Chuyện tình của ba

HNN - Tôi lớn lên trong một gia đình có ba là giáo viên dạy toán trung học phổ thông, mẹ là giáo viên văn. Cả hai đều trầm tính, yêu nghề và sống chan hòa với mọi người. Nhưng tôi luôn cảm thấy ở ba có một khoảng lặng nào đó như một mảnh ký ức đã bị vùi sâu, thi thoảng ánh lên trong đôi mắt khi ba lặng lẽ nhìn ra cửa sổ mỗi chiều mưa.

Hôm đó, khi đang dọn lại ngăn tủ cũ trong góc phòng làm việc của ba, tôi tình cờ phát hiện một hộp thiếc cũ kỹ. Trong đó là những tấm bưu thiếp đã úa màu, những dòng chữ bằng tiếng Việt được viết rất nắn nót và đặc biệt là một tấm ảnh đen trắng chụp hai sinh viên trẻ tuổi. Người con trai cười tươi chính là ba tôi và người con gái có đôi mắt rất buồn, tôi chưa từng gặp bao giờ.

Tôi đem hộp thư ra hỏi mẹ. Mẹ nhìn tôi rất lâu rồi cười buồn:

- Đó là chuyện của ba con và cô Lan. Mối tình đầu thời sinh viên của ông ấy.

Mẹ kể bằng giọng nhẹ nhàng, không chút ghen tuông. Câu chuyện như một cuốn phim cũ dần mở ra.

***

Họ gặp nhau vào một buổi chiều muộn tháng Bảy. Khi ấy, ba là sinh viên năm hai khoa toán - một người ít nói, hơi nghiêm nhưng ánh mắt khi cười thì ấm áp vô cùng. Còn cô Lan, sinh viên văn khoa, có giọng nói mềm như lụa, đôi mắt biết cười và hay nghiêng đầu mỗi khi đọc thơ.

Hè năm đó, cả hai cùng đăng ký chuyến tình nguyện Mùa hè xanh lên huyện miền núi phía bắc. Trường tổ chức đưa hơn ba mươi sinh viên đến dạy học cho học sinh vùng cao. Lúc chia nhóm phân công, ba và cô Lan được xếp chung một tổ và hai người cùng chịu trách nhiệm lên giáo án và dạy các em cấp một. Những ngày đầu, họ chưa thật sự thân. Ba thì khô khan, thường chỉ mải mê chỉnh bài giảng, tính toán thời lượng tiết học sao cho vừa đủ. Cô Lan thì tỉ mỉ, cẩn thận, viết bảng nắn nót từng chữ như thêu. Mãi đến khi trời đổ mưa lớn vào một chiều nọ, cả hai bị mắc kẹt trong lớp học nhỏ bằng tre nứa, họ mới lần đầu nói chuyện thật lâu.

- “Anh Tuấn, anh thấy dạy học có buồn không?” - cô Lan hỏi, mắt nhìn xa về phía rặng núi mờ sương.

Ba ngạc nhiên: “Sao lại buồn? Với anh, học sinh lên được bảng tính đúng là một niềm vui rồi”.

Cô Lan cười nhẹ:

- “Còn em, chỉ mong tụi nhỏ biết viết một bức thư, biết ghi lại những điều nhỏ xíu trong cuộc sống… là thấy đủ”.

Từ hôm đó, họ bắt đầu trò chuyện nhiều hơn, cùng nhau nấu cơm, dựng lều, rồi cả những buổi tối ngồi nhóm lửa giữa sân trường. Cô Lan đọc thơ, ba gật gù nghe bằng ánh mắt lặng thinh nhưng đầy trìu mến.

Một đêm trung thu, khi các em nhỏ được phát bánh nướng, cô Lan dúi vào tay ba một chiếc lồng đèn giấy hình con cá chép. “Tặng anh. Người lớn đôi khi cũng cần mơ một chút”. Ba ngượng nghịu nhận, không nói gì, nhưng đêm đó, ba đã không ngủ. Trong cuốn nhật ký của mình, ông ghi lại dòng chữ nhỏ: “Có những điều, càng giản dị càng chạm vào tim người ta”.

Ra trường, họ cùng thi đậu biên chế vào các trường trung học phổ thông của huyện, định vài năm rồi xin về chung cùng một trường. Nhưng đời không theo ý người. Chỉ vài tháng sau, cô Lan báo tin: gia đình cô được người bác bên Mỹ bảo lãnh đi định cư. Ba sững sờ. Họ chỉ còn hai tuần bên nhau. Hai tuần ngắn ngủi, nhưng đầy ắp những buổi café sân vườn buổi sớm, những chiều tà đi bộ dọc bờ sông Sài Gòn và những đêm ngồi cạnh nhau ở ga, chẳng nói gì, chỉ nhìn người qua lại.

Ngày tiễn cô ra sân bay Tân Sơn Nhất, trời mưa nhẹ. Cô Lan trao ba một lá thư, khẽ nói: “Đừng đợi em. Nhưng nếu có thể… hãy viết thư cho em. Em sẽ chờ”. Ba nắm tay cô thật chặt. Không có lời yêu nào được nói ra. Chỉ có ánh mắt - ánh mắt người con trai không biết chắc điều gì, nhưng biết rất rõ rằng, trái tim mình từ đây đã mất đi một nửa.

Sau đó, ba viết thư gần như mỗi tuần, qua địa chỉ mà cô để lại. Nhưng không bao giờ có hồi âm. Có những lá thư bị trả lại, có những bức đi biệt tăm. Mỗi lần như thế, ba lại viết một lá khác như thể niềm tin là điều duy nhất còn lại giữa hai người ở hai phía đại dương.

Một năm. Rồi hai năm. Rồi năm năm. Rồi mười năm trôi qua.

Ba cất những lá thư ấy trong một chiếc hộp thiếc. Không ai được đọc, kể cả mẹ.

Rồi ông gặp mẹ. Một người con gái dịu dàng, thấu hiểu và bao dung. Mẹ biết rằng trong lòng ba vẫn còn một góc nhỏ không thuộc về mình, nhưng bà chấp nhận như bao người phụ nữ yêu thật lòng. Họ cưới nhau và có tôi.

***

Mười năm sau, vào một chiều cuối thu, ba nhận được tin bà nội đau yếu. Ông thu xếp công việc, lên chuyến tàu Thống Nhất từ ga Sài gòn về Đồng Hới. Đó là những ngày cuối năm, tiết trời se lạnh, gió thổi nhè nhẹ qua ô cửa sổ toa tàu. Ba chọn toa ngồi hạng thường như thói quen xưa giờ: giản dị, trầm lặng và không ồn ào.

Khi tàu vừa lăn bánh, ba nhìn quanh tìm chỗ. Một người phụ nữ đang ngồi cạnh cửa sổ, áo khoác len màu nâu nhạt, mái tóc buộc gọn, gương mặt nghiêng nghiêng đọc sách. Ông sững lại. Mười năm không đủ để làm phai ánh mắt ấy. Không thể lẫn vào đâu được...

Ba kể rằng sau khi không còn thư hồi âm, ông tưởng cô đã quên. Tưởng cô đã có cuộc sống mới nơi xứ người, hạnh phúc, đủ đầy. Nhưng ông vẫn viết thư như một thói quen để giữ lấy điều gì đó không tên. Cô Lan kể rằng suốt những năm ở Mỹ, cô từng nhiều lần gửi thư về, nhưng chẳng nhận được hồi âm. Cô đã đợi - một năm, rồi hai năm, rồi mười năm. Bạn bè giục lập gia đình, người thân giới thiệu nhiều mối. Nhưng cô từ chối.

- Em không thể. Không phải vì chờ đợi một điều cụ thể mà vì lòng mình không cho phép. Tình yêu thời sinh viên ấy… nó vẫn nguyên vẹn trong em. Như là một phần đã khắc sâu. Ba lặng thinh. Đôi tay ông nắm lại, đặt trên đầu gối, run khẽ.

- Anh… vẫn nghĩ đến em. Nhưng anh cưới rồi. Anh có một gia đình nhỏ. Em bé gái tên Ngọc. Nó giống em ở đôi mắt.

Cô Lan mỉm cười, không ngạc nhiên:

- Em biết. Mười năm đủ để mọi thứ thay đổi. Em không giận đâu. Gặp lại nhau… vậy là đủ.

Tàu chầm chậm qua ga Huế. Nắng chiều rơi nghiêng lên mái ngói nâu cũ. Gió lạnh ùa qua khung cửa, làm tóc cô Lan xõa xuống má. Ba đưa tay vén lại. Một hành động nhỏ, giản dị nhưng trong giây phút ấy, cả hai như trở lại thành chàng sinh viên toán và cô gái văn khoa ngày nào. Họ trò chuyện suốt buổi chiều.

Tối đó, họ ngồi cạnh nhau nhìn bầu trời đêm ngoài cửa sổ tàu. Cô Lan tựa đầu nhẹ lên vai ba. Không ai nói gì. Không cần lời hứa. Không cần cam kết. Chỉ là hai con người đã từng rất thương nhau, từng lạc mất nhau… và giờ ngồi cạnh nhau trong một khoảnh khắc tưởng chừng rất ngắn, nhưng chứa cả một đời ký ức.

Khi tàu đến ga Đồng Hới, ba xuống trước. Cô Lan xuống sau, kéo theo chiếc vali nhỏ. Họ đi song song dọc sân ga, không nói gì, rồi đứng lại.

- Em không biết sau lần này có còn gặp lại anh nữa không. Nhưng em nghĩ… ký ức không bao giờ chết.

- Anh cũng vậy. Gặp lại em… như một lời tiễn biệt cho những năm tháng anh từng tiếc nuối.

Họ nắm tay nhau. Rồi buông.

Cô Lan quay đi trước. Không ngoái lại. Nhưng ba đứng đó, rất lâu. Cho đến khi hình bóng ấy hòa vào đám đông, mất hút dưới ánh đèn sân ga vàng vọt.

***

Tối hôm ấy, khi mẹ kể xong chuyện cũ, tôi ngồi lặng thinh hồi lâu.

Câu chuyện của ba và cô Lan giống như một mạch ngầm âm ỉ - chẳng ai nhắc đến, chẳng ai muốn khai quật, nhưng vẫn chảy mãi trong lòng những người biết yêu thương.

Tôi quay sang mẹ, ngập ngừng hỏi:

- Mẹ không buồn sao, khi biết chuyện này?

Mẹ ngồi im vài giây, rồi khẽ cười, xoa đầu tôi:

- Mẹ buồn chứ. Mẹ cũng là một người phụ nữ, cũng biết ghen, biết chạnh lòng. Nhưng mẹ càng thương ba con hơn. Có những tình yêu không thể trọn vẹn, nhưng lại rất thật. Mẹ biết, sau lần đó, ba con mới thật sự an yên để sống trọn vẹn với hiện tại. Đôi khi, cần gặp lại một người… để buông bỏ một người.

Từ sau lần đó, ba tôi không còn hay nhìn xa xăm mỗi chiều mưa nữa. Ông vẫn hai buổi đến trường dạy học và vẫn lặng lẽ pha cà phê mỗi sáng. Nhưng trong ánh mắt ông, tôi thấy một điều gì đó đã thay đổi - dịu dàng hơn, lắng lại hơn. Một nét bình yên rất thật, như thể sau một cơn giông lớn, mặt hồ lòng người cuối cùng cũng phẳng lặng.

Dạo gần đây, ba hay ngồi lâu hơn trước hiên nhà. Có hôm trời mưa lất phất, tôi thấy ông cầm một bức thư cũ giấy đã ố vàng rồi cười rất khẽ. Không phải nụ cười của một người còn đang tiếc nuối, mà là của người vừa cất được một ký ức đẹp vào ngăn ký ức - không đau, không quên, chỉ là cất đi.

Tôi lớn lên giữa tình yêu của một người cha từng yêu rất sâu và một người mẹ đủ bao dung để hiểu được chiều sâu đó.

Sau này, tôi cũng trở thành cô giáo môn văn. Có lần tôi kể với học sinh về tình yêu đầu của ba mẹ. Các em trầm lặng, rồi một em nữ ngồi bàn cuối hỏi:

- Cô ơi, tình yêu không trọn vẹn… có phải là tình yêu buồn không?

Tôi mỉm cười:

- Tình yêu không trọn vẹn, chưa chắc là tình yêu buồn. Đôi khi, chỉ cần người ta từng yêu nhau thật lòng… thế là đủ để đẹp rồi em ạ.

Tường Lai

Nguồn Thừa Thiên Huế: https://huengaynay.vn/van-hoa-nghe-thuat/tac-gia-tac-pham/chuyen-tinh-cua-ba-156487.html
Zalo