Chi tiết Mitsubishi XForce bản hybrid
Mitsubishi XForce HEV sử dụng hệ thống động cơ hybrid tương tự trên Xpander HEV, bên cạnh đó là một vài tinh chỉnh về thiết kế nội/ngoại thất so với phiên bản tiêu chuẩn.
Sau nhiều tuần hé lộ, mẫu Mitsubishi XForce HEV đã chính thức trình làng tại Thái Lan vào ngày 20/3. Động thái này đánh dấu sự hiện diện của Mitsubishi trong phân khúc SUV hybrid cỡ nhỏ, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Yaris Cross HEV, Nissan Kicks e-Power và Honda HR-V e:HEV.

Điểm khác biệt cơ bản giữa Mitsubishi XForce HEV và bản tiêu chuẩn nằm ở hệ truyền động hybrid e:Motion. Đây là hệ thống tương tự trên Xpander HEV và Xpander Cross HEV đã ra mắt tại Thái Lan năm 2024.


Cụ thể, Mitsubishi XForce HEV sử dụng động cơ 1.6L chu trình Atkinson kết hợp cùng pin 1.1kWh và một mô-tơ điện, cho tổng công suất 114 mã lực và mô-men xoắn 255Nm. Xe chỉ có hệ dẫn động cầu trước, đi kèm hộp số e-CVT.

Theo Paultan, hệ truyền động e:Motion của Mitsubishi hoạt động tương tự như hệ thống e:HEV của Honda. Theo đó, chiếc xe được dẫn động phần lớn thời gian bằng mô-tơ điện và động cơ xăng hoạt động như một máy phát. Ở dải tốc độ cao, động cơ và mô tơ cùng hoạt động để tăng hiệu quả dẫn động.

Tuy nhiên, Mitsubishi cho biết hệ thống hybrid trên XForce HEV đã được nâng cấp từ Xpander HEV, với hộp số hai cấp hoàn toàn mới giúp cải thiện hiệu suất truyền động cùng với chức năng ngắt kết nối động cơ điện khỏi trục truyền động ở tốc độ cao.
Nâng cấp này giúp xe đạt hiệu suất năng lượng tốt hơn với mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 4,09 lít/100 km.

Khác với bản tiêu chuẩn được lắp ráp tại Indonesia, Mitsubishi XForce HEV sẽ được sản xuất tại Thái Lan. Phiên bản hybrid có 7 chế độ lái, nhiều hơn 3 so với bản thường, gồm: Normal, Charge, EV, Wet, Gravel, Tarmac và Mud.
Xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo Active Yaw Control, giúp cải thiện khả năng vận hành trong điều kiện đường khó.

Mitsubishi XForce HEV giữ nguyên kích thước so với phiên bản chạy xăng, với chiều dài 4.390 mm, rộng 1.810 mm và cao 1.660 mm và chiều dài cơ sở đạt 2.650 mm. Điểm khác biệt duy nhất là khoảng sáng gầm xe 183 mm, thấp hơn so với 222 mm trên các mẫu Xforce thông thường.

Về thiết kế, XForce HEV có một số điểm khác biệt so với phiên bản tiêu chuẩn. Cụ thể, xe có một số chi tiết trang trí riêng ở cản trước/sau, cụm đèn pha và đèn hậu được sơn màu khói cùng bộ mâm hợp kim 18 inch hai tông màu. Logo phiên bản HEV xuất hiện trên lưới tản nhiệt, cửa trước và đuôi xe.


Bên trong khoang lái, thiết kế không có nhiều thay đổi so với các mẫu XForce tiêu chuẩn. Sự khác biệt chủ yếu đến từ cần số điện tử và giao diện hiển thị mới dành riêng cho hệ thống hybrid. Các trang bị tiện nghi như hệ thống âm thanh Yamaha, kết nối không dây Apple CarPlay và Android Auto vẫn được giữ nguyên.


Về công nghệ an toàn, Mitsubishi XForce HEV được trang bị gói hỗ trợ lái Diamond Sense, bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và nhiều tính năng khác. Xe có 6 túi khí, hệ thống camera 360 độ cùng các cảm biến hỗ trợ đỗ xe.


Mitsubishi XForce HEV hiện được mở bán tại Thái Lan với 3 phiên bản, bao gồm XForce HEV Ignite tiêu chuẩn với giá 899.000 baht (khoảng 683 triệu đồng), XForce HEV Ultimate ở mức 1,039 triệu baht (789 triệu đồng) và phiên bản cao cấp nhất XForce HEV Ultimate X có giá 1,089 triệu baht (827 triệu đồng).
