'Lỗ hổng' quản lý thực phẩm sữa - Bài 4: Việt Nam cần sớm học hỏi kinh nghiệm quốc tế

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, phân quyền minh bạch, truy xuất số hóa, hậu kiểm chủ động và cảnh báo sớm là nền tảng quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả.

Vụ bê bối gần 600 loại sữa giả, trị giá hơn 500 tỷ đồng vừa bị triệt phá tại Việt Nam không chỉ là cú sốc lớn với người tiêu dùng mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh về những khoảng trống trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiện hành.

Nhiều chuyên gia chỉ rõ cơ chế tự công bố sản phẩm hiện nay nếu thiếu kiểm tra độc lập, hậu kiểm định kỳ và cảnh báo sớm thì chẳng khác nào một "giấy thông hành hợp pháp" cho thực phẩm giả. Khi doanh nghiệp vừa kê khai, vừa kiểm tra, vừa chịu trách nhiệm, trong khi cơ quan chức năng chỉ xem hồ sơ thì nguy cơ đánh cược sức khỏe cộng đồng là hoàn toàn có thật.

Công nhân đóng hộp thành phẩm tại cơ sở sản xuất sữa bột giả quy mô lớn vừa bị công an triệt phá. Ảnh: Báo Công an nhân dân

Công nhân đóng hộp thành phẩm tại cơ sở sản xuất sữa bột giả quy mô lớn vừa bị công an triệt phá. Ảnh: Báo Công an nhân dân

Trước thực tế đó, việc tham khảo các mô hình quản lý thực phẩm tiên tiến trên thế giới là cần thiết hơn bao giờ hết. Từ Trung Quốc - nơi từng chấn động bởi vụ sữa melamine, đến Nhật Bản, EU, Hàn Quốc, Singapore, Hoa Kỳ... các mô hình quản lý thực phẩm tiên tiến đều đặt trọng tâm vào minh bạch, truy xuất, xử lý kịp thời và phân quyền giám sát rõ ràng.

Dưới đây là một số bài học đáng chú ý, có thể tham khảo để xây dựng chiến lược mới cho Việt Nam.

Trung Quốc cải tổ toàn diện ngành thực phẩm sau bê bối sữa nhiễm melamine

Năm 2008, Trung Quốc rúng động với vụ bê bối 900 tấn sữa bột nhiễm melamine - chất hóa học bị trộn vào để tăng giả tạo hàm lượng protein. Vụ việc khiến ít nhất 6 trẻ em tử vong và hơn 300.000 trẻ bị ảnh hưởng sức khỏe, gây làn sóng phẫn nộ trong nước và quốc tế.

Ngay sau đó, chính phủ Trung Quốc tiến hành thanh tra toàn diện ngành sữa, phát hiện hàng loạt vi phạm nghiêm trọng: nguyên liệu không rõ nguồn gốc, hệ thống kiểm soát chất lượng yếu kém và sự buông lỏng giám sát của chính quyền địa phương.

Năm 2009, Trung Quốc ban hành Luật An toàn Thực phẩm sửa đổi, siết chặt quy trình kiểm nghiệm, truy xuất nguồn gốc và tăng mức xử phạt vi phạm. Đến tháng 3/2013, thành lập Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Quốc gia (CFDA) - cơ quan cấp trung ương, nhằm xóa bỏ tình trạng "vừa đá bóng vừa thổi còi" ở cấp địa phương.

Chính phủ cũng đẩy mạnh đầu tư công nghệ kiểm nghiệm, khuyến khích phát triển sữa hữu cơ, sữa nội địa chất lượng cao nhằm giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và phục hồi niềm tin tiêu dùng.

Từ năm 2016, Trung Quốc thực hiện chính sách "không khoan nhượng" với hành vi vi phạm an toàn thực phẩm, đồng thời thiết lập hai mạng lưới quốc gia giám sát rủi ro ô nhiễm và bệnh truyền qua thực phẩm đánh dấu bước chuyển từ phản ứng bị động sang quản lý chủ động.

Sữa bột Sanlu bị tiêu hủy tại một nhà máy thành phố Thạch Gia Trang, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc, tháng 10/2008. Ảnh: AP

Sữa bột Sanlu bị tiêu hủy tại một nhà máy thành phố Thạch Gia Trang, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc, tháng 10/2008. Ảnh: AP

Nhật Bản và mô hình phân quyền kiểm soát an toàn thực phẩm

Nhật Bản được đánh giá là một trong những quốc gia có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm chặt chẽ và hiệu quả bậc nhất thế giới. Mô hình này nổi bật nhờ sự phân quyền rõ ràng giữa các cơ quan chức năng, nền tảng pháp lý nghiêm ngặt, ứng dụng công nghệ hiện đại và ý thức tiêu dùng cao từ người dân.

Trung tâm pháp lý của hệ thống là Luật Vệ sinh Thực phẩm (ban hành từ năm 1947 và liên tục cập nhật), cùng với Luật Ghi nhãn Thực phẩm và Luật An toàn Tiêu dùng, tạo nên khung quản lý toàn diện từ sản xuất đến tiêu dùng.

Ba cơ quan chủ lực gồm: Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi (MHLW) phụ trách giám sát thực phẩm trong nước và nhập khẩu; Bộ Nông nghiệp (MAFF) quản lý nông sản; và Cơ quan Tiêu dùng (CAA) điều phối khiếu nại và truyền thông rủi ro. Cách phân công này giúp giảm chồng chéo và nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Đặc biệt, Nhật Bản áp dụng nguyên tắc đánh giá rủi ro dựa trên khoa học, do Cơ quan Tiêu chuẩn An toàn Thực phẩm (FSCJ) đảm nhiệm. Doanh nghiệp phải triển khai hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ như HACCP, ISO 22000, đồng thời chịu trách nhiệm minh bạch thông tin tới người tiêu dùng.

Song song với đó, Nhật Bản chú trọng giáo dục cộng đồng và xây dựng văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm, nơi người dân ưu tiên sản phẩm nội địa, hữu cơ không chỉ vì sức khỏe mà còn vì đạo đức, môi trường và sự bền vững của hệ thống thực phẩm.

Hàn Quốc: Cơ chế tập trung, truy xuất số hóa, kiểm soát rủi ro chủ động

Hàn Quốc được đánh giá là một trong những quốc gia có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tiên tiến và hiệu quả hàng đầu châu Á, nhờ sự kết hợp giữa pháp luật nghiêm ngặt, công nghệ số hóa và cơ chế điều phối tập trung.

Trung tâm của hệ thống là Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc (MFDS) – cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm từ cấp phép, kiểm nghiệm, thanh tra đến thu hồi sản phẩm. Nền tảng pháp lý được xây dựng trên ba đạo luật chủ chốt: Đạo luật An toàn Thực phẩm, Đạo luật Ghi nhãn và Quảng cáo Thực phẩm, và Đạo luật Kiểm soát Chế phẩm Dinh dưỡng.

MFDS đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm điện tử, cho phép người tiêu dùng kiểm tra toàn bộ chuỗi cung ứng chỉ bằng thao tác quét mã QR từ nguyên liệu đầu vào đến siêu thị bán lẻ. Hệ thống này góp phần nâng cao minh bạch và rút ngắn thời gian xử lý khi xảy ra sự cố.

Từ năm 2016, Hàn Quốc bắt buộc doanh nghiệp lớn áp dụng HACCP, đồng thời hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ. Những nhóm thực phẩm có nguy cơ cao như thịt, sữa, hải sản, thực phẩm chế biến sẵn được giám sát nghiêm ngặt.

Ngoài kiểm tra tại cơ sở sản xuất, MFDS còn lấy mẫu ngẫu nhiên tại các siêu thị, chợ truyền thống, sàn thương mại điện tử để giám sát. Các vi phạm đều được công bố công khai và có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy tố hình sự.

Cơ chế hậu kiểm xuyên biên giới: Chìa khóa thành công của EU

Liên minh Châu Âu (EU) sở hữu một trong những hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đồng bộ, nghiêm ngặt và hiệu quả hàng đầu thế giới.

Trung tâm của hệ thống là Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) - đơn vị cố vấn khoa học, hỗ trợ các quốc gia thành viên xây dựng chính sách dựa trên đánh giá rủi ro khoa học. Ba trụ cột chính của hệ thống gồm: vệ sinh thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát sản phẩm, được thực thi thống nhất trên toàn khối EU.

Liên minh Châu Âu (EU) sở hữu một trong những hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đồng bộ, nghiêm ngặt và hiệu quả hàng đầu thế giới

Liên minh Châu Âu (EU) sở hữu một trong những hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đồng bộ, nghiêm ngặt và hiệu quả hàng đầu thế giới

Trước khi sản phẩm được lưu hành, EFSA tiến hành đánh giá toàn diện nguy cơ đối với sức khỏe người tiêu dùng từ nông sản, phụ gia đến thực phẩm biến đổi gen. Chỉ những sản phẩm đạt chuẩn mới được phép lưu thông.

EU cũng vận hành hiệu quả hệ thống truy xuất nguồn gốc xuyên biên giới và mạng lưới cảnh báo sớm (RASFF). Khi phát hiện sự cố như chất cấm hay ngộ độc thực phẩm, các quốc gia thành viên có thể phản ứng nhanh, thu hồi diện rộng trong thời gian ngắn.

Bên cạnh tuân thủ khung pháp lý chung, mỗi nước thành viên vẫn có thể áp dụng biện pháp bổ sung phù hợp với bối cảnh nội địa.

Mô hình này giúp EU không chỉ bảo đảm an toàn thực phẩm nội khối mà còn xây dựng niềm tin mạnh mẽ với người tiêu dùng và các đối tác thương mại toàn cầu.

Singapore số hóa quản lý thực phẩm và kiến tạo hệ sinh thái trách nhiệm

Singapore không chỉ nổi bật về phát triển kinh tế mà còn được đánh giá cao nhờ hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiện đại, ứng dụng công nghệ và bền vững. Trọng tâm của hệ thống này là Cơ quan Quản lý Thực phẩm Singapore (SFA) - đầu mối giám sát toàn bộ chuỗi cung ứng từ sản xuất, nhập khẩu đến kiểm tra, truy xuất nguồn gốc và xử lý sự cố.

Cơ chế hoạt động của SFA được xây dựng dựa trên Đạo luật An toàn Thực phẩm cùng các quy định vệ sinh, kiểm soát chất lượng và giám sát rủi ro chặt chẽ. Một điểm nổi bật là việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý: Singapore đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, giúp người tiêu dùng và cơ quan chức năng kiểm tra toàn bộ hành trình thực phẩm từ nông trại đến bàn ăn chỉ bằng một thao tác quét mã.

Ngoài quản lý hành chính, Singapore chú trọng hợp tác ba bên giữa nhà nước - doanh nghiệp - cộng đồng. Các chương trình như "Food Safety Community", hội thảo, đào tạo thường xuyên được tổ chức để nâng cao nhận thức và thúc đẩy vai trò chủ động của doanh nghiệp, người dân.

Đặc biệt, hệ thống cảnh báo sớm được triển khai hiệu quả, cho phép thu hồi sản phẩm tức thời khi phát hiện nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng, góp phần duy trì sự minh bạch và bảo vệ người tiêu dùng.

Xe kiểm nghiệm an toàn thực phẩm của Singapore. Ảnh: AP

Xe kiểm nghiệm an toàn thực phẩm của Singapore. Ảnh: AP

Úc siết chặt an toàn thực phẩm bằng giám sát rủi ro và công nghệ cao

Úc hiện vận hành một trong những hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiện đại và hiệu quả, với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt được áp dụng đồng bộ trên toàn quốc. Hai cơ quan chủ lực điều phối hệ thống gồm: Cơ quan An toàn Thực phẩm Úc (FSANZ) xây dựng tiêu chuẩn từ sản xuất đến tiêu dùng, và Cục Kiểm tra Nông sản & Thực phẩm (AQIS) giám sát thực phẩm nhập khẩu.

Một điểm nổi bật là Hệ thống Giám sát Rủi ro, phân loại sản phẩm theo mức nguy cơ để điều chỉnh tần suất kiểm tra. Nhóm thực phẩm có nguy cơ cao như thịt, hải sản, thực phẩm chế biến sẵn được kiểm tra nghiêm ngặt. Toàn bộ cơ sở chế biến thực phẩm tại Úc bắt buộc áp dụng HACCP, đảm bảo kiểm soát chặt các điểm tới hạn.

Trong các tình huống khẩn cấp như phát hiện vi khuẩn listeria, chính quyền Úc có thể nhanh chóng thu hồi sản phẩm và thông báo minh bạch đến công chúng, góp phần củng cố niềm tin tiêu dùng.

Đặc biệt, để nâng cao năng lực kiểm soát thực phẩm nhập khẩu, Úc đang ứng dụng công nghệ như blockchain, AI và hệ thống truy xuất nguồn gốc số, giúp tự động hóa quy trình giám sát và phát hiện sớm rủi ro.

Hoa Kỳ: Hệ thống phối hợp đa tầng, chuyển từ phản ứng sang phòng ngừa rủi ro

Hoa Kỳ hiện sở hữu một trong những hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phức tạp nhưng hiệu quả, với sự phối hợp giữa nhiều cơ quan liên bang, bang và địa phương. Cơ chế này giúp kiểm soát chặt chẽ thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn, đồng thời nâng cao minh bạch và trách nhiệm trong toàn chuỗi cung ứng.

Ba cơ quan chính tham gia vận hành hệ thống gồm: Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) giám sát 80% nguồn cung thực phẩm như rau, sữa, hải sản, thực phẩm đóng gói; Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) thông qua FSIS kiểm soát thịt, gia cầm và trứng; và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) hỗ trợ ứng phó khi xảy ra dịch bệnh liên quan thực phẩm.

Nền tảng pháp lý cốt lõi là Đạo luật Hiện đại hóa An toàn Thực phẩm (FSMA) đánh dấu bước chuyển từ phương pháp "phản ứng" sang "phòng ngừa rủi ro", yêu cầu các doanh nghiệp phải xây dựng Kế hoạch HARPC tương tự HACCP nhưng mở rộng hơn, bao gồm kiểm soát rủi ro sinh học, hóa học và vật lý.

FDA và FSIS tiến hành kiểm tra định kỳ và đột xuất tại các cơ sở sản xuất - đóng gói - phân phối. Những sản phẩm có nguy cơ cao sẽ bị giám sát thường xuyên. Hoa Kỳ cũng triển khai Hệ thống cảnh báo thu hồi sản phẩm và truy xuất hai chiều trong chuỗi cung ứng, giúp phát hiện và thu hồi nhanh chóng thực phẩm không an toàn.

Đặc biệt, chiến dịch "Food Safe Families" và các chương trình giáo dục cộng đồng giúp nâng cao ý thức người dân về an toàn thực phẩm tại nhà.

Canada: Phân quyền minh bạch, luật hóa trách nhiệm trong quản lý an toàn thực phẩm

Canada vận hành một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm chia sẻ trách nhiệm rõ ràng giữa các cấp chính quyền: liên bang, tỉnh bang, địa phương và các bên liên quan như doanh nghiệp, người tiêu dùng, đối tác quốc tế.

Ba cơ quan chủ lực gồm: Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Canada quản lý an toàn thực phẩm tại công đoạn sản xuất ban đầu. Bộ Y tế Canada xây dựng chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật, thực hiện đánh giá rủi ro về sức khỏe. Cơ quan Thanh tra Thực phẩm Canada (CFIA) thực thi thanh tra, kiểm tra thực phẩm, dịch bệnh động vật và sâu bệnh nông nghiệp.

Việc cấp phép được phân theo phạm vi lưu hành sản phẩm: thực phẩm tiêu thụ liên tỉnh do CFIA thanh tra và cấp phép; thực phẩm tiêu thụ nội tỉnh do cơ quan cấp tỉnh bang phụ trách.

Canada áp dụng mô hình phân chia theo chức năng độc lập: cơ quan xây dựng chính sách, cơ quan thực thi thanh tra và cơ quan điều tra dịch tễ hoạt động tách biệt nhằm tăng tính minh bạch, giảm xung đột lợi ích.

Hệ thống pháp luật an toàn thực phẩm của Canada được xây dựng đồng bộ, tuân thủ Codex và yêu cầu bắt buộc với các công cụ như HACCP, kiểm soát phòng ngừa và truy xuất nguồn gốc, áp dụng cho cả sản phẩm nội địa và nhập khẩu.

Giới hạn dư lượng tối đa (MRLs) do Bộ Y tế Canada thiết lập là công cụ kỹ thuật quan trọng trong thương mại quốc tế và được cập nhật định kỳ hai năm một lần hoặc khi có biến động rủi ro mới.

Canada phân quyền minh bạch, luật hóa trách nhiệm trong quản lý an toàn thực phẩm

Canada phân quyền minh bạch, luật hóa trách nhiệm trong quản lý an toàn thực phẩm

Thụy Điển công khai toàn bộ dữ liệu thanh tra và cảnh báo thực phẩm

Thụy Điển được đánh giá là một trong những quốc gia có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm minh bạch và hiệu quả hàng đầu châu Âu. Mô hình quản lý tại đây kết hợp giữa chính sách quốc gia, quy định của EU và sự tham vấn với các bên liên quan từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

Cơ quan chủ chốt là Cơ quan Thực phẩm Quốc gia (Livsmedelsverket), trực thuộc Bộ Các vấn đề Xã hội, chịu trách nhiệm ban hành quy định, thanh tra, giám sát và truyền thông an toàn thực phẩm. Cùng với đó, các cơ quan địa phương thực hiện kiểm tra trực tiếp tại cơ sở kinh doanh như siêu thị, nhà hàng, xưởng chế biến.

Thụy Điển áp dụng nghiêm ngặt nguyên tắc "từ nông trại đến bàn ăn", hệ thống kiểm soát rủi ro gồm ba trụ cột: đánh giá - quản lý - truyền thông rủi ro. Mọi sản phẩm đều phải có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, minh bạch thông tin về sản xuất và chuỗi phân phối. Đặc biệt, toàn bộ dữ liệu thanh tra và cảnh báo được công khai trên nền tảng trực tuyến, giúp người dân dễ dàng giám sát.

Ngoài kiểm tra định kỳ và đột xuất, Thụy Điển khuyến khích doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ, áp dụng chuẩn HACCP, đồng thời tổ chức đào tạo định kỳ cho nhân sự ngành thực phẩm.

Không chỉ đảm bảo an toàn, Thụy Điển còn thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm bền vững, ưu tiên sản phẩm hữu cơ, nội địa và giảm lãng phí vì một hệ sinh thái thực phẩm thân thiện với môi trường.

Trong bối cảnh Việt Nam đang sửa đổi Nghị định 15 và rà soát lại Luật An toàn thực phẩm, đây không chỉ là một quy trình kỹ thuật lập pháp, mà là cơ hội mang tính bước ngoặt để cải tổ toàn diện tư duy quản lý.

Bởi nếu chỉ tiếp tục chỉnh sửa lẻ tẻ, mang tính "vá víu" trên bề mặt, mà không thay đổi căn cơ về cách kiểm soát, cách giám sát, cách xử lý vi phạm, thì những vụ bê bối thực phẩm vẫn sẽ tái diễn, còn niềm tin người tiêu dùng sẽ tiếp tục bị xói mòn từng ngày.

Đây là thời điểm vàng để Việt Nam học hỏi từ các mô hình quốc tế, tiếp thu những kinh nghiệm đã được kiểm chứng từ phân quyền minh bạch đến hậu kiểm chủ động, từ truy xuất số hóa đến cảnh báo sớm và xử lý công khai.

Theo Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, thời gian qua, việc doanh nghiệp hợp tác với các nghệ sĩ, người nổi tiếng, đặc biệt là hợp tác với các cá nhân có sức ảnh hưởng trên các nền tảng trực tuyến để quảng cáo, giới thiệu về sản phẩm, hàng hóa đã trở thành phương thức phổ biến nhằm tiếp cận người tiêu dùng. Phương thức này không chỉ mang lại hiệu quả truyền thông tích cực mà còn góp phần thúc đẩy hoạt động tiêu dùng trong nền kinh tế số. Bên cạnh những kết quả tích cực, thực tế đã xuất hiện nhiều trường hợp vi phạm quy định của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2023 và các văn bản hướng dẫn thi hành, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi người tiêu dùng cũng như làm suy giảm tính minh bạch và lành mạnh của môi trường kinh doanh.

Nghị định số 55/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng quy định người có ảnh hưởng là chuyên gia, người có uy tín, người được xã hội chú ý trong lĩnh vực, ngành, nghề cụ thể được tổ chức, cá nhân kinh doanh tài trợ dưới mọi hình thức để sử dụng hình ảnh, lời khuyên, khuyến nghị của người này nhằm xúc tiến thương mại hoặc khuyến khích người tiêu dùng mua, sử dụng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ

Để góp phần thúc đẩy một môi trường truyền thông, kinh doanh trên các nền tảng thương mại điện tử lành mạnh, minh bạch, Báo Công Thương thực hiện lấy ý kiến khảo sát, tiếp nhận thông tin phản ánh từ người tiêu dùng trên cả nước về các trường hợp cụ thể là những có sức người ảnh hưởng (có thể là y bác sĩ, KOL, Tiktoker)… tham gia quảng bá hàng hóa, sản phẩm sai sự thật, thổi phồng các công dụng, có dấu hiệu vi phạm Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Luật Quảng cáo và các quy định liên quan về cạnh tranh.

Mọi thông tin phản ánh xin vui lòng cung cấp TẠI ĐÂY hoặc số điện thoại Đường dây nóng của Báo Công Thương: 0866.59.4498

Nhóm phóng viên

Nguồn Công Thương: https://congthuong.vn/lo-hong-quan-ly-thuc-pham-sua-bai-4-viet-nam-can-som-hoc-hoi-kinh-nghiem-quoc-te-383922.html
Zalo