Hành trình dài vì bình đẳng và tiến bộ của phụ nữ

Lịch sử nhân loại chứng kiến nhiều cuộc đấu tranh vì công bằng và quyền lợi, trong đó, phong trào đấu tranh vì quyền của phụ nữ là một trụ cột then chốt.

Phong trào #MeToo của phụ nữ chống quấy rối tình dục nổ ra từ năm 2017, có sức lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu nhờ sự phát triển rộng khắp của mạng xã hội. (Nguồn: Getty Images)

Phong trào #MeToo của phụ nữ chống quấy rối tình dục nổ ra từ năm 2017, có sức lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu nhờ sự phát triển rộng khắp của mạng xã hội. (Nguồn: Getty Images)

Từ cuối thế kỷ XIX đến nay, hơn 100 năm với bốn làn sóng chính, các phong trào nữ quyền trên thế giới đã mang lại những thay đổi sâu sắc về chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội, đặt nền tảng cho sự bình đẳng giữa nam và nữ – một trong những chủ đề quan trọng nhất trong tiến trình phát triển của xã hội loài người.

“Dấu chân” khởi nguồn

Làn sóng nữ quyền thứ nhất khởi nguồn từ các nước công nghiệp phát triển vào thế kỷ XIX, tập trung vào quyền bầu cử, sở hữu tài sản và tiếp cận bình đẳng trong giáo dục, lao động, trong bối cảnh thời bấy giờ, phụ nữ bị xem là công dân hạng hai, không có quyền tham gia chính trị hay đưa ra quyết định quan trọng trong xã hội.

Phong trào đòi quyền bầu cử (Suffragette) xuất phát từ Anh vào cuối thế kỷ XIX, lan sang Mỹ với những nhà hoạt động nổi bật như Emmeline Pankhurst (1858-1928). Bà là người sáng lập Women's Social and Political Union (WSPU-1903), một tổ chức đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ ở Anh. Khẩu hiệu của WSPU là “Hành động, không phải lời nói”, phản ánh phương pháp đấu tranh quyết liệt, bao gồm biểu tình, tuyệt thực và phá hoại tài sản công. WSPU đã có ảnh hưởng lớn đến phong trào nữ quyền không chỉ tại Anh mà còn trên phạm vi toàn cầu. Phụ nữ tại Pháp, Đức, Canada cũng tích cực tham gia phong trào này nhằm đòi quyền bình đẳng chính trị và kinh tế.

Một sự kiện quan trọng là Hội nghị Seneca Falls (1848, Mỹ), do Elizabeth Cady Stanton (1815-1902) và Lucretia Mott (1793-1880) tổ chức, tuyên bố “tất cả đàn ông và phụ nữ sinh ra đều bình đẳng” và kêu gọi quyền bầu cử cho phụ nữ. Hội nghị đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào nữ quyền trên thế giới.

New Zealand là quốc gia đầu tiên trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1893. Ở Mỹ, các nhà hoạt động như Susan B. Anthony (1820-1906) và Elizabeth Cady Stanton (1815-1902) đã đấu tranh để Tu chính án thứ 19 được thông qua năm 1920, chính thức công nhận quyền bầu cử của phụ nữ. Tại Nga, Cách mạng Tháng Mười (1917) đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong phong trào nữ quyền Xã hội chủ nghĩa (XHCN). Chính phủ Xô viết nhanh chóng ban hành các chính sách tiến bộ, hợp pháp hóa quyền bầu cử cho phụ nữ, mở rộng giáo dục và việc làm, quốc hữu hóa dịch vụ chăm sóc trẻ em nhằm giảm bớt gánh nặng gia đình. Đặc biệt, năm 1920, Liên Xô trở thành một trong những quốc gia đầu tiên hợp pháp hóa quyền phá thai.

Ngày quốc tế Phụ nữ (8/3) bắt nguồn từ phong trào nữ công nhân dệt may tại Mỹ cuối thế kỷ XIX và được quốc tế công nhận vào năm 1910 tại Hội nghị Phụ nữ Xã hội chủ nghĩa quốc tế, do nhà hoạt động nữ quyền và cộng sản người Đức Clara Zetkin (1857-1933) đề xuất. Từ đó, ngày 8/3 hằng năm đã trở thành biểu tượng cho bình đẳng giới và sự tôn vinh những đóng góp của phụ nữ toàn cầu.

Theo Báo cáo Chỉ số khoảng cách giới tính toàn cầu năm 2023, Việt Nam xếp hạng 72/146 quốc gia về bình đẳng giới, tăng 11 bậc so với năm 2022. Chính phủ đã triển khai Chương trình truyền thông về bình đẳng giới đến năm 2030 nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội.

Lan tỏa toàn cầu

Làn sóng nữ quyền thứ hai bùng nổ vào thập niên 1960-1970, xuất phát từ phong trào giải phóng phụ nữ và chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa nữ quyền cấp tiến (radical feminism). Phụ nữ đấu tranh đòi bình đẳng trong hôn nhân, lao động, giáo dục và phản đối phân biệt giới tính.

Trước đó, trong Thế chiến II, khi đàn ông ra chiến trường, phụ nữ đảm nhận nhiều công việc quan trọng trong nhà máy, văn phòng, khoa học kỹ thuật, làm thay đổi quan niệm truyền thống về vai trò giới. Sau chiến tranh, họ tiếp tục đấu tranh để bảo vệ quyền lao động, đòi quyền tiếp cận giáo dục đại học, cơ hội thăng tiến và quyền kiểm soát cơ thể, đặc biệt về phá thai và sức khỏe sinh sản.

Tại Mỹ, tác phẩm “The Feminine Mystique” (1963 - tạm dịch: Điều huyền bí của phái nữ) của Betty Friedan (1921-2006) đã gây chấn động khi chỉ trích quan niệm truyền thống về vai trò phụ nữ, kêu gọi họ tìm kiếm bản sắc cá nhân và nghề nghiệp thay vì chỉ giới hạn trong hôn nhân và gia đình. Năm 1966, bà Friedan cùng 27 phụ nữ khác thành lập Tổ chức Phụ nữ quốc gia (NOW), vận động cho quyền bình đẳng, chống quấy rối tình dục và gia tăng sự đại diện của phụ nữ trong chính trị, kinh tế.

Một thành tựu quan trọng của phong trào nữ quyền giai đoạn này là Đạo luật Quyền công dân năm 1964 (Mỹ), trong đó Điều VII cấm phân biệt giới tính trong tuyển dụng lao động.

Tại châu Âu, phong trào nữ quyền thúc đẩy cải cách luật hôn nhân, nghề nghiệp, phúc lợi xã hội, đặc biệt ở Đức và Thụy Điển, giúp phụ nữ tham gia lao động mà không bị ràng buộc bởi trách nhiệm gia đình. Tác giả Simone de Beauvoir (1908-1986), người Pháp, cùng tác phẩm “Giới tính thứ hai” (1949) đã tạo nền tảng lý luận quan trọng cho chủ nghĩa nữ quyền hiện đại.

Các quốc gia XHCN như Liên Xô, Trung Quốc, Đông Âu, Việt Nam, Cuba... tiếp tục thúc đẩy quyền phụ nữ theo định hướng XHCN. Tại Trung Quốc, dưới thời Chủ tịch Mao Trạch Đông, khẩu hiệu “Phụ nữ nắm giữ một nửa bầu trời” thể hiện cam kết mạnh mẽ với bình đẳng giới. Ở Việt Nam, phong trào nữ quyền gắn liền với các cuộc kháng chiến chống Pháp, Mỹ, trong đó Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (thành lập năm 1930) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động phụ nữ tham gia cách mạng và xây dựng đất nước.

Trong khi đó, phong trào nữ quyền tại Nhật Bản và Hàn Quốc tập trung vào quyền lao động và sinh sản, còn tại Mỹ Latinh, các nhà hoạt động đẩy mạnh chống bạo lực gia đình và quyền được ly hôn.

Phong trào nữ quyền cũng lan rộng tại các nước đang phát triển. Tại Ấn Độ, từ thập niên 1980, các phong trào chống hồi môn và bạo lực gia đình phát triển mạnh với sự tham gia của tổ chức như Gulabi Gang, All India Women's Conference (AIWC). Các chiến dịch như “Stop Dowry Deaths” và “Bell Bajao” đã thúc đẩy cải cách pháp lý bảo vệ quyền phụ nữ.

Ở châu Phi, các tổ chức như Equality Now, The Girl Generation đấu tranh mạnh mẽ chống lại hủ tục cắt âm vật (FGM) và tảo hôn. Theo báo cáo của Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF) năm 2022, tỷ lệ cắt âm vật ở trẻ em gái dưới 14 tuổi tại một số quốc gia châu Phi và Trung Đông đã giảm từ 47% xuống còn 34% nhờ các chiến dịch nâng cao nhận thức và cải cách pháp luật.

Năm 1979, Liên hợp quốc thông qua Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW), tạo cơ sở pháp lý cho các chính sách bình đẳng giới trên toàn cầu. Được xem là “Hiến pháp quốc tế về quyền phụ nữ”, CEDAW đã được hơn 189 quốc gia phê chuẩn, dù vẫn còn một số nước chưa thực hiện đầy đủ cam kết.

Chính phủ đã ban hành Nghị định số 56/2012/NĐ-CP, quy định trách nhiệm của các bộ, ngành và Ủy ban nhân dân trong việc bảo đảm cho Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam tham gia quản lý nhà nước. Hiện nay, phụ nữ Việt Nam được trao quyền lãnh đạo, tham gia việc đưa ra các quyết định trong mọi lĩnh vực.

Đấu tranh ”thế hệ mới”

Làn sóng nữ quyền thứ ba xuất hiện vào thập niên 1990, trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ phát triển mạnh. Phong trào này nhấn mạnh sự đa dạng, quyền lợi của phụ nữ thiểu số, người nhập cư và cộng đồng LGBTQ+.

Năm 1992, nhà văn, nhà hoạt động Rebecca Walker đưa ra thuật ngữ “làn sóng nữ quyền thứ ba” trong bài luận “Becoming the third wave” trên tạp chí Ms.. Bà nhấn mạnh, nữ quyền cần vượt ra khỏi các vấn đề truyền thống như quyền bầu cử hay lao động, để bao gồm cả quyền sinh sản, chống bạo lực giới tính và công bằng giữa các sắc tộc.

Một thành tựu quan trọng là Đạo luật chống bạo lực đối với phụ nữ (VAWA) được Mỹ thông qua năm 1994, cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho nạn nhân bạo lực giới tính. Cơ quan Liên hợp quốc vì Bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ (UN Women) nhận định: “Làn sóng nữ quyền thứ ba không chỉ là phản ứng với bất bình đẳng giới mà còn là lời khẳng định quyền tự chủ và sự đa dạng của phụ nữ trên toàn cầu”.

Bước sang thế kỷ XXI, làn sóng nữ quyền thứ tư nổi lên với sự hỗ trợ của mạng xã hội, giúp lan tỏa phong trào chống quấy rối và bạo lực tình dục. Các chiến dịch như #MeToo (2017) chống quấy rối tình dục và Time’s Up (2018) đấu tranh chống lạm dụng quyền lực trong ngành giải trí đã tạo áp lực thay đổi lên thể chế xã hội và chính trị.

Các nhà hoạt động nữ quyền thế hệ mới đã đặt nền móng cho việc sử dụng không gian kỹ thuật số như một công cụ quan trọng để lan tỏa thông điệp và kêu gọi hành động vì bình đẳng giới, tạo ra các phong trào xuyên biên giới.

Theo UN Women, công nghệ số giúp kết nối cá nhân trên toàn cầu, mở rộng tầm ảnh hưởng của phong trào nữ quyền và thúc đẩy bình đẳng giới.

Sau hơn một thế kỷ đấu tranh, phong trào nữ quyền đã đạt nhiều thành tựu quan trọng như quyền bầu cử, bình đẳng lao động, tiếp cận giáo dục và nâng cao nhận thức về bạo lực giới. Tuy nhiên, bất bình đẳng vẫn hiện hữu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, chuyển đổi số và thu nhập.

Theo báo cáo của UN Women năm 2023, phụ nữ chỉ chiếm 22% trong ngành trí tuệ nhân tạo, với khoảng cách thu nhập giới lên tới 21%. Nhà kinh tế Claudia Goldin, chủ nhân giải Nobel Kinh tế 2023, cũng khẳng định bất bình đẳng vẫn tồn tại trong cơ hội nghề nghiệp và vị trí lãnh đạo.

Sự phát triển công nghệ mang đến thách thức mới, đòi hỏi phong trào nữ quyền không ngừng thích nghi và tiếp tục đấu tranh. Để đạt được bình đẳng thực sự, cần tiếp tục có những chính sách tiến bộ, sự chung tay của toàn xã hội và cam kết mạnh mẽ, hướng tới một tương lai công bằng, bền vững cho tất cả.

Hoàng Hà (tổng hợp)

Hoàng Hà

Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/hanh-trinh-dai-vi-binh-dang-va-tien-bo-cua-phu-nu-306703.html
Zalo