Lộ diện thêm các 'đại gia' muốn tham gia dự án đường sắt tốc độ cao 67 tỷ USD
Dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam, với tổng mức đầu tư 67 tỷ USD, đang mở ra một cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam khẳng định năng lực sản xuất và xây dựng hạ tầng. Các doanh nghiệp như Hòa Phát, FECON, và Tổng công ty Xây dựng Trường Sơn đã sẵn sàng tham gia và đóng góp vào công trình mang tính lịch sử này.
Hòa Phát tự tin về năng lực cung cấp 6 triệu tấn thép
Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) bày tỏ sự tự tin về khả năng cung cấp thép chất lượng cao cho dự án. Theo bà Phạm Thị Kim Oanh, Giám đốc tài chính Hòa Phát, tập đoàn đã bắt đầu nghiên cứu và tìm hiểu các công nghệ đường sắt cao tốc của các nước tiên tiến. Việc này xuất phát từ những thành công kỹ thuật tại dự án Dung Quất 2, nơi Hòa Phát sản xuất được loại thép chất lượng cao dùng trong lốp ô tô – sản phẩm có yêu cầu kỹ thuật khắt khe hơn thép đường ray tàu cao tốc.
Ngoài thép đường ray, Hòa Phát cũng có thể cung cấp thêm các loại thép xây dựng, tôn mạ, ống tôn và HRC cho các hạng mục như đế móng đường, nhà ga và các điểm kết nối. Bà Oanh nhấn mạnh: “Việc tự chủ về thép sẽ giúp Việt Nam giảm bớt phụ thuộc vào nhập khẩu, tránh ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá và giảm chi phí bảo trì trong tương lai.”
Dự án Dung Quất 2 của Hòa Phát, với công suất thiết kế 5,6 triệu tấn HRC mỗi năm và vốn đầu tư khoảng 3 tỷ USD, được kỳ vọng sẽ có sản phẩm thương mại vào cuối năm 2024 và đóng góp đáng kể vào năm 2025. Khi Dung Quất 2 đạt công suất tối đa, Hòa Phát dự kiến sẽ giữ tỷ trọng xuất khẩu ở mức 30%, phần còn lại phục vụ thị trường nội địa.
FECON: Sẵn sàng về công nghệ và năng lực xây dựng hạ tầng
Đối với FECON, doanh nghiệp này đã chuẩn bị kỹ càng để tham gia các hạng mục đòi hỏi công nghệ cao và kỹ thuật phức tạp của dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam. Ông Phạm Việt Khoa, Chủ tịch HĐQT FECON, cho biết đường sắt là hạ tầng có yêu cầu cao về tính chính xác và độ ổn định, không cho phép hiện tượng lún sau khi thi công, do đó đòi hỏi công nghệ xử lý nền móng tiên tiến.
Hiện nay, FECON sở hữu công nghệ xử lý nền móng và công trình ngầm hàng đầu thế giới, giúp doanh nghiệp tự tin tham gia các công đoạn như thi công cọc móng, tường chắn, cầu cạn, và giải pháp đào đường ngầm qua núi.
FECON cũng cho rằng nội địa hóa là hướng đi phù hợp để giảm chi phí và tối ưu nguồn lực trong nước. Mức độ nội địa hóa của các dự án đường sắt đô thị hiện tại là khoảng 30%, nhưng FECON kỳ vọng con số này sẽ được nâng lên trên 70% tại các dự án trong tương lai. Việc nội địa hóa không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn thúc đẩy GDP và giữ lại nguồn thu cho nền kinh tế nội địa.
Tổng công ty Xây dựng Trường Sơn: Chuẩn bị kỹ lưỡng và học hỏi từ quốc tế
Ông Nguyễn Tuấn Anh, Phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Xây dựng Trường Sơn, đánh giá dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam là cơ hội lớn cho doanh nghiệp xây dựng trong nước. Trường Sơn đã chuẩn bị kỹ lưỡng về nguồn nhân lực, đầu tư trang thiết bị và tìm kiếm đối tác quốc tế. Ngoài ra, doanh nghiệp còn hợp tác với các trung tâm đào tạo để cấp chứng chỉ cho kỹ sư đường sắt, đồng thời tổ chức các chuyến tham quan, học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến như Hàn Quốc, Nhật Bản, và Trung Quốc.
Doanh nghiệp Việt cần gì để tự tin với đường sắt tốc độ cao?
Ngày 19/11, Báo Giao thông tổ chức một buổi tọa đàm với chủ đề "Đường sắt tốc độ cao - Cơ hội và thách thức với doanh nghiệp Việt". Sự kiện là dịp để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, và chuyên gia cùng bàn bạc, trao đổi ý kiến về việc triển khai dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam, một dự án trọng điểm quốc gia.
Phát biểu tại tọa đàm, ông Nguyễn Quốc Hiệp, Chủ tịch Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam, khẳng định rằng các doanh nghiệp xây dựng trong nước hoàn toàn đủ khả năng và trình độ công nghệ để đảm nhận thi công dự án này. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng cần chú trọng đến nguồn nhân lực để đảm bảo tiến độ cũng như chất lượng công trình.
Theo ông Hiệp, với tổng giá trị xây lắp ước tính trên 33 tỷ USD, dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam là dự án có quy mô chưa từng có tại Việt Nam. Ông cho biết: "Đây không phải là một dự án quá phức tạp về công nghệ, nhưng việc thiết kế với vận tốc lên tới 350 km/h đòi hỏi độ chính xác cực kỳ cao. Đây là thách thức lớn, đòi hỏi các nhà thầu trong nước cần phải tiếp tục học hỏi và nắm bắt các công nghệ tiên tiến nhất."
Ngoài ra, ông Hiệp cho rằng các hạng mục cơ bản của hệ thống đường sắt tốc độ cao, như cầu, hầm và cầu dây văng, đều là những hạng mục mà các nhà thầu Việt Nam đã thực hiện thành công trước đó. Đồng quan điểm, ông Nguyễn Đức Kiên, nguyên Tổ trưởng Tổ Tư vấn kinh tế của Thủ tướng, nhận định rằng công nghệ không còn là rào cản lớn đối với doanh nghiệp Việt, nhờ vào sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng thi công các công trình quốc gia.
Tuy vậy, ông Kiên lưu ý rằng các doanh nghiệp trong nước cần cải thiện khả năng liên kết và hợp tác. Ông nhấn mạnh: "Để cạnh tranh trong các dự án lớn, doanh nghiệp Việt cần tích cực hợp tác, đầu tư vào công nghệ tiên tiến và nâng cao khả năng cạnh tranh. Nếu không, chúng ta sẽ gặp khó khăn ngay trên sân nhà."
Bên cạnh công nghệ xây dựng, ông Kiên cho rằng các vấn đề về hệ thống cấp điện, lắp đặt đường ray và vận hành đầu máy, toa xe vẫn đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc để đáp ứng những tiêu chuẩn cao của dự án.
Trong báo cáo nghiên cứu tiền khả thi dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam, Bộ Giao thông vận tải cho biết tuyến đường có chiều dài khoảng 1.541km, điểm đầu là ga Ngọc Hồi (Hà Nội) và điểm cuối là ga Thủ Thiêm (TP HCM), với 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa.
Tổng mức đầu tư khoảng 67 tỷ USD, trong đó hơn phân nửa nguồn vốn dành cho xây dựng kết cấu hạ tầng, bao gồm các phần cầu hầm, nền đường...