Luật Trí tuệ nhân tạo:Hành lang pháp lý để bước vào kỷ nguyên AI
Việc Quốc hội thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có đạo luật riêng về công nghệ mới nổi, mà còn thể hiện quyết tâm chủ động nắm bắt cơ hội, kiểm soát rủi ro và tạo nền tảng cho phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Với cách tiếp cận hài hòa giữa an toàn và đổi mới sáng tạo, Luật được kỳ vọng sẽ mở đường để AI thực sự trở thành động lực tăng trưởng mới của đất nước.

Người dân tương tác với Robot VinMotion tại Triển lãm thành tựu đất nước “80 năm Hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”.
Vì sao Việt Nam cần một đạo luật riêng về AI?
Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) vừa được Quốc hội khóa XV biểu quyết thông qua với tỷ lệ tán thành rất cao, thể hiện sự đồng thuận mạnh mẽ về sự cần thiết của đạo luật này. Đây là lần đầu tiên Việt Nam có một đạo luật riêng, toàn diện để điều chỉnh các hoạt động nghiên cứu, phát triển, cung cấp, triển khai và sử dụng AI.
Theo Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng, AI không còn là công nghệ của tương lai, mà đã và đang tác động sâu rộng đến kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh và phương thức quản trị quốc gia. Trong bối cảnh đó, nếu không có khuôn khổ pháp lý thống nhất, việc phát triển và ứng dụng AI sẽ thiếu định hướng, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Thực tiễn cho thấy, trên thế giới hiện chưa có nhiều quốc gia ban hành luật chuyên biệt về AI. Liên minh châu Âu mới thông qua Luật AI vào năm 2024. Nhật Bản và Hàn Quốc là những quốc gia sớm có khung pháp lý điều chỉnh lĩnh vực này. Nhiều nước khác mới dừng lại ở chiến lược, hướng dẫn hoặc đang trong quá trình soạn thảo luật. Việc Việt Nam sớm ban hành luật về AI cho thấy tư duy chủ động, không chờ công nghệ vượt xa mới quản lý, mà tạo khuôn khổ để công nghệ phát triển có định hướng ngay từ đầu.
Trong quá trình xây dựng luật, Việt Nam đã nghiên cứu kỹ kinh nghiệm quốc tế và lựa chọn cách tiếp cận phù hợp với điều kiện đất nước. Cách tiếp cận này nhằm tránh hai thái cực: Quản lý quá chặt khiến đổi mới sáng tạo bị bó hẹp, hoặc buông lỏng để rủi ro xã hội gia tăng.
Luật Trí tuệ nhân tạo được thiết kế là luật khung, ngắn gọn, tập trung quy định các nguyên tắc và khuôn khổ quản lý nhà nước. Những nội dung mang tính kỹ thuật, chi tiết sẽ được quy định tại các nghị định. Cách tiếp cận này giúp pháp luật vừa ổn định, vừa linh hoạt trước tốc độ thay đổi rất nhanh của công nghệ. Đặc biệt, Luật không điều chỉnh mô hình AI, vốn là sáng tạo nội bộ của doanh nghiệp, mà chỉ điều chỉnh đầu ra và hành vi sử dụng AI, cũng như các rủi ro mà AI có thể gây ra đối với xã hội. Đây là thông lệ quốc tế nhằm bảo đảm không cản trở đổi mới sáng tạo.
Kỳ vọng trong giai đoạn tới
Luật Trí tuệ nhân tạo đặt con người ở vị trí trung tâm, với nguyên tắc xuyên suốt là AI phải phục vụ con người, không thay thế vai trò quyết định của con người và phải có sự giám sát của con người trong các quyết định quan trọng. Theo Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội Nguyễn Thanh Hải, đây là nền tảng để bảo đảm AI phát triển theo hướng an toàn, nhân văn và trách nhiệm; không ai bị bỏ lại phía sau trong kỷ nguyên số.
Một trong những nội dung cốt lõi của Luật là cơ chế quản lý AI theo mức độ rủi ro. Các hệ thống AI được phân loại thành ba mức: Rủi ro thấp, rủi ro trung bình và rủi ro cao. Với hệ thống rủi ro cao, Luật quy định nghĩa vụ tối thiểu trước khi triển khai, yêu cầu doanh nghiệp tự chuẩn bị hồ sơ đánh giá an toàn, nhưng không phải xin phép. Hồ sơ này sẽ được xuất trình khi cơ quan quản lý thực hiện hậu kiểm. Cách tiếp cận này vừa bảo đảm kiểm soát rủi ro, vừa tránh tạo gánh nặng thủ tục, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư, đổi mới.
Luật cũng tiếp cận trực diện các vấn đề mới nổi như nội dung do AI tạo ra. Theo đó, âm thanh, hình ảnh, video hoặc nội dung có khả năng gây nhầm lẫn phải được gắn dấu hiệu nhận diện để người dân biết khi tương tác với AI. Các hành vi sử dụng AI để giả mạo, thao túng nhận thức, lừa dối có chủ đích và có hệ thống bị nghiêm cấm. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhằm ứng phó với nguy cơ tin giả và các hình thức lạm dụng công nghệ ngày càng tinh vi.
Song song với quản lý, Luật dành nhiều quy định để thúc đẩy phát triển và tự chủ AI. Nhà nước xác định AI là động lực tăng trưởng nhanh, bền vững, gắn với bảo đảm chủ quyền số quốc gia. Luật đặt nền tảng cho việc xây dựng hạ tầng AI quốc gia, từ trung tâm siêu tính toán, hệ thống dữ liệu đến các nền tảng dùng chung; cho phép Nhà nước đầu tư vào trung tâm tính toán và dữ liệu AI quốc gia, phục vụ nghiên cứu, huấn luyện và phát triển các mô hình ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng dân tộc thiểu số, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài.
Một điểm nhấn đáng chú ý là việc thành lập Quỹ Phát triển AI quốc gia, triển khai cơ chế hỗ trợ và thử nghiệm có kiểm soát. Những công cụ này nhằm giảm chi phí thử nghiệm, chia sẻ rủi ro và tạo điều kiện cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ cao.
Về lâu dài, Luật Trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng sẽ tạo dựng hệ sinh thái AI tự chủ, minh bạch và cạnh tranh, giúp Việt Nam vừa là quốc gia ứng dụng nhanh, vừa từng bước làm chủ và xuất khẩu sản phẩm AI. Luật cũng mở đường để Việt Nam hội nhập sâu hơn với các chuẩn mực quốc tế, nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của người dân trong kỷ nguyên số.
Có hiệu lực từ ngày 1-3-2026, đạo luật này được xem là nền tảng thể chế quan trọng để AI thực sự trở thành động lực phát triển mới của đất nước trong những năm tới.


































