E-3 Sentry: 'Mắt thần' trên bầu trời của Mỹ sắp kết thúc hoạt động

Máy bay E-3 Sentry của không quân Mỹ giữ một vai trò đặc biệt với tư cách là một trong những hệ thống cảnh báo và kiểm soát trên không (AWACS).

Dù đã ra đời từ thập niên 1970, nhưng những thành phần công nghệ tích hợp trên E-3 vẫn là nền tảng cho các hoạt động giám sát, chỉ huy và điều phối không gian tác chiến hiện đại.

Theo National Interest, E-3 Sentry được phát triển từ khung thân của máy bay thương mại Boeing 707, kết hợp với hệ thống radar và điện tử hàng không do Northrop Grumman thiết kế.

Máy bay E-3 Sentry - Ảnh: Không quân Mỹ

Máy bay E-3 Sentry - Ảnh: Không quân Mỹ

Mặc dù nền tảng này có nguồn gốc từ hàng không dân dụng, nhưng E-3 được chuyển đổi để đáp ứng yêu cầu tác chiến quân sự bằng việc tích hợp hệ thống radar trinh sát chủ động với tầm bao phủ 360 độ, mái vòm radar đặc trưng nằm trên lưng máy bay.

Radar chính của E-3 là hệ thống AN/APY-1 hoặc AN/APY-2, có thể phát hiện các mục tiêu trên không ở khoảng cách lên tới 400km, bao gồm cả các mục tiêu bay thấp vốn thường tránh được hệ thống radar mặt đất do hiệu ứng đường cong Trái đất. Hệ thống radar có thể theo dõi đồng thời hơn 600 mục tiêu và cung cấp dữ liệu thời gian thực về vị trí, vận tốc và hướng di chuyển.

Bên trong E-3 là một hệ thống máy tính và điều khiển hiện đại, phục vụ khoảng 13 - 19 sĩ quan điều hành nhiệm vụ, với khả năng xử lý dữ liệu chiến thuật, theo dõi mục tiêu, xác định mối đe dọa và ra lệnh tác chiến. E-3 không chỉ là công cụ thu thập thông tin, mà còn hoạt động như trung tâm chỉ huy bay, có thể điều phối các máy bay chiến đấu, quản lý không phận và chỉ đạo đánh chặn.

Các hệ thống liên lạc trên E-3 bao gồm VHF, UHF, liên lạc qua vệ tinh và liên kết dữ liệu chiến thuật Link 16. Sự kết nối đa chiều này cho phép E-3 đóng vai trò cầu nối giữa các lực lượng trên không, trên biển và trên bộ, đồng thời duy trì tính đồng bộ tác chiến giữa các đơn vị đa quốc gia hoặc liên quân.

Trong chiến tranh hiện đại, ưu thế trên không không chỉ được đảm bảo bằng số lượng máy bay chiến đấu mà còn phụ thuộc vào khả năng kiểm soát và nhận thức tình huống. E-3 cung cấp cho chỉ huy chiến trường một bức tranh toàn cảnh, qua đó ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Nhờ hệ thống cảm biến chủ động và khả năng xử lý dữ liệu trên không, E-3 góp phần làm giảm “sương mù chiến tranh”, yếu tố gây nhiễu loạn và mất kiểm soát trong xung đột cường độ cao.

Ngoài tác chiến không đối không, E-3 còn hỗ trợ phòng thủ tên lửa, khi có thể phát hiện sớm hoạt động phóng tên lửa từ xa và cung cấp thông tin cho các hệ thống đánh chặn như Patriot hoặc THAAD.

Dù có đóng góp lớn trong hơn bốn thập niên, E-3 đang dần tụt hậu so với yêu cầu kỹ thuật hiện đại. Với 4 động cơ phản lực cánh quạt TF33-PW-100A (một thiết kế từ thập niên 1950), E-3 có tốc độ tối đa chỉ 805km/giờ và phạm vi hoạt động khoảng 7.400km không tiếp nhiên liệu. Dù có thể duy trì bay hơn 24 giờ với tiếp nhiên liệu trên không, các yêu cầu bảo trì ngày càng phức tạp và tốn kém.

Một trong những điểm yếu nghiêm trọng là khung thân máy bay - Boeing 707, đã bị ngừng sản xuất từ năm 1978 và không còn được sử dụng dân sự kể từ năm 2013. Điều này dẫn đến tình trạng khan hiếm phụ tùng thay thế, kéo dài thời gian sửa chữa và làm giảm hiệu suất hoạt động.

Lầu Năm Góc (Bộ Quốc phòng Mỹ) đã xác định rõ cần thay thế E-3 bằng một nền tảng hiện đại hơn. Giải pháp được lựa chọn là E-7 Wedgetail, cũng do Boeing sản xuất, dựa trên khung thân của máy bay Boeing 737, một mẫu máy bay dân dụng còn đang được sản xuất và có mạng lưới bảo trì toàn cầu rộng lớn.

Điểm khác biệt quan trọng về công nghệ là radar MESA, một hệ thống mảng quét điện tử chủ động (AESA) cho phép bao phủ không gian 360 độ mà không cần mái vòm quay. Radar MESA có khả năng quét đa tia, theo dõi đồng thời mục tiêu trên không và trên biển, cũng như có khả năng phát hiện radar đối phương đang hoạt động (ESM).

Ngoài khả năng tăng cường độ tin cậy và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, E-7 còn được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào mạng lưới tác chiến hợp nhất, với khả năng xử lý dữ liệu và kết nối tác chiến số hóa cao hơn nhiều so với người tiền nhiệm E-3.

E-3 Sentry là biểu tượng của một thế hệ máy bay cảnh báo sớm, kết tinh giữa tư duy chiến thuật và công nghệ điện tử quân sự trong chiến tranh lạnh. Nhờ khả năng bao quát rộng, xử lý dữ liệu nhanh và tích hợp truyền thông chiến thuật, E-3 giúp Mỹ và đồng minh duy trì ưu thế trên không trong nhiều thập niên.

Tuy nhiên, sự tiến bộ không ngừng của công nghệ radar, tác chiến mạng và nhu cầu bảo trì hiện đại đã đặt dấu chấm hết cho một nền tảng cũ. Việc chuyển sang E-7 Wedgetail cho thấy xu hướng rõ rệt trong công nghệ quân sự hiện đại: gọn nhẹ hơn, hiệu quả hơn, và đặc biệt là thông minh hơn nhờ khả năng tích hợp cao và độ tin cậy số hóa vượt trội.

Hoàng Vũ

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/e-3-sentry-mat-than-tren-bau-troi-cua-my-sap-ket-thuc-hoat-dong-233542.html
Zalo