Fed đối mặt bài toán khó cân bằng trong bối cảnh kinh tế mới
Trong đợt đánh giá chính thức đầu tiên về chiến lược chính sách sau 5 năm, các quan chức Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) đang phải đối mặt với một câu hỏi: Liệu các mục tiêu đầy tham vọng của họ về phục hồi toàn diện thị trường việc làm sau đại dịch COVID-19 có khiến họ chậm phản ứng với tình trạng lạm phát tăng cao hay không?

Trụ sở Cục Dự trữ liên bang Mỹ tại Washington DC. Ảnh: Kyodo/TTXVN
Các nhà kinh tế đã bị chia rẽ về vấn đề nêu trên. Một số cho rằng khuôn khổ chính sách năm 2020 ưu tiên tối đa hóa việc làm hơn là giảm thiểu lạm phát. Những người khác, bao gồm Chủ tịch Fed Jerome Powell, không đồng ý với quan điểm này và viện dẫn những hiểu lầm về chiến lược.
Cuộc rà soát chính sách lần này cung cấp một đánh giá chính thức về những năm đại dịch đầy biến động và đặt nền móng cho cách tiếp cận của Fed trong kỷ nguyên của Tổng thống Donald Trump.
Ông Skanda Amarnath của tổ chức nghiên cứu chính sách Employ America nhấn mạnh cần phải đánh giá tác động từ các chính sách của Fed đối với nền kinh tế, đồng thời đề xuất cải thiện trong quá trình rà soát khuôn khổ.
Kể từ năm 2012, hội đồng thiết lập lãi suất của Fed hàng năm đều phê duyệt một tài liệu được gọi là “Tuyên bố về Mục tiêu dài hạn và Chiến lược chính sách tiền tệ”. Tài liệu này hướng dẫn cách diễn giải các nhiệm vụ pháp lý của ngân hàng trung ương về ổn định giá cả và tối đa hóa thị trường việc làm.
Vào tháng 8/2020, khi kết thúc đợt đánh giá chính thức đầu tiên về chiến lược chính sách, Fed đã định nghĩa lại mục tiêu "tối đa hóa việc làm” do Quốc hội chỉ định: Các nhà hoạch định chính sách từ nay sẽ chỉ nỗ lực để tránh "thiếu hụt" so với mục tiêu đó hay nói cách khác, các tình huống mà tỷ lệ thất nghiệp cao hơn mức mà họ cho là nên có trong dài hạn.
Bối cảnh cho thông báo của Fed sau cuộc rà soát là tỷ lệ thất nghiệp cao trên 10%, lạm phát thấp dưới mục tiêu 2% và các cuộc biểu tình lan rộng phản đối bất công chủng tộc.
Trước đây, Fed không chỉ lo ngại khi tỷ lệ thất nghiệp quá cao mà còn khi nó bị đánh giá là quá thấp. Sự thay đổi vào năm 2020 đã chấm dứt một thông lệ lâu đời là Fed sẽ bắt đầu tăng lãi suất một cách phòng ngừa khi tỷ lệ thất nghiệp thấp, để hạ nhiệt thị trường lao động và ngăn chặn áp lực lạm phát tiềm tàng trước khi chúng xuất hiện. Sự thay đổi này cũng thể hiện sự công nhận đối với làn sóng phản đối bất bình đẳng chủng tộc được thể hiện qua các cuộc biểu tình, chính thức tuyên bố rằng mục tiêu tối đa hóa việc làm giờ đây sẽ được định nghĩa là "rộng rãi và toàn diện".
Bà Christina Romer, cựu Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế của cựu Tổng thống Barrack Obama cùng chồng là ông David Romer, lập luận trong một bài báo xuất bản vào tháng 9/2024 rằng Fed đã chấp nhận một cách giải thích quyết liệt hơn về tối đa hóa việc làm, qua đó trì hoãn việc tăng lãi suất vào năm 2021. Theo hai nhà kinh tế của Đại học California, cách giải thích lại này đã đóng một vai trò quan trọng trong việc Fed chậm phản ứng khi lạm phát gia tăng.
Một nhân viên cấp cao của Fed, ông Michael Kiley, cũng lập luận rằng việc Fed tập trung vào tình trạng thiếu việc làm đã "làm trầm trọng thêm sự biến động kinh tế, làm xấu đi tình trạng thiếu việc làm và tạo ra áp lực lạm phát dư thừa" so với chiến lược trước đây.
Chủ tịch Fed Jerome Powell lại không đồng ý với quan điểm này. Trả lời các phóng viên sau cuộc họp gần nhất vào ngày 29/1, ông Powell tuyên bố rằng Fed phản ứng chậm đối với lạm phát dựa trên niềm tin rằng giá cả sẽ chỉ tăng tạm thời. Ông cho hay nhiệm vụ tạo việc làm sẽ được thảo luận trong cuộc rà soát năm 2025 (dự kiến sẽ kết thúc vào mùa Hè này). Biên bản cuộc họp tháng 1/2025 sắp được công bố có thể làm sáng tỏ hơn những suy nghĩ ban đầu của các quan chức Fed.
Tuy nhiên, ông vẫn bảo vệ cách tiếp cận không tăng lãi suất trước khi lạm phát xuất hiện.
Chủ tịch Powell không phải là người duy nhất vẫn bảo vệ khuôn khổ năm 2020. Bà Julia Coronado, nhà sáng lập của công ty tư vấn MacroPolicy Perspectives phân biệt rõ giữa chiến lược và các hành động cụ thể của Fed vào thời điểm đó.
Sau cuộc họp chính sách vào tháng 9/2020, Fed đưa ra tuyên bố họ sẽ giữ lãi suất gần bằng 0 cho đến khi các điều kiện thị trường lao động đạt đến mức phù hợp với đánh giá của Ủy ban về tối đa hóa việc làm, cùng với lạm phát tăng lên 2% và trên đà vượt ngưỡng này trong một thời gian. Ông Powell sau đó thừa nhận rằng hướng dẫn này có thể đã quá cụ thể.
Bà Coronado, cựu chuyên gia kinh tế của Fed, cho biết có sự khác biệt giữa khuôn khổ chính sách và cách Fed hành động thực tế. Các nhà hoạch định chính sách có thể giữ lại những bài học từ đợt đánh giá khuôn khổ năm 2020, đồng thời khiến nó trở nên "mạnh mẽ hơn trong các môi trường chính sách khác nhau".
Các luận điểm phản biện từ ông Powell và bà Coronado cho thấy cuộc rà soát năm 2020 không chỉ chịu ảnh hưởng bởi đại dịch mà còn bởi giai đoạn phục hồi kéo dài sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Đây là thời kỳ chứng kiến tỷ lệ thất nghiệp cao trong nhiều năm và lạm phát ở mức thấp. 5 năm qua lại ghi nhận điều ngược lại: sự phục hồi nhanh chóng của thị trường lao động đi kèm với lạm phát cao.
Trong năm 2023, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất trong hơn năm thập kỷ, mang lại lợi ích cho những nhóm lao động thường ít được hưởng lợi từ đà tăng trưởng của nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp của công nhân da đen cũng giảm xuống mức thấp kỷ lục, còn tăng trưởng tiền lương của những người có thu nhập thấp nhất vượt xa tốc độ tăng trưởng tiền lương trung bình ở mức cao nhất kể từ những năm 1990.
Kể từ đó, một số thành quả này đã bị đảo ngược khi Fed hành động quyết liệt để hạ nhiệt lạm phát.
Ông Charles Evans, Chủ tịch Fed chi nhánh Chicago từ năm 2007-2023, bày tỏ lo ngại về việc ngân hàng trung ương hiện nay có thể không còn mạnh mẽ duy trì mục tiêu việc làm. Theo ông, việc lạm phát đã ở trên ngưỡng 2% trong một thời gian khá dài sẽ khiến tâm lý bảo thủ tại Fed lên cao hơn. Nhưng điều đó có thể gây tổn hại cho việc làm và thời gian có việc làm của nhiều người lao động.