Đánh thuế lãi chứng khoán: Đừng để là cú 'bóp nghẹt' thị trường non trẻ
Đề xuất của Bộ Tài chính về việc thu thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán đang nhận được sự quan tâm lớn từ giới đầu tư và các chuyên gia tài chính.
Nhiều ý kiến lo ngại việc đánh thuế cao sẽ giảm sức hút nguồn vốn vào thị trường, thậm chí có thể gây tác động tiêu cực trong bối cảnh nền kinh tế và thị trường tài chính Việt Nam còn non yếu, thiếu ổn định và minh bạch.
Việt Nam hiện có hai hai sàn giao dịch chứng khoán là HOSE và HNX, tuy nhiên thị trường vẫn bộc lộ nhiều điểm yếu: Thanh khoản thấp, minh bạch kém, quy mô nhỏ và độ sâu thị trường hạn chế. Số lượng công ty niêm yết vẫn còn ít so với tiềm năng, trong khi hành lang pháp lý chưa hoàn chỉnh. Đến quý II/2025, số tài khoản chứng khoán chỉ mới đạt khoảng 10 triệu - chiếm chưa tới 10% dân số, điều này cho thấy thị trường còn rất xa mới đạt được chiều sâu và độ rộng cần thiết để trở thành kênh huy động vốn chủ lực cho nền kinh tế.

Việc áp một mức thuế thu nhập vốn cố định 20% là quá vội vàng
Chính trong bối cảnh như vậy, việc áp một mức thuế thu nhập vốn cố định 20% là quá vội vàng. Nó không chỉ tạo ra gánh nặng tài chính trực tiếp cho nhà đầu tư, mà còn đe dọa làm xói mòn niềm tin vào thị trường chứng khoán vốn đã mong manh. Đối với các nhà đầu tư cá nhân - lực lượng chiếm tỷ trọng áp đảo tại Việt Nam, mức sinh lời thường chỉ ở mức 10-15%/năm, thậm chí nhiều người còn lỗ. Nếu buộc phải trích 20% từ phần lợi nhuận vốn đã ít ỏi này để nộp thuế thì tính hấp dẫn của việc đầu tư chứng khoán gần như bị triệt tiêu.
Hậu quả của đề xuất không dừng lại ở việc suy giảm sức hút của thị trường cổ phiếu. Nhà đầu tư có thể tìm đến các kênh khác ít chịu sự kiểm soát thuế hơn, như tiền số, bất động sản, hoặc đơn giản là gửi tiết kiệm - vốn đang dần phục hồi về lãi suất. Trong đó, tiền số là kênh mang tính rủi ro cao và thiếu kiểm soát, nếu dòng vốn bị đẩy về đây sẽ tạo ra nguy cơ lớn cho ổn định tài chính quốc gia. Còn bất động sản, hiện cũng đang trong tầm ngắm siết chặt chính sách, trong khi tiết kiệm lại là một hình thức bảo thủ, không đóng góp nhiều cho tăng trưởng kinh tế thực.
Điều quan trọng hơn, mức thuế này cản trở chính chính sách phát triển thị trường vốn mà Chính phủ đang nỗ lực theo đuổi. Việc các doanh nghiệp huy động vốn qua phát hành cổ phiếu sẽ ngày càng khó khăn khi dòng tiền từ nhà đầu tư bị triệt tiêu hoặc chảy ngược ra ngoài. Trong dài hạn, điều này làm méo mó cấu trúc tài chính doanh nghiệp, đẩy họ lệ thuộc vào tín dụng ngân hàng - vốn đang bị siết chặt bởi các chuẩn Basel và sức ép lãi suất.
Đáng chú ý, khi so sánh với các nước trong khu vực và quốc tế, mức thuế 20% càng bộc lộ sự bất cập. Tại Singapore - một trung tâm tài chính hàng đầu châu Á thì thu nhập từ chứng khoán được miễn thuế hoàn toàn. Thái Lan cũng miễn thuế cho lợi nhuận từ cổ phiếu niêm yết, nhằm khuyến khích đầu tư dài hạn. Ngay cả Hoa Kỳ - nơi có hệ thống thuế phức tạp và chặt chẽ cũng phân bậc rõ ràng thuế thu nhập vốn, ưu đãi cho nhà đầu tư nhỏ và những người nắm giữ dài hạn. Trong khi đó, Việt Nam lại đang đề xuất một mức thuế “cào bằng”, không phân biệt quy mô đầu tư, không khuyến khích đầu tư bền vững, điều này là đi ngược xu thế.
Một điểm đáng lo ngại khác là nguy cơ “thuế chồng thuế”. Hiện nay, nhà đầu tư đã chịu thuế thu nhập cá nhân đối với hoạt động đầu tư tài chính, nếu tiếp tục bị đánh thêm một khoản thuế trên phần lãi từ chứng khoán thì sẽ hình thành cơ chế thu hai lần cho một loại thu nhập - điều không hợp lý về mặt nguyên tắc và dễ tạo tâm lý phản kháng.
Vấn đề cốt lõi không chỉ nằm ở việc tăng thu ngân sách, mà là phải làm cho thị trường minh bạch, hiệu quả và bền vững. Việc đánh thuế nên dựa trên năng lực chịu đựng của thị trường, trên thực trạng tài chính của đại đa số nhà đầu tư, và đặc biệt phải phù hợp với mục tiêu phát triển dài hạn của nền kinh tế. Một chính sách thuế không thể chỉ vì lợi ích ngắn hạn mà bỏ qua những hệ lụy dài hạn đối với nền tài chính quốc gia.
Thực tế tại thời điểm hiện tại, thay vì áp dụng một mức thuế cứng nhắc 20% trên lợi nhuận bán chứng khoán, Việt Nam nên chọn một cách tiếp cận thận trọng hơn, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.
Với những bất cập đã phân tích, tôi cho rằng thay vì vội vàng áp dụng mức thuế 20% trên phần lãi từ giao dịch chứng khoán - một mức quá cao và thiếu linh hoạt thì chính sách thuế nên được thiết kế theo hướng hỗ trợ phát triển thị trường, phù hợp với thực tiễn và khả năng chịu đựng của nhà đầu tư.
Một số giải pháp khả thi có thể được cân nhắc như sau:
Thứ nhất, có thể áp dụng thuế suất theo bậc, thay vì một mức cố định cho tất cả đối tượng. Điều này cho phép phân loại và đánh thuế công bằng dựa trên mức lợi nhuận thu được hoặc thời gian nắm giữ cổ phiếu. Ví dụ, có thể miễn thuế cho các khoản lợi nhuận nhỏ dưới 10% trong năm, hoặc áp dụng mức thuế thấp hơn cho những nhà đầu tư dài hạn, những người nắm giữ cổ phiếu trên 12 tháng. Cách làm này không chỉ hợp lý về mặt phân bổ gánh nặng thuế mà còn khuyến khích đầu tư bền vững - yếu tố rất cần thiết để phát triển một thị trường vốn lành mạnh.
Thứ hai, cần ưu đãi cho nhà đầu tư nhỏ lẻ - lực lượng chiếm tỷ trọng áp đảo trên thị trường hiện nay. Phần lớn các nhà đầu tư cá nhân không có nguồn lực lớn, mức sinh lời thường xuyên thấp hoặc không ổn định, thậm chí dễ thua lỗ. Nếu áp dụng một mức thuế nặng nề, họ sẽ nhanh chóng rời bỏ thị trường.
Thứ ba, thay vì chỉ tập trung vào tăng thuế, cần đầu tư cải thiện hệ thống giám sát và nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp. Việc thị trường thiếu minh bạch, nhiều công ty niêm yết có hành vi trục lợi cổ đông nhỏ, thông tin tài chính công bố thiếu chính xác... là những nguyên nhân gốc rễ làm suy yếu lòng tin và tính hiệu quả của thị trường. Thay vì dồn lực vào chính sách thuế, ngân sách nên được phân bổ vào nâng cấp hạ tầng công nghệ, tăng cường năng lực thanh tra, xử phạt nghiêm vi phạm, và đẩy mạnh chuẩn hóa hệ thống công bố thông tin doanh nghiệp.
Cuối cùng và cũng là giải pháp hợp lý nhất trong điều kiện hiện tại là áp dụng cơ chế thu thuế thu nhập cá nhân dựa trên mức lợi nhuận ròng từ giao dịch chứng khoán. Đây là phương án vừa đơn giản, minh bạch, lại tránh được hiện tượng thuế chồng thuế. Các sàn giao dịch có thể là đơn vị trung gian thực hiện tính toán và khấu trừ thuế ngay tại nguồn, dựa trên lãi ròng của từng nhà đầu tư.
Một chính sách thuế không được sinh ra để kìm hãm sự phát triển, mà phải là động lực cho tăng trưởng. Đặt thuế đúng chỗ, đúng thời điểm đó mới là tư duy cần có trong quản lý kinh tế hiện đại. Với một thị trường chứng khoán còn đang trong giai đoạn non trẻ và nhiều tiềm năng như Việt Nam, sự thấu đáo và linh hoạt trong hoạch định chính sách là yếu tố sống còn.
(*) Chuyên gia kinh tế tài chính, tư vấn chiến lược doanh nghiệp