Hợp tác xã – trụ cột kết nối OCOP và du lịch nông thôn

Phát triển hợp tác xã gắn với Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) và du lịch nông thôn đang tạo ra động lực mới cho kinh tế nông thôn Việt Nam, giúp hàng nghìn sản phẩm đặc trưng vươn ra thị trường thế giới.

Sức bật từ mô hình hợp tác xã trong phát triển OCOP

Tại Hội nghị đánh giá Kết quả phát triển sản phẩm OCOP và Du lịch nông thôn giai đoạn 2021–2025, định hướng giai đoạn 2026–2030, do Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức mới đây, bà Cao Xuân Thu Vân – Chủ tịch Liên minh Hợp tác xã Việt Nam đã gửi đến bài tham luận có chủ đề: “Phát triển và nâng cao năng lực của Hợp tác xã (HTX) gắn với OCOP và du lịch nông thôn”. Theo bà Vân, việc phát triển và nâng cao năng lực của hệ thống HTX gắn với OCOP và du lịch nông thôn không chỉ giúp tạo việc làm, tăng thu nhập, mà còn là bước chuyển quan trọng trong tư duy phát triển nông nghiệp, hướng tới nền kinh tế nông nghiệp hiện đại và hội nhập.

Đến nay, cả nước có hơn 33.500 HTX, trong đó 64% hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, thu hút hơn 3,8 triệu nông dân. Nhiều HTX đã chủ động ứng dụng công nghệ, xây dựng thương hiệu, phát triển sản phẩm OCOP, đồng thời gắn với du lịch cộng đồng để hình thành chuỗi giá trị khép kín.

Sự gắn kết giữa Chương trình OCOP và kinh tế hợp tác thể hiện rõ trong kết quả giai đoạn 2021–2025. Cả nước hiện có 16.855 sản phẩm OCOP đạt từ 3 sao trở lên, với 9.822 chủ thể, trong đó 38% là HTX — tương đương hơn 2.100 đơn vị. Phần lớn các sản phẩm này thuộc nhóm nông sản chế biến, đặc sản vùng miền và dược liệu.

Nhiều sản phẩm OCOP do HTX sản xuất đã vươn ra các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu và Hoa Kỳ.

Nhiều sản phẩm OCOP do HTX sản xuất đã vươn ra các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu và Hoa Kỳ.

Nhiều sản phẩm OCOP do HTX sản xuất đã vươn ra các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu và Hoa Kỳ. Thành công đó chứng minh khi được đầu tư bài bản và định hướng đúng, kinh tế hợp tác hoàn toàn có thể trở thành động lực thúc đẩy xuất khẩu nông sản Việt Nam.

Song song với đó, HTX còn là cầu nối giữa sản xuất nông nghiệp và du lịch nông thôn. Cả nước hiện có khoảng 580 mô hình du lịch nông nghiệp, nông thôn, phần lớn có sự tham gia của HTX. Các mô hình này đã tạo việc làm phi nông nghiệp, nâng cao thu nhập và góp phần cải thiện diện mạo nông thôn. Nhiều làng nghề truyền thống, vùng nguyên liệu đặc sản đã trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn, giúp bảo tồn cảnh quan, môi trường và giá trị văn hóa địa phương.

Cùng với hiệu quả kinh tế, mô hình HTX gắn với OCOP và du lịch nông thôn còn tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhận thức và tổ chức sản xuất. Người dân chú trọng hơn đến chất lượng, mẫu mã, tiêu chuẩn an toàn và quảng bá thương hiệu; nhiều HTX bước đầu triển khai chuyển đổi số, thương mại điện tử và quản lý truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Sự liên kết giữa HTX, nông dân và doanh nghiệp cũng ngày càng chặt chẽ, góp phần hình thành chuỗi giá trị bền vững.

Đặc biệt, chương trình OCOP đã có tác động lan tỏa mạnh đến các vùng khó khăn. Khoảng 40% chủ thể OCOP là phụ nữ và hơn 17% là người dân tộc thiểu số. Thông qua các HTX, nhiều người dân đã được đào tạo kỹ năng quản lý, sản xuất và kinh doanh, trở thành những chủ thể thực sự của quá trình phát triển nông thôn mới.

Thách thức và hướng đi mới cho hợp tác xã giai đoạn tới

Bên cạnh những kết quả tích cực, trong tham luận, bà Vân cũng chỉ rõ nhiều khó khăn đang cản trở sự phát triển của HTX gắn với OCOP và du lịch nông thôn.

Vấn đề lớn nhất hiện nay là nguồn vốn và khả năng mở rộng quy mô sản xuất. Việc đầu tư nâng cấp sản phẩm OCOP đòi hỏi kinh phí đáng kể, trong khi khả năng tiếp cận tín dụng của HTX còn hạn chế. Cơ chế vay vốn hiện hành chưa phù hợp với đặc thù của mô hình kinh tế hợp tác, khiến nhiều HTX khó duy trì chứng nhận hoặc nâng hạng sản phẩm.

Cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng, mẫu mã và chiến lược thương hiệu. Không ít HTX còn lúng túng trong việc kết nối thị trường, đưa sản phẩm vào hệ thống phân phối hiện đại hay các kênh bán hàng trực tuyến.

Một hạn chế khác là nguồn nhân lực. Đội ngũ quản lý tại nhiều HTX còn thiếu kỹ năng điều hành, quản lý chất lượng, sở hữu trí tuệ và kỹ năng du lịch. Ở nhiều địa phương, sản phẩm du lịch cộng đồng vẫn mang tính tự phát, quy mô nhỏ, thiếu tính chuyên nghiệp, khiến hiệu quả khai thác chưa tương xứng với tiềm năng.

Để khắc phục những “nút thắt” này, cần hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế hỗ trợ đồng bộ cho HTX, đặc biệt là ở vùng khó khăn. Việc đầu tư hạ tầng tại các điểm du lịch cộng đồng, hỗ trợ về vốn, đất đai và đào tạo nhân lực sẽ giúp HTX phát triển bền vững hơn.

Cùng với đó, các địa phương cần thúc đẩy mô hình liên kết giữa doanh nghiệp, HTX và nông dân, lấy HTX làm hạt nhân trong tổ chức sản xuất và quản lý thương hiệu sản phẩm OCOP. Song song, cần tăng cường đào tạo cán bộ trẻ, nâng cao năng lực tiếp cận thị trường và kỹ năng số cho các thành viên HTX.

Theo định hướng đến năm 2025, Liên minh HTX Việt Nam đặt mục tiêu phát triển 10.000 sản phẩm OCOP đạt chuẩn 3 sao trở lên, hình thành 3.000 chủ thể sản xuất quy mô chuyên nghiệp. Giai đoạn 2025–2030, sẽ xây dựng 200 sản phẩm OCOP cấp quốc gia, trong đó mỗi tỉnh, thành có ít nhất một sản phẩm đạt tiêu chí xuất khẩu hoặc có chỉ dẫn địa lý.

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/hop-tac-xa-tru-cot-ket-noi-ocop-va-du-lich-nong-thon-2455056.html