Dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) liệu có tạo bước chuyển mới cho thị trường lao động?

Chiều nay (25/3), Hội nghị đại biểu Quốc hội hoạt động chuyên trách lần thứ 7 tiếp tục phiên họp để hoàn thiện Dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi). Thường trực Ủy ban Văn hóa và Xã hội đã trình bày báo cáo tóm tắt về quá trình tiếp thu, chỉnh lý Dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) trước các đại biểu Quốc hội chuyên trách, cho biết: Từ 9 chương, 94 điều, dự thảo đã được tinh gọn xuống còn 8 chương, 61 điều, mang theo kỳ vọng tạo nên một khung pháp lý hiện đại, thiết thực cho thị trường lao động Việt Nam.

Toàn cảnh Hội nghị

Toàn cảnh Hội nghị

Tinh thần đổi mới: Từ lời nói đến hành động

Dự thảo Luật Việc làm (sửa đổi) được xây dựng dựa trên tinh thần đổi mới tư duy mà Quốc hội và Chính phủ đã quán triệt từ Nghị quyết số 27-NQ/TW. Thay vì giữ nguyên lối mòn của các văn bản pháp luật dài dòng, phức tạp, Thường trực Ủy ban Văn hóa và Xã hội đã chỉ đạo rà soát toàn bộ dự thảo để đảm bảo các quy định ngắn gọn, rõ ràng và thực chất. Điều này thể hiện qua việc cắt giảm tới 1 chương và 33 điều so với bản dự thảo ban đầu mà Chính phủ trình Quốc hội tại Kỳ họp thứ 8.

Một trong những điểm sáng đáng chú ý là sự bổ sung các quy định giải quyết vấn đề thực tiễn, như khoản 5 Điều 28 và khoản 2 Điều 61, nhằm đáp ứng những nhu cầu cấp bách của thị trường lao động hiện nay. Song song đó, dự thảo nhấn mạnh việc phân cấp, phân quyền rõ ràng giữa các cơ quan nhà nước, thể hiện qua các điều khoản cụ thể như Điều 6, Điều 7, khoản 3 Điều 8, khoản 3 Điều 23, khoản 2 Điều 24, khoản 4 Điều 36 và Điều 53. Điều này không chỉ giúp tăng tính minh bạch mà còn trao quyền chủ động cho các cơ quan quản lý, từ đó giảm bớt gánh nặng hành chính cho cả người lao động lẫn doanh nghiệp.

Đặc biệt, dự thảo đã triệt để đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các bên liên quan. Thay vì quy định chi tiết về trình tự, hồ sơ trong luật, các điều từ 9 đến 52 đều giao Chính phủ quyết định, đảm bảo sự linh hoạt và kịp thời khi cần sửa đổi, bổ sung. Đây là một bước tiến lớn, phản ánh tư duy hiện đại trong xây dựng pháp luật, nhưng cũng đặt ra câu hỏi: Liệu sự linh hoạt này có đi kèm với cơ chế giám sát đủ chặt chẽ để tránh chồng chéo hay lạm quyền?

Đăng ký lao động: Đơn giản hơn nhưng đã đủ?

Chương III của dự thảo luật tập trung vào việc hoàn thiện quy định về đăng ký lao động – một trong những nội dung được các đại biểu Quốc hội quan tâm tại Kỳ họp thứ 8. So với Luật Việc làm hiện hành, dự thảo đã chỉnh lý để nguyên tắc, trình tự đăng ký lao động và quyền, nghĩa vụ của người lao động được quy định mạch lạc, rõ ràng hơn. Đây là nỗ lực đáng ghi nhận nhằm xây dựng một hệ thống quản lý lao động minh bạch và hiệu quả.

Tuy nhiên, Thường trực Ủy ban Văn hóa và Xã hội cũng chỉ ra những thách thức cần Chính phủ và cơ quan soạn thảo lưu ý. Trước hết, việc xây dựng và duy trì cơ sở dữ liệu lao động đòi hỏi nguồn kinh phí không nhỏ, từ việc cập nhật thông tin đến quản lý hệ thống. Thứ hai, tính liên thông giữa các cơ sở dữ liệu quốc gia – như cơ sở dữ liệu bảo hiểm và dân cư – là yếu tố sống còn để tránh lãng phí nguồn lực và đảm bảo hiệu quả. Thứ ba, cần có cơ chế khuyến khích người lao động chủ động đăng ký, đồng thời nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp trong khai trình lao động. Cuối cùng, một điểm nhấn quan trọng là việc đăng ký, cập nhật thông tin cho người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc phải không phát sinh chi phí từ Quỹ Bảo hiểm xã hội – một cam kết mạnh mẽ nhưng cần được cụ thể hóa bằng các giải pháp thực thi.

Những lưu ý này cho thấy, dù đã có bước tiến trong việc đơn giản hóa, quy định về đăng ký lao động vẫn đứng trước bài toán lớn về nguồn lực và công nghệ. Nếu không giải quyết triệt để, đây có thể trở thành “nút thắt” cản trở mục tiêu hiện đại hóa quản lý lao động mà dự thảo đề ra.

Phát triển kỹ năng nghề: Tầm quốc gia hay doanh nghiệp?

Chương V của dự thảo luật mang đến một hướng đi mới trong việc phát triển kỹ năng nghề, với việc quy định khung trình độ kỹ năng nghề quốc gia, tiêu chuẩn kỹ năng nghề và cơ chế đánh giá, cấp chứng chỉ. Để đảm bảo tính linh hoạt, các chi tiết được giao Chính phủ quy định – một quyết định phù hợp với bối cảnh thị trường lao động đa dạng hiện nay. Tuy nhiên, vấn đề này lại mở ra một cuộc tranh luận đáng chú ý.

Hiện tại, nhiều doanh nghiệp và hiệp hội đã tự xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề riêng, áp dụng trong nội bộ mà không phụ thuộc vào khung quốc gia. Một số ý kiến cho rằng dự thảo cần bổ sung quy định mang tính nguyên tắc để quản lý các tiêu chuẩn này, nhằm đảm bảo tính thống nhất và công bằng. Ngược lại, quan điểm khác lập luận rằng nhà nước không nên can thiệp, bởi doanh nghiệp và hiệp hội có quyền tự do thực hiện những điều pháp luật không cấm. Cuộc tranh luận này phản ánh sự giằng co giữa vai trò quản lý của nhà nước và sự tự do của thị trường lao động – một bài toán không dễ tìm lời giải.

Bảo hiểm thất nghiệp: Quyền lợi người lao động bị bỏ quên?

Một trong những nội dung gây tranh cãi nhất của dự thảo là quy định tại khoản 2 Điều 44 về thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp. Theo đó, nếu người lao động đóng quá 144 tháng, phần vượt quá sẽ không được bảo lưu để tính hưởng trợ cấp thất nghiệp cho lần tiếp theo, giới hạn tối đa ở 12 tháng. Quy định này được giữ nguyên từ Luật Việc làm hiện hành, nhưng lại đối mặt với nhiều ý kiến trái chiều.

Những người phản đối cho rằng quy định này bất lợi cho người lao động đóng góp lâu năm nhưng ít hoặc chưa từng hưởng trợ cấp. Họ lập luận rằng việc “mất trắng” quyền lợi đã đóng góp không chỉ gây tâm lý chán nản mà còn làm suy giảm hiệu quả của chính sách an sinh xã hội. Thậm chí, điều này có thể dẫn đến tình trạng người lao động và doanh nghiệp phối hợp trục lợi trợ cấp thất nghiệp, làm mất đi ý nghĩa của quỹ bảo hiểm. Ngược lại, Chính phủ và một số ý kiến ủng hộ cho rằng giới hạn 12 tháng giúp cân bằng quỹ bảo hiểm thất nghiệp và khuyến khích người lao động sớm quay lại thị trường lao động.

Cuộc tranh luận này không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn chạm đến bản chất của bảo hiểm thất nghiệp: Đó là công cụ hỗ trợ người lao động hay chỉ là một chính sách mang tính tạm thời. Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào hướng chỉnh lý cuối cùng của Quốc hội.

Thông báo tìm kiếm việc làm: Công nghệ hay truyền thống?

Khoản 1 Điều 45 quy định người lao động hưởng trợ cấp thất nghiệp phải trực tiếp đến Trung tâm dịch vụ việc làm để thông báo tình trạng tìm kiếm việc làm – một quy định kế thừa từ luật hiện hành. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, yêu cầu này lại làm dấy lên tranh luận gay gắt.

Những người ủng hộ lập luận rằng việc đến trực tiếp không chỉ giúp người lao động nhận tư vấn, giới thiệu việc làm mà còn ngăn chặn gian lận, trục lợi trợ cấp. Họ viện dẫn kinh nghiệm từ các nước phát triển như Đức, nơi người lao động vẫn phải trình báo trực tiếp. Tuy nhiên, phía phản đối cho rằng trong thời đại 4.0, việc bắt buộc đến trực tiếp là không cần thiết, nhất là khi sắp tới địa giới hành chính mở rộng, khiến người lao động phải di chuyển xa hơn, tốn kém thời gian và công sức. Họ đề xuất sử dụng hình thức trực tuyến để thay thế.

Thường trực Ủy ban Văn hóa và Xã hội đề xuất giao Chính phủ cân nhắc phương thức linh hoạt, kết hợp cả hai hình thức. Đây là giải pháp dung hòa, nhưng cũng đặt ra yêu cầu về hạ tầng công nghệ và cơ chế giám sát để đảm bảo hiệu quả.

Trần Hương

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/du-thao-luat-viec-lam-sua-doi-lieu-co-tao-buoc-chuyen-moi-cho-thi-truong-lao-dong-161844.html
Zalo