh bắt cá bất hợp pháp (IUU), tăng cường an ninh và bảo vệ chủ quyền. Mỹ hiện có thỏa thuận với 12 quốc đảo Thái Bình Dương. Một số quốc gia như Samoa, Palau và Micronesia cũng đã mở rộng thỏa thuận với Mỹ.
Hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp gây thiệt hại từ 10-23,5 tỷ USD mỗi năm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế khu vực. Với EEZ rộng lớn, nhiều quốc đảo không có đủ năng lực giám sát mà không có sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Tăng cường an ninh và viện trợ: USCG không chỉ hỗ trợ thực thi pháp luật mà còn tham gia các nhiệm vụ cứu trợ nhân đạo và ứng phó thảm họa.
Củng cố quan hệ song phương: Mỹ khẳng định vai trò đối tác tin cậy, tăng cường hiện diện và đối phó với ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực.
Mỹ gần đây đã ký kết các thỏa thuận mới và mở rộng các thỏa thuận hiện có cho phép linh hoạt hơn. Một ví dụ là thỏa thuận linh hoạt và mở rộng hơn giữa Mỹ và Samoa. Thỏa thuận cập nhật cho phép USCG lên tàu và kiểm tra tàu trong EEZ của Samoa theo yêu cầu của Samoa.
Một bổ sung gần đây cho chương trình shiprider của Mỹ là Papua New Guinea (PNG). Papua New Guinea và Mỹ đã ký một Thỏa thuận hợp tác Quốc phòng (DCA), bao gồm một điều khoản shiprider. Đã có ít nhất ba cuộc tuần tra chung kể từ khi ký kết DCA. Ba cuộc tuần tra, do ba tàu tuần duyên USCG khác nhau thực hiện, bao gồm hai quan chức thực thi pháp luật PNG trong mỗi cuộc tuần tra. Trọng tâm của các cuộc tuần tra là chống lại các hoạt động hàng hải bất hợp pháp. Phiên bản thỏa thuận shiprider này phụ thuộc rất nhiều vào quốc gia đối tác và là bước đầu tiên trong hợp tác.
Một phiên bản khác của thỏa thuận shiprider mở rộng đã được ký kết với Micronesia. EEZ của nước này rộng hơn một triệu dặm vuông và Micronesia không có khả năng thực thi đầy đủ tất cả các luật hàng hải của mình. Việc lên tàu và thực thi pháp luật được cho phép mà không cần sự hiện diện của các quan chức từ Micronesia.
Mỹ tổ chức Hội nghị Shiprider thường niên để chia sẻ kinh nghiệm và cải thiện hợp tác. Một động lực quan trọng của chương trình là hạn chế ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực, đặc biệt sau thỏa thuận an ninh giữa Bắc Kinh và Quần đảo Solomon. Tuy nhiên, Mỹ cần tôn trọng chủ quyền các quốc gia đối tác, tránh vượt quá giới hạn hợp tác.
USCG đang tăng cường năng lực với việc bổ sung tàu tuần duyên Harriet Lane để gia tăng hiện diện tại Thái Bình Dương. Để tối ưu hóa hiệu quả, Mỹ nhiều khả năng sẽ mở rộng tần suất tuần tra, đảm bảo sự hiện diện liên tục thay vì chỉ diễn ra một lần mỗi năm.
Hiệp định Shiprider giúp Mỹ củng cố quan hệ với các quốc đảo Thái Bình Dương, tăng cường an ninh và bảo vệ lợi ích chung. Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, mở rộng thỏa thuận này là bước đi chiến lược giúp Mỹ duy trì vị thế tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.