Lối thoát mới xử lý nợ xấu
Ông Nguyễn Anh Quân - Trưởng Bộ phận Xếp hạng khối định chế tài chính FiinRatings đánh giá, việc luật hóa Nghị quyết 42 giúp loại bỏ rủi ro chính sách, đồng thời chính thức đặt nền tảng pháp lý ổn định và lâu dài cho công tác xử lý nợ xấu của các ngân hàng.

Trong một báo cáo gần đây được FiinRatings công bố có nhận định, chất lượng tài sản các ngân hàng tiếp tục chịu áp lực trong bối cảnh tín dụng tăng trưởng cao. Ông có thể chia sẻ cụ thể hơn về câu chuyện nợ của các ngân hàng?
Theo quan điểm của chúng tôi, bức tranh chất lượng tài sản của các ngân hàng Việt Nam hiện nay có thể gói gọn trong 2 chữ “sóng ngầm”. Ở bề nổi, thị trường ghi nhận một số tín hiệu tích cực: Tỷ lệ nợ có vấn đề (bao gồm nợ nhóm 2-5 và VAMC) đã cải thiện đáng kể trong 2 năm qua, từ mức 4,9% giữa năm 2023 giảm xuống mức 3,3-3,4% vào giữa năm 2025. Các chính sách hỗ trợ của Ngân hàng Nhà nước đã phát huy hiệu quả, trong khi tỷ lệ bao phủ nợ xấu duy trì ở mức 80-90%, phản ánh sự chủ động của các ngân hàng trong quản trị rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, bên dưới bức tranh đó vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố cần thận trọng.
Thứ nhất, phần giảm của nợ xấu một phần đến từ hoạt động xóa sổ (write-off) mạnh tay trong thời gian qua. Theo ước tính của FiinRatings, tỷ lệ xóa sổ nợ xấu ròng trên tổng dư nợ cho vay của trung vị ngành đạt khoảng 1% vào giữa năm 2025 - mức cao nhất trong 4 năm qua, thậm chí ở một số ngân hàng còn lên tới 1,5-2%. Điều này cho thấy, chất lượng tài sản được “làm sạch” một phần nhờ biện pháp kỹ thuật hơn là cải thiện thực chất trong dòng tiền trả nợ.

Ghi chú: (*) Nợ có vấn đề bao gồm nợ cần chú ý (SML), nợ xấu (NPL) và các khoản nợ xấu đã được bán hoặc chuyển giao cho Công ty Quản lý tài sản Việt Nam (VAMC). Tổng dư nợ = Dư nợ cho vay trên bảng cân đối kế toán (Loan book) + Trái phiếu VAMC (VAMC bonds).
Thứ hai, chúng tôi tiếp tục bày tỏ quan ngại về tốc độ tăng trưởng tín dụng cao ở một số ngân hàng những năm gần đây, đặc biệt với lĩnh vực bất động sản, khiến bộ đệm vốn bị thu hẹp và rủi ro tín dụng gia tăng. Một số ngân hàng đang theo đuổi chiến lược tăng trưởng lợi nhuận để bù đắp cho các khoản nợ tiềm ẩn rủi ro, song nếu xu hướng này kéo dài, khả năng chịu đựng của họ trước biến động kinh tế vĩ mô có thể bị thử thách đáng kể.
Cuối cùng, cần nhìn nhận rằng, chất lượng tài sản không chỉ giới hạn trong danh mục cho vay, mà còn bao gồm các tài sản nội bảng và ngoại bảng có bản chất tín dụng như các khoản phải thu rủi ro hoặc cam kết ngoại bảng liên quan cùng nhóm khách hàng vay.
Tổng thể, chúng tôi cho rằng, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang bước vào giai đoạn tái cân bằng chất lượng tài sản, nơi các yếu tố tích cực về chính sách và xử lý kỹ thuật cần được kiểm chứng thêm qua chu kỳ kinh tế tiếp theo. Việc duy trì chiến lược cho vay kỷ luật và kiểm soát tăng trưởng hợp lý sẽ là yếu tố then chốt quyết định sức khỏe thực sự của hệ thống trong giai đoạn 2025-2026.
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2025 đã cho thấy nợ tại các ngân hàng có chiều hướng xấu đi. Tuy nhiên, với việc Nghị quyết số 42/2017/QH14 của Quốc hội về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng được luật hóa tại Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi (2025), bước đi này sẽ góp phần củng cố chất lượng tín dụng của hệ thống ngân hàng thông qua việc hoàn thiện khung pháp lý về xử lý nợ xấu và cơ chế thu giữ tài sản bảo đảm như thế nào?
Giai đoạn 2017-2023, các TCTD xử lý được khoảng 443.800 tỷ đồng nợ xấu (không bao gồm phần xử lý bằng dự phòng), tương đương 5.800 tỷ đồng/tháng, cao gấp 2,5 lần so với giai đoạn 2012-2017.
Nghị quyết 42 được ban hành trong bối cảnh nợ xấu tăng mạnh, nhằm trao quyền cho các tổ chức tín dụng (TCTD) chủ động thu giữ và xử lý tài sản bảo đảm, góp phần đẩy nhanh tiến độ xử lý nợ. Sau hơn 6 năm triển khai, nghị quyết đã chứng minh hiệu quả rõ rệt, dù còn tồn tại giới hạn về phạm vi áp dụng và tính thí điểm. Vì vậy, việc luật hóa Nghị quyết 42 được xem là bước đi tất yếu, hoàn thiện cơ chế pháp lý cho hoạt động xử lý nợ xấu.
Trên thực tế, Nghị quyết 42 đã giúp cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu quả xử lý nợ trong toàn hệ thống. Giai đoạn 2017-2023, các TCTD xử lý được khoảng 443.800 tỷ đồng nợ xấu (không bao gồm phần xử lý bằng dự phòng), tương đương 5.800 tỷ đồng/tháng, cao gấp 2,5 lần so với giai đoạn 2012-2017. Tỷ lệ khách hàng tự trả nợ cũng tăng từ 22,8% lên 36,4%, phản ánh xu hướng xử lý bền vững hơn.
Nghị quyết 42 không chỉ hỗ trợ các TCTD, mà còn giúp VAMC chuyển đổi hiệu quả mô hình hoạt động từ mua nợ bằng trái phiếu đặc biệt sang mua bán nợ theo giá trị thị trường. Trong giai đoạn 2017-2023, VAMC đã mua nợ gần 14.000 tỷ đồng, trong đó 95% theo cơ chế của Nghị quyết 42 và đã xử lý được 79% khoản nợ này. Nhờ vậy, kết quả thu hồi nợ trong giai đoạn áp dụng Nghị quyết 42 chiếm tới 3/4 tổng kết quả thu hồi nợ toàn kỳ 2013-2023, thể hiện tác động thực chất của cơ chế pháp lý này.
Bên cạnh đó, việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ đưa hệ thống ngân hàng Việt Nam tiệm cận thông lệ quốc tế, nơi cơ chế xử lý tài sản bảo đảm ngoài tố tụng đã phổ biến tại nhiều thị trường như Úc hay Hồng Kông (Trung Quốc). Đây là bước tiến quan trọng, giúp rút ngắn khoảng cách pháp lý, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và tạo nền tảng vững chắc cho việc xử lý nợ xấu một cách toàn diện, minh bạch và bền vững hơn.
Chúng tôi đánh giá việc luật hóa Nghị quyết 42 là một bước đi chiến lược khéo léo và phù hợp, đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hoàn thiện khung pháp lý về xử lý nợ xấu tại Việt Nam. Nghị quyết 42 vốn chỉ là cơ chế thí điểm, có tính chất tạm thời và ngắn hạn (2017-2023), nên luôn tiềm ẩn rủi ro chính sách (policy uncertainty) khi hết hiệu lực. Việc luật hóa những điều khoản trọng yếu từ nghị quyết này đã giúp loại bỏ sự bất định đó, đồng thời chính thức đặt nền tảng pháp lý ổn định và lâu dài cho công tác xử lý nợ xấu.

Luật hóa Nghị quyết 42 chắc hẳn không phải là “cây đũa thần”, bởi vẫn còn những nút thắt về pháp lý trong quá trình triển khai. Bên cạnh đó, liệu có sự khác biệt về mức độ rủi ro giữa các nhóm ngân hàng khi áp dụng luật mới trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động?
Theo đánh giá của FiinRatings, Nghị quyết 42 có tác động rõ rệt nhất đối với 2 nhóm ngân hàng chính: Các ngân hàng quốc doanh và Top 4 ngân hàng cổ phần tư nhân lớn nhất. Nhờ quy mô lớn, bộ đệm vốn tốt và năng lực quản trị rủi ro cao, 2 nhóm này có khả năng thích ứng nhanh và tận dụng hiệu quả các cơ chế xử lý nợ xấu.
Tỷ lệ thu hồi nợ xấu của Top 4 ngân hàng tư nhân lớn nhất tăng mạnh từ 8% năm 2016 lên 45% năm 2022, trong khi nhóm ngân hàng quốc doanh cũng cải thiện từ 14% lên 39% cùng thời điểm. Tuy nhiên, giai đoạn 2022-2023 chứng kiến xu hướng suy giảm ở cả 2 nhóm do áp lực từ biến động kinh tế vĩ mô và thị trường bất động sản gặp khó khăn, khiến tốc độ phát sinh nợ xấu vượt quá khả năng thu hồi. Sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực cuối năm 2023, tỷ lệ thu hồi tiếp tục giảm, phản ánh khoảng trống pháp lý và nhấn mạnh sự cần thiết của việc luật hóa các cơ chế thí điểm.
Trong khi đó, nhóm ngân hàng nhỏ hầu như không ghi nhận cải thiện đáng kể, với tỷ lệ thu hồi chỉ dao động từ 0-10% trong giai đoạn 2012-2025 do hạn chế về quy mô, nguồn lực và năng lực triển khai.
Trong giai đoạn tới, việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ tiếp tục có ảnh hướng đáng kể đến các ngân hàng quốc doanh cũng như các ngân hàng tư nhân lớn, trong khi có tác động vừa phải đến nhóm ngân hàng thương mại còn lại, qua đó củng cố xu hướng phân hóa của ngành. Đồng thời, dựa trên quan sát trong giai đoạn Nghị quyết 42 có hiệu lực, tác động tích cực của việc luật hóa sẽ cần một khoảng thời gian nhất định để mang lại kết quả rõ rệt vào thực tiễn hoạt động của hệ thống ngân hàng. Do đó, tác động tích cực sẽ thực sự rõ nét từ nửa cuối năm 2026, khi khung khổ pháp lý mới đã vận hành ổn định và các TCTD đã có đủ thời gian điều chỉnh quy trình thu hồi nợ xấu phù hợp theo quy định.