Dùng thuốc dự phòng đột quỵ ở người bệnh đái tháo đường

Bệnh nhân đái tháo đường (ĐTĐ) có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2-4 lần so với người không mắc bệnh. Ngoài kiểm soát đường huyết, sử dụng thuốc dự phòng đột quỵ là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ biến cố mạch máu não.

1. Vai trò của thuốc dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường

Nguyên nhân chính gây đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường là do xơ vữa động mạch tiến triển nhanh hơn, kèm theo các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và béo phì. Để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường, việc sử dụng các thuốc dự phòng nhằm:

Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đột quỵ. Việc duy trì huyết áp trong giới hạn bình thường giúp giảm áp lực lên thành mạch và ngăn ngừa biến chứng.

Kiểm soát lipid máu: Rối loạn lipid máu có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ đột quỵ.

Ức chế kết tập tiểu cầu: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong mạch máu, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch não.

Chống đông máu: Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có rung nhĩ hoặc các rối loạn nhịp tim khác, giúp ngăn ngừa huyết khối.

Khi kiểm soát đồng thời các yếu tố nguy cơ trên sẽ đem lại hiệu quả cộng hưởng trong phòng ngừa đột quỵ và bệnh tim mạch do xơ vữa (ASCVD).

2. Các nhóm thuốc chính trong dự phòng đột quỵ ở người bệnh đái tháo đường

Theo hướng dẫn cập nhật năm 2025 của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), các nhóm thuốc chính được khuyến cáo để dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường:

2.1 Thuốc hạ huyết áp:Kiểm soát huyết áp là biện pháp quan trọng hàng đầu để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường. Mục tiêu huyết áp theo hướng dẫn của ADA năm 2025 là <130/80 mmHg ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.

- Chiến lược điều trị:

Nếu huyết áp ≥150/90 mmHg: Khởi trị phối hợp hai thuốc.
Huyết áp ≥130/90 mmHg và <150/90 mmHg: Khởi trị một thuốc.

- Các nhóm thuốc hạ huyết áp có lợi cho dự phòng đột quỵ:

+ Thuốc ức chế men chuyển (ACEi): Perindopril, ramipril, rnalapril có tác dụng giảm nguy cơ đột quỵ, đặc biệt ở bệnh nhân có protein niệu.

+ Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB): Losartan, telmisartan có thể thay thế ACEi nếu bệnh nhân bị ho.

+ Thuốc chẹn kênh canxi (CCB): Amlodipine, nifedipine giúp giảm nguy cơ đột quỵ tốt hơn nhóm chẹn beta.

+ Thuốc lợi tiểu thiazide: Indapamide, hydrochlorothiazide... tốt cho bệnh nhân lớn tuổi, giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ.

Lựa chọn tối ưu trong điều trị: Dúng thuốc nhóm ACEi hoặc nhóm ARB kết hợp với CCB hoặc lợi tiểu thiazide.

- Lưu ý:Mặc dù một số thử nghiệm lâm sàng trước đây cho thấy lợi ích của việc uống thuốc hạ huyết áp vào buổi tối tốt so với buổi sáng, nhưng hiện nay ưu tiên uống thuốc hạ huyết áp vào buổi tối không được khuyến cáo.

2.2 Thuốc chống kết tập tiểu cầu

+ Aspirin liều thấp (75-100mg/ngày) được khuyến cáo để dự phòng tiên phát đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ tim mạch cao (đã có bệnh mạch vành, bệnh mạch máu ngoại vi, hoặc nhiều yếu tố nguy cơ).

+ Ngoài aspirin, clopidogrel (75mg/ngày) có thể được sử dụng thay thế hoặc phối hợp trong một số trường hợp có nguy cơ cao hơn, đặc biệt ở bệnh nhân không dung nạp aspirin.

- Lưu ý: Aspirin không được khuyến cáo dùng thường quy ở tất cả bệnh nhân đái tháo đường vì có nguy cơ chảy máu cao.

Kháng tiểu cầu kép: Chỉ định ngắn hạn ở bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp, đột quỵ thiếu máu cấp hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), theo chỉ định và theo dõi sát của bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc thần kinh.

+ Phối hợp aspirin + rivaroxaban liều thấp: Ở bệnh nhân có bệnh mạch vành ổn định hoặc bệnh động mạch ngoại biên (PAD), nguy cơ chảy máu thấp.

2.3 Thuốc chống đông máu:Đối với bệnh nhân ĐTĐ có rung nhĩ hoặc nguy cơ huyết khối cao, việc sử dụng thuốc chống đông máu là cần thiết:

+ Thuốc chống đông thế hệ mới (NOACs): Như rivaroxaban, apixaban, dabigatran, hiệu quả cao và ít cần theo dõi INR (xét nghiệm máu đánh giá mức độ hình thành các cục máu đông).

+ Warfarin: Thuốc chống đông truyền thống, cần theo dõi INR định kỳ.

ADA 2025 khuyến cáo sử dụng NOACs cho bệnh nhân đái tháo đường có rung nhĩ không do van tim, trừ khi có chống chỉ định.

Người bệnh đái tháo đường cần dùng thuốc dự phòng đột quỵ...

Người bệnh đái tháo đường cần dùng thuốc dự phòng đột quỵ...

2.4 Thuốc giảm mỡ máu (statin và non-statin)

+ Statin (atorvastatin 40-80mg, rosuvastatin 20-40mg) là thuốc quan trọng giúp giảm nguy cơ đột quỵ do xơ vữa động mạch.

Mục tiêu LDL-C theo ADA 2025:

<1.4 mmol/L (50 mg/dL) ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch.
<1.8 mmol/L (70 mg/dL) ở bệnh nhân có nguy cơ rất cao.
<2.6 mmol/L (100 mg/dL) ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Nếu bệnh nhân không dung nạp statin hoặc chưa đạt mục tiêu LDL-C, có thể phối hợp:

Ezetimibe: Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
Thuốc ức chế PCSK9 (alirocumab, evolocumab): Giảm LDL-C mạnh hơn, dùng cho bệnh nhân có nguy cơ cực cao.
Lựa chọn tối ưu: Statin cường độ cao ± ezetimibe hoặc ức chế PCSK9 nếu cần.

2.5 Thuốc kiểm soát đái tháo đường có lợi cho tim mạch và đột quỵ

Ngoài thuốc hạ đường huyết thông thường, một số nhóm thuốc mới giúp giảm nguy cơ tim mạch và đột quỵ:

+ SGLT2 inhibitors (empagliflozin, dapagliflozin): Đóng vai trò then chốt trong việc giảm bệnh lý tim mạch và suy tim ở bệnh nhân đái tháo đường do tác động lên cả chuyển hóa và huyết động giúp giảm huyết áp, giảm cân, bảo vệ tim mạch và thận.

+ GLP-1 receptor agonists (liraglutide, semaglutide): Giảm mỡ máu, giảm cân, giảm nguy cơ đột quỵ.

Khuyến cáo: Ưu tiên sử dụng các thuốc này cho bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ tim mạch cao.

Theo hướng dẫn mới của Hoa Kỳ về phòng ngừa đột quỵ, các thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 (như liraglutide, semaglutide) đã được FDA chấp thuận để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở những người thừa cân hoặc béo phì và/hoặc bệnh ĐTĐ type 2.

Khuyến cáo: Xem xét sử dụng các thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 cho bệnh nhân ĐTĐ có nguy cơ tim mạch cao, đặc biệt ở những người thừa cân hoặc béo phì.

Dự phòng đột quỵ ở bệnh nhân đái tháo đường cần phối hợp nhiều biện pháp, trong đó sử dụng thuốc đóng vai trò quan trọng. Việc lựa chọn và phối hợp thuốc cần dựa trên từng bệnh nhân cụ thể, nhằm tối ưu hóa hiệu quả dự phòng đột quỵ và giảm nguy cơ biến chứng mạch máu. Tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ theo hướng dẫn ADA 2025 sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Mời độc giả xem thêm video:

Cảnh báo những dấu hiệu nhận biết sớm bệnh đái tháo đường | SKĐS

TS.BS.Nguyễn Vinh Quang

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/dung-thuoc-du-phong-dot-quy-o-nguoi-benh-dai-thao-duong-169250601210412719.htm
Zalo