Hiệp định RCEP: Nền tảng hợp tác then chốt giữa bất ổn toàn cầu
Không chỉ đơn thuần về khả năng tiếp cận thị trường, RCEP còn đóng vai trò là nền tảng để các quốc gia lân cận ASEAN tăng cường hợp tác khu vực, đồng thời mở rộng các chuỗi giá trị khu vực.
Trang tin East Asia Forum tuần qua đăng bài viết cho rằng khi thương mại toàn cầu bắt đầu bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, 10 thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và 5 đối tác đã ký Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) vào ngày 15/11/2020.
Mất 8 năm đàm phán để hoàn tất, sáng kiến RCEP lần đầu tiên được đưa ra khi Indonesia làm Chủ tịch ASEAN năm 2011, nhằm củng cố các hiệp định thương mại tự do (FTA) ASEAN+1 hiện có để tăng cường và mở rộng chuỗi giá trị khu vực.
Khái niệm cơ bản của RCEP đã được lãnh đạo 16 quốc gia thông qua vào tháng 11/2012 tại Phnom Penh. Vòng đàm phán đầu tiên diễn ra vào tháng 3/2013 tại Brunei Darussalam, nơi các nhà đàm phán đặt ra nhiều câu hỏi hơn về cách biến khái niệm RCEP thành một hiệp định thương mại hiệu quả.
Ban đầu, RCEP được đàm phán giữa 16 quốc gia - 10 nước ASEAN và Australia, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, New Zealand và Hàn Quốc. Tại Hội nghị thượng đỉnh RCEP cuối năm 2019, Ấn Độ quyết định rời khỏi đàm phán do gặp khó khăn trong nước.
Sự ra đi của Ấn Độ làm dấy lên hoài nghi giữa một số nước đàm phán không thuộc ASEAN rằng tổng quy mô thị trường mục tiêu của RCEP sẽ giảm từ 3,7 tỷ người xuống 2,3 tỷ người. Vai trò lãnh đạo của ASEAN trong việc đưa các cuộc đàm phán đến đích tỏ ra rất quan trọng.
Thông điệp chính được truyền tải tới các quốc gia ngoài ASEAN là RCEP không chỉ đơn thuần về khả năng tiếp cận thị trường. Hiệp định này còn đóng vai trò là nền tảng để các quốc gia lân cận ASEAN tăng cường hợp tác khu vực, đồng thời làm sâu sắc và mở rộng các chuỗi giá trị khu vực đã tồn tại trong các FTA ASEAN+1, góp phần vào sự tiến bộ kinh tế của từng đối tác cũng như khu vực.
Sau khi trải qua quá trình phê chuẩn với từng quốc gia tham gia, RCEP cuối cùng đã có hiệu lực vào ngày 1/1/2022.
Chiếm khoảng 30% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thế giới, 28% thương mại toàn cầu và 32% dòng đầu tư trực tiếp nước ngoài toàn cầu, RCEP đã nỗ lực mang lại lợi ích đáng kể cho tất cả các bên thông qua việc tăng cường thương mại hàng hóa và dịch vụ, đầu tư, thuận lợi hóa thương mại và hợp tác giữa các thành viên.
RCEP đã có hiệu lực được hơn 2 năm, nhưng dữ liệu hiện có cho thấy việc sử dụng ưu đãi theo Hiệp định - đặc biệt là về thương mại hàng hóa - vẫn thấp hơn nhiều so với dự kiến. Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc hiện là những nước hưởng lợi chính.
Tuy nhiên, không nên ngạc nhiên về điều này. RCEP được ký kết trong bối cảnh cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc tác động tiêu cực đến các quốc gia khác, bao gồm hầu hết các thành viên RCEP.
RCEP cũng có hiệu lực khi thương mại toàn cầu phải đối mặt với sự lây lan của COVID-19, sự cạnh tranh địa chính trị tiếp diễn giữa các cường quốc, xung đột ở Ukraine và các vấn đề biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động vận tải qua Kênh đào Panama.
Cuộc chiến giữa Israel và Hamas cùng những mối đe dọa an ninh đối với các tuyến vận tải biển qua Biển Đỏ và Kênh đào Suez đã làm tăng thêm mối lo ngại rằng thương mại thế giới đang tan rã.
8 năm đàm phán RCEP đã chỉ ra rằng việc tập trung vào lợi ích kinh tế chung có thể dẫn đến lợi ích chung, thay vì leo thang bất đồng theo hướng xung đột mở. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tất cả các bên tham gia mang tính xây dựng khi cuộc đàm phán gặp phải những rào cản phi kinh tế giữa Nhật Bản và Hàn Quốc, cũng như giữa Ấn Độ và Trung Quốc.
Tuyên bố của các nhà lãnh đạo tại các hội nghị thượng đỉnh RCEP khác nhau cho thấy tinh thần hợp tác đã khuyến khích họ tạo ra một khu vực hợp tác mạnh mẽ, hướng tới thịnh vượng chung, bất chấp sự khác biệt về hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội.
Mặc dù RCEP không tuân theo các nguyên tắc của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), song hai nhà phân tích Peter A Petri và Michael Plummer của Viện Brookings đã lưu ý hồi năm 2020 rằng “tác động của RCEP rất ấn tượng” và “nó khuyến khích chuỗi cung ứng” trong khu vực.
RCEP được thực hiện nhờ các cuộc đàm phán được tiến hành theo “cách thức của ASEAN” - đồng thuận, linh hoạt và đôi khi rất chậm.
Phong cách đàm phán này cần được các thành viên áp dụng như một chiến lược ngoại giao thương mại khi cố gắng xây dựng sự hợp tác và phối hợp giữa RCEP và các nhóm kinh tế khác như Liên minh châu Âu (EU), Khối Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur) và Hiệp định Mỹ-Mexico-Canada.
“Phương thức ASEAN” có thể giúp đạt được thỏa thuận khi có sự đồng thuận và linh hoạt, nhưng lại tiến triển chậm và thận trọng khi giải quyết các vấn đề gây tranh cãi.
Tất cả các nước RCEP hiện đều có kinh nghiệm đàm phán các vấn đề phức tạp khác thường. Kinh nghiệm này có thể được áp dụng khi họ bắt tay vào ngoại giao thương mại toàn cầu với các quốc gia và khu vực không thuộc RCEP./.