Chủ nghĩa bảo hộ toàn cầu bùng nổ và hồi chuông cảnh tỉnh từ quá khứ

Theo The Wall Street Journal, các rào cản đối với thương mại tự do đang gia tăng trên toàn thế giới với tốc độ chưa từng thấy trong nhiều thập kỷ qua, tạo ra một làn sóng bảo hộ tương tự như chủ nghĩa biệt lập từng quét qua toàn cầu vào những năm 1930 làm trầm trọng thêm cuộc Đại Suy thoái khi đó.

Container hàng Trung Quốc chờ bốc dỡ tại cảng Long Beach, Los Angeles, Mỹ. Ảnh: AFP/TTXVN

Container hàng Trung Quốc chờ bốc dỡ tại cảng Long Beach, Los Angeles, Mỹ. Ảnh: AFP/TTXVN

Không chỉ có các mức thuế quan mới của Tổng thống Mỹ Donald Trump – những biện pháp đã châm ngòi cho hàng loạt động thái đáp trả từ châu Âu, Trung Quốc và Canada nhằm vào hàng trăm mặt hàng của Mỹ. Ngay cả trước khi ông Trump trở lại Nhà Trắng, nhiều quốc gia đã tăng cường các rào cản thương mại, chủ yếu nhắm vào Trung Quốc, khi họ cố gắng chống lại làn sóng xe điện, thép và các sản phẩm công nghiệp khác đang gây áp lực lên ngành công nghiệp trong nước.

Những nỗ lực này hiện đang tiếp tục lan rộng khi nhiều quốc gia chuẩn bị đối phó với làn sóng chuyển dịch hàng hóa trên toàn cầu. Lượng hàng hóa này đáng lẽ sẽ đến Mỹ nhưng đã “quay đầu” tìm đến quốc gia nhập khẩu khác do vấp phải hàng rào thuế quan ngày càng cao từ Washington. Liên minh châu Âu (EU) trong tháng này cho biết khối này có kế hoạch siết chặt các biện pháp bảo vệ ngành sản xuất thép và nhôm trước lượng hàng hóa đã chuyển hướng khỏi Mỹ sau khi chính quyền Tổng thống Trump áp thuế 25% đối với hai kim loại này.

Các nhà kinh tế và sử học cho rằng chuỗi động thái gần đây cho thấy thế giới có thể đang tiến tới làn sóng bảo hộ thương mại lớn nhất và rộng nhất kể từ Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley năm 1930 của Mỹ - đạo luật đã dẫn đến một cuộc rút lui toàn cầu khỏi thương mại tự do và kéo dài cho đến sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Tuy nhiên, các nhà kinh tế không cho rằng thế giới sẽ lặp lại cuộc Đại Suy thoái của những năm 1930 hay chứng kiến sự sụp đổ nghiêm trọng của thương mại toàn cầu như thời kỳ đó. Mức thuế quan trung bình trên toàn cầu hiện vẫn thấp hơn nhiều so với những năm 1930 và 1940.

Nhưng các nhà nghiên cứu cũng lên tiếng cảnh báo về những tổn thất lâu dài cả về kinh tế và ngoại giao khi thuế quan và các rào cản thương mại khác gia tăng. Những rủi ro có thể bao gồm tăng trưởng chậm lại, lạm phát cao hơn và sự đổ vỡ của hợp tác toàn cầu, làm rạn nứt các liên minh lâu đời.

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), vốn được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm ngăn chặn chính sách "làm hại láng giềng" của những năm 1930, đang dường như mất dần vai trò là trọng tài trong các tranh chấp thương mại cũng như thúc đẩy hội nhập kinh tế.

Tổng thống Trump, người cho rằng thương mại tự do đã khiến Mỹ mất việc làm và ngành công nghiệp, đang chuẩn bị nâng tầm cuộc chiến thương mại lên một cấp độ hoàn toàn mới, khiến nguy cơ bị trả đũa càng mạnh mẽ hơn. Ông tuyên bố muốn áp thuế đối với hàng nhập khẩu chất bán dẫn, dược phẩm và ô tô, đồng thời dự kiến công bố kế hoạch vào ngày 2/4 nhằm áp dụng các mức thuế "có đi có lại" đối với các đối tác thương mại chính của Mỹ, dựa trên thuế suất, chính sách thuế và các rào cản thương mại khác mà ông cho là gây bất lợi cho Mỹ.

Bên cạnh việc Mỹ phải đối mặt với những biện pháp trả đũa từ các quốc gia khác trong những tuần gần đây – bao gồm thuế mới của Canada đối với máy tính và dụng cụ thể thao, Trung Quốc cũng đang bị nhiều nước khác gia tăng áp lực.

Vào tháng 2, Hàn Quốc đã áp dụng các biện pháp trừng phạt mới đối với thép nhập khẩu từ Trung Quốc sau khi các nhà sản xuất nội địa Seoul “phàn nàn” về tình trạng cạnh tranh không lành mạnh từ nguồn hàng giá rẻ của Bắc Kinh. Tương tự, Mexico đã bắt đầu điều tra chống bán phá giá đối với hóa chất và tấm nhựa Trung Quốc, trong khi Indonesia đang chuẩn bị áp thuế mới đối với nylon nhập khẩu từ Trung Quốc và một số nước khác.

Thậm chí, ngay cả Nga – quốc gia đang chịu các lệnh trừng phạt – cũng tìm cách hạn chế các dòng xe ô tô Trung Quốc tràn vào thị trường nội địa, bất chấp mối quan hệ nồng ấm giữa Tổng thống Vladimir Putin và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Gần đây, Nga đã tăng thuế đối với xe nhập khẩu, khiến giá loại hàng hóa này tăng lên đáng kể. Hiện tại, hơn một nửa số xe bán ra tại Nga có nguồn gốc từ Trung Quốc, so với mức dưới 10% trước khi cuộc xung đột Nga - Ukraine nổ ra vào năm 2022.

"Chúng ta dường như đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc chiến thương mại quy mô rộng, nếu không muốn nói là toàn diện", ông Eswar Prasad, Giáo sư chính sách thương mại tại Đại học Cornell và là cựu quan chức Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nhận định. Trong bối cảnh đầy căng thẳng này, "mỗi quốc gia đang phải tự lo liệu cho mình", ông Prasad nói thêm.

Tính đến ngày 1/3, nhóm 20 nền kinh tế hàng đầu thế giới (G20) đang duy trì tổng cộng 4.650 biện pháp hạn chế nhập khẩu, bao gồm thuế quan, thuế chống bán phá giá, hạn ngạch và các biện pháp kiểm soát nhập khẩu khác, trích dẫn thông tin từ Global Trade Alert – một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Thụy Sĩ chuyên theo dõi chính sách thương mại quốc tế. Con số này đã tăng 75% kể từ khi ông Trump bắt đầu nhiệm kỳ đầu tiên vào năm 2016, và cao gấp gần 10 lần so với cuối năm 2008.

Theo dữ liệu từ Global Trade Alert, riêng tại Mỹ, hơn 90% trong số 5.200 danh mục sản phẩm đang phải chịu các biện pháp hạn chế nhập khẩu bất lợi. Trong khi đó, ngay trước thời điểm ông Trump nhậm chức, con số này chỉ ở mức 50%. Quỹ Thuế (Tax Foundation), một tổ chức nghiên cứu chính sách thuế, cho biết mức thuế trung bình đối với hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ hiện đã tăng lên, đạt mức 8,4% – ngang bằng năm 1946, so với mức 1,5% vào thời điểm ông Trump mới lên nắm quyền năm 2016.

Nếu ông Trump thực hiện toàn bộ các kế hoạch áp thuế còn lại của mình, Fitch Ratings ước tính mức thuế trung bình đối với hàng nhập khẩu vào Mỹ có thể tăng lên 18% – mức cao nhất trong 90 năm qua.

Hồi chuông cảnh báo từ Đạo luật Smoot-Hawley

Vào những năm 1930, chính sách thuế quan đã giáng một đòn chí mạng vào thương mại toàn cầu - vốn đã chịu cảnh suy giảm nghiêm trọng do nền kinh tế Mỹ và nhiều nước khác rơi vào suy thoái và thất nghiệp hàng loạt. Đạo luật Smoot-Hawley, một nỗ lực nhằm bảo vệ các trang trại và nhà máy của Mỹ trước sự cạnh tranh nước ngoài, đã khiến thuế nhập khẩu vào Mỹ tăng lên khoảng 20%. Đáp lại, các nền kinh tế lớn khác cũng dựng lên hàng rào thương mại.

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào năm 1947, Mỹ và gần hai chục quốc gia khác đã ký Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT) nhằm dỡ bỏ dần rào cản thương mại và khôi phục nền kinh tế toàn cầu bị tàn phá. Mức thuế trung bình tại các nền kinh tế lớn giảm từ khoảng 22% vào năm 1947 xuống 14% vào năm 1964 và chỉ còn 3% vào năm 1999. Đến năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập để thay thế GATT.

Việc dỡ bỏ dần thuế quan đã thúc đẩy làn sóng thương mại toàn cầu, giúp giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, điều này cũng đã bị không ít người chỉ trích vì khiến nhiều ngành công nghiệp ở các nền kinh tế phát triển bị thu hẹp, khiến việc làm của công nhân chuyển dịch dần sang các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn, như Trung Quốc.

Làn sóng phản đối xu hướng này đã thúc đẩy chính quyền Trump áp đặt các mức thuế mới trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông, và nhiều biện pháp vẫn được duy trì dưới thời Tổng thống Joe Biden. Trong khi đó, ngày càng nhiều quốc gia vẫn gia tăng áp lực đối với Trung Quốc – quốc gia đang gặp khó khăn do kinh tế trong nước tăng trưởng chậm lại, dư thừa hàng hóa sản xuất nội địa.

Trong đợt “tấn công” thương mại mới nhất, Tổng thống Trump đã áp thuế 25% đối với hàng nhập khẩu từ Mexico và Canada, cùng với đó là mức thuế 20% đối với hàng hóa từ Trung Quốc. Trung Quốc đã đáp trả bằng việc áp thuế đối với đậu nành Mỹ và các biện pháp trả đũa khác, trong khi EU thông báo kế hoạch áp thuế 50% đối với rượu whiskey và xe máy Mỹ, bắt đầu từ ngày 1/4.

Đối với Tổng thống Trump, việc mở rộng thương mại toàn cầu trong nhiều thập kỷ qua dường như là một "thảm họa" đối với Mỹ. Mục tiêu của ông là xóa bỏ các khoản thâm hụt thương mại khổng lồ của Mỹ với Trung Quốc, Mexico, EU và các nước khác, đồng thời khôi phục sức mạnh sản xuất nội địa trong mọi lĩnh vực, từ chip máy tính đến tàu chở hàng.

Tổng thống Trump và những người ủng hộ ông cho rằng các chính sách này sẽ tạo ra nguồn việc làm mới, thúc đẩy đầu tư vào Mỹ và mở ra một kỷ nguyên phát triển kinh tế mới.

Hậu quả của cuộc chiến thương mại leo thang có thể sẽ không nghiêm trọng như những năm 1930, nhờ những thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. Đối với nhiều quốc gia phát triển thì lĩnh vực dịch vụ hiện được đánh giá quan trọng hơn vấn đề xuất khẩu hàng hóa. Ngân hàng trung ương cũng như chính phủ các nước này cũng rút ra nhiều bài học quan trọng về cách ổn định nền kinh tế thông qua các gói kích thích.

Một số quốc gia, như Australia và Nhật Bản, đã tránh trả đũa các mức thuế mới của Tổng thống Trump, vì lo ngại tác động tiêu cực đến nền kinh tế của chính mình. Theo ông Frederic Neumann, nhà kinh tế trưởng khu vực châu Á của HSBC tại Hong Kong, sự thực dụng này có thể giúp ngăn chặn cuộc chiến thương mại vượt ngoài tầm kiểm soát.

Tuy nhiên, xung đột thương mại ngày càng leo thang đang tạo ra sự bất ổn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, làm giảm chi tiêu, đầu tư và tuyển dụng. Tại Mỹ, niềm tin tiêu dùng đang suy giảm, thị trường chứng khoán lao dốc, và các khảo sát về kế hoạch đầu tư của doanh nghiệp cũng cho thấy dấu hiệu suy yếu.

Hãng xe Đức BMW gần đây cho biết họ dự kiến sẽ chịu tổn thất khoảng 1 tỷ euro (tương đương 1,1 tỷ USD) do các mức thuế mà Mỹ áp lên hàng nhập khẩu từ Mexico, với thép nhập khẩu cũng như thuế quan của EU đối với xe điện sản xuất tại Trung Quốc.

“Nếu lạm dụng thuế quan, nó sẽ tạo ra vòng xoáy tiêu cực cho toàn bộ thị trường. Sẽ không có người thắng trong cuộc chơi này”, Giám đốc điều hành BMW Oliver Zipse cảnh báo.

IMF cho biết nền kinh tế toàn cầu đang dần chia thành các khối, với dòng vốn và thương mại ngày càng tập trung giữa các đồng minh địa chính trị.

Theo đánh giá của Fitch Ratings tuần trước, tăng trưởng kinh tế toàn cầu được dự báo sẽ giảm xuống còn khoảng 2,4% trong năm nay, so với mức 2,9% của năm 2024, do ảnh hưởng của cuộc chiến thương mại leo thang tại Mỹ và trên toàn thế giới.

Chủ nghĩa bảo hộ lan rộng

Nhiều yếu tố khác có thể tiếp tục thúc đẩy làn sóng áp thuế. Nhiều nền kinh tế phương Tây đang tìm cách bảo hộ các ngành công nghiệp quan trọng như xe điện, công nghệ xanh và chất bán dẫn khỏi sự cạnh tranh từ Trung Quốc.

Trong khi đó, cuộc xung đột Nga - Ukraine cùng với yêu cầu của Tổng thống Trump về việc châu Âu phải chịu nhiều trách nhiệm hơn trong việc tự bảo vệ mình đã thúc đẩy chi tiêu quân sự của “lục địa già”. Điều này kéo theo xu hướng ưu tiên mua sắm từ các công ty nội địa và gia tăng xu hướng mong muốn “tự chủ” trong kinh tế của nhiều quốc gia.

“Vào những năm 1990, quan điểm chung là hội nhập kinh tế sẽ giúp châu Âu và Mỹ thịnh vượng hơn, đồng thời thế giới có thể cùng nhau giải quyết các thách thức. Nhưng điều đó giờ đã không còn”, ông Neil Shearing, nhà kinh tế trưởng tại Capital Economics, nhận định. Ông cho biết hiện nay, các chính phủ trên thế giới đang tìm cách tăng cường khả năng tự chủ thay vì phụ thuộc vào các cơ chế toàn cầu.

Nhiều nhà phân tích nhận định việc quay lại mức độ mở cửa thương mại như một thập kỷ trước sẽ là một nhiệm vụ khó khăn - kể cả khi các quốc gia thực sự muốn làm điều này. Cơ quan điều phối thương mại toàn cầu WTO dường như đã bị Washington gạt sang một bên. Mỹ cáo buộc WTO can thiệp quá sâu vào các chính sách nội địa và từ năm 2019 đã từ chối bổ nhiệm thẩm phán cho cơ quan phúc thẩm cao nhất của tổ chức này. Những nỗ lực đa phương lớn nhằm giảm bớt rào cản thương mại, từng được WTO dẫn dắt, có thể đã thuộc về quá khứ.

Về phía WTO, người phát ngôn Ismaila Dieng cho biết các quốc gia thành viên vẫn đang tiếp tục giải quyết tranh chấp thông qua các kênh khác của tổ chức này. Tổng Giám đốc WTO Ngozi Okonjo-Iweala cũng khẳng định tổ chức này được lập ra để quản lý các thời kỳ bất ổn như hiện tại và ngăn chặn căng thẳng leo thang.

Khó khăn trong việc đảo ngược xu hướng bảo hộ

Việc gỡ bỏ các rào cản thương mại sau khi đã được thiết lập là một thách thức không hề nhỏ, theo Giáo sư Douglas Irwin của Đại học Dartmouth, tác giả một cuốn sách về lịch sử chính sách thương mại Mỹ. Ông giải thích rằng mỗi biện pháp hạn chế thương mại đều trở thành một "con bài thương lượng" tiềm năng, khiến các nước không muốn "đơn phương hạ vũ khí".

Cùng với các mâu thuẫn địa chính trị - đặc biệt là với Trung Quốc - cùng các ưu tiên nội địa như tái thiết ngành công nghiệp và tái vũ trang, cơ hội để các quốc gia trên thế giới hạn chế làn sóng bảo hộ hiện tại dường như khá mong manh.

“Đó là lý do tôi lo lắng rằng kịch bản hạ nhiệt căng thẳng sẽ vô cùng khó khăn,” ông Irwin nhận định.

Bình Thanh/Báo Tin tức

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/phan-tichnhan-dinh/chu-nghia-bao-ho-toan-cau-bung-no-va-hoi-chuong-canh-tinh-tu-qua-khu-20250325163746655.htm
Zalo