Công thức tính lợi nhuận trên mỗi cổ phần của Warren Buffett
Đối với một công ty mà Buffett đang cân nhắc, ông luôn xem xét các báo cáo tài chính trong nhiều năm, tìm kiếm lợi nhuận tăng liên tục.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (return on equity - ROE) cho biết công ty đang sử dụng vốn đầu tư của cổ đông hiệu quả đến mức nào. Công thức tính ROE như sau:
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Thu nhập ròng Vốn cổ đông trung bình
Vốn cổ đông = Tổng tài sản − Tổng nợ phải trả Tổng tài sản = Tài sản lưu động + Tài sản dài hạn.
Tài sản lưu động (current asset) là những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm (ví dụ, tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho). Tài sản dài hạn là những tài sản không thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc đem bán trong vòng một năm (ví dụ, các khoản đầu tư, bất động sản, nhà máy và thiết bị, và tài sản vô hình như bằng sáng chế).
Tổng nợ phải trả là tổng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và các khoản nợ sẽ đến hạn trong hơn một năm, như được trình bày dưới đây:
Tổng nợ phải trả = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn, trong đó
Nợ ngắn hạn = các nghĩa vụ đến hạn (thuế, các khoản phải trả, v.v.) và
Nợ dài hạn = các khoản nợ sẽ đến hạn trong hơn một năm (trái phiếu phải trả, tiền thuê, trợ cấp)25
Vốn cổ đông (shareholders’ equity - SE) là quyền thụ hưởng thu nhập còn lại (residual claim) của các chủ sở hữu (cổ đông) sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ.
Vốn cổ đông được ghi trên bảng cân đối kế toán của một công ty và đây là một trong những thước đo tài chính phổ biến nhất được các nhà phân tích sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty đó. SE đại diện cho số tiền sẽ được trả lại cho các cổ đông nếu tất cả tài sản của một công ty đã được thanh lý và tất cả các khoản nợ đã được thanh toán. Nó đôi khi được gọi là “giá trị sổ sách”.
Ví dụ, giả sử rằng một nhà hàng có thu nhập ròng năm ngoái là 100.000 USD (như được ghi trên báo cáo thu nhập) và tổng SE (trên bảng cân đối kế toán) là 200.000 USD. ROE cho năm đó sẽ là 50%.
Biên lợi nhuận và Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS)
Đối với một công ty mà Buffett đang cân nhắc, ông luôn xem xét các báo cáo tài chính trong nhiều năm, tìm kiếm lợi nhuận tăng liên tục, lý tưởng nhất là không dưới 10%/năm. Sau đó, ông phân tích hai thước đo:
Biên lợi nhuận = Thu nhập ròng / Doanh thu thuần
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần = Tổng thu nhập ròng / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Biên lợi nhuận cao cho thấy công ty đang thực hiện tốt hoạt động kinh doanh. Biên lợi nhuận tăng theo thời gian thường có nghĩa là nhóm quản lý đã và đang kiểm soát chi phí rất hiệu quả và điều này thường đi kèm là công ty có quyền định giá trong lĩnh vực của mình. Một ví dụ điển hình là See’s Candies, như tôi sẽ trình bày sơ lược ở tiểu mục “Vốn” ở phần sau của chương này.
Những ngành khác nhau sẽ có phạm vi biên lợi nhuận và EPS bình thường khác nhau. Trong khi một số nhà cung cấp công nghệ nhất định có biên lợi nhuận rất cao, thì các hãng hàng không thường có biên lợi nhuận thấp hơn. Như chúng ta sẽ thảo luận ở Chương 9, Buffett có mối quan hệ vừa yêu vừa ghét với việc đầu tư vào các hãng hàng không trong suốt sự nghiệp của mình, hài hước ví nó như một chứng nghiện không lành mạnh và tự gọi mình là một “con nghiện hàng không”.