Cặp lồng yêu thương
Khi những vệt nắng đầu tiên của bình minh e ấp xuyên qua màn sương mỏng, trải lớp ánh sáng vàng dịu lên thảm cỏ xanh mướt trên đồi, A Sùng cuộn tròn trong chiếc chăn cũ, lắng nghe tiếng gà gáy lảnh lót vọng từ phía xa, rồi khẽ cựa mình thức giấc. Cái lạnh se sắt đặc trưng của núi rừng vào sáng sớm vẫn vương vấn, chưa kịp tan đi dưới ánh nắng yếu ớt, nhưng với cậu, đó đã là một phần quen thuộc của mỗi ngày.

Ảnh minh họa Internet
Sáng nay, ánh bình minh còn chưa kịp nhuộm hồng rặng núi, nhưng gian bếp nhỏ của A Sùng đã bừng lên hơi ấm quen thuộc của ngọn lửa đêm qua vẫn còn ủ trong bếp trấu. A Sùng nhẹ nhàng đổ nước, rồi dùng chiếc muỗng xới đều lớp gạo trắng mịn trong chiếc nồi đất. Những hạt gạo như đang mơ màng trong hơi ấm dịu dàng. Lửa bắt đầu reo vui, bập bùng nhảy múa. Từng làn khói trắng mảnh mai bay lên, thoát ra khỏi gian bếp, hòa quyện vào màn sương mờ ảo, se lạnh của buổi sớm.
Trong lúc chờ đợi cơm chín, A Sùng mở cửa, bước ra ngoài. Cái lạnh se sắt của không khí ban mai lập tức ùa đến. Đàn gà đã chờ sẵn, xù lông, tụm lại thành một nhóm nhỏ, cất tiếng cục tác rộn ràng. A Sùng cầm chiếc gáo, múc đầy thóc từ thùng gỗ đặt bên hiên, rồi rải đều ra sân. Những chú gà nghiêng đầu hí hửng, ríu rít mổ thức ăn. Cậu bé đăm chiêu nhìn những cuộn khói trắng vấn vít bay lên từ mái bếp, nhưng tâm trí đã trôi dạt về đêm qua.
Trong giấc mơ, A Sùng lại thấy mẹ. Mẹ mặc chiếc váy trắng tinh khôi, đẹp tựa thiên thần, nắm tay cậu đi qua những triền đồi xanh mướt, cùng ngân nga những bài hát thiếu nhi vui tươi. Tiếng cười của mẹ như những tia nắng ấm áp, xuyên qua tầng mây, làm sáng bừng cả bầu trời ký ức. Đến trước cổng trường, mẹ cúi xuống, đặt một nụ hôn lên trán cậu, rồi vẫy tay: “Con học giỏi nhé!”. A Sùng dõi theo bóng mẹ dần khuất sau cánh cổng, tan vào không gian mờ sương của hoài niệm.
Một tiếng gà gáy ran, chói tai đột ngột vang lên, xé toang tấm màn ký ức êm đềm. Mẹ đã rời xa cậu từ lâu, mang theo nụ cười hiền hậu và những lời ru ầu ơ. Chỉ còn lại khoảng trống vô hình, một vết sẹo âm ỉ trong trái tim non nớt. Căn bệnh ung thư quái ác đã cướp đi mẹ, để lại những kỷ niệm ngọt ngào nhưng không thể chạm vào, như cánh hoa phai màu trong gió bấc.
Bố thì đi làm xa, biền biệt mưu sinh kiếm tiền, bỏ lại A Sùng bơ vơ giữa bốn bức tường lạnh lẽo. Không một ai bên cạnh để dạy dỗ, vỗ về, sẻ chia những buồn vui thường nhật. A Sùng – chỉ là một đứa trẻ mới tập tành học những nét chữ đầu tiên – đã phải tự mình đối mặt với cuộc sống. Đôi bàn tay nhỏ bé, lẽ ra phải cầm bút tô vẽ ước mơ, giờ lại thoăn thoắt giã gạo, nhóm lửa, nấu cơm.
Đang lúc A Sùng sắp đóng cửa đi học, một tiếng chân lẹt quẹt quen thuộc cùng giọng nói trìu mến vang lên từ ngoài ngõ:
– “A Sùng ơi, cháu ở nhà không đấy?”
Bà Ba hàng xóm bước vào. Trên tay bà là một chiếc hộp nhỏ, đôi mắt hiền từ nhìn A Sùng.
– “Trời ơi, thằng bé này, ăn uống thêm vào chứ sao cứ mãi gầy nhẳng thế này!”
Bà Ba xuýt xoa rồi mở chiếc hộp. Bên trong là mấy miếng thịt kho còn nóng hổi, thơm lừng mùi nước mắm và tiêu.
– “Đây này, bà mới kho được ít thịt, cháu cho vào cặp lồng mà ăn trưa. Đi học phải ăn uống đầy đủ thì mới có sức mà học chứ!”
A Sùng ngước đôi mắt tròn xoe nhìn bà, lắp bắp:
– “Nhưng mà…”
Bà Ba ngắt lời, khẽ xoa đầu A Sùng:
– “Thôi thôi, đừng có nhưng nhị gì hết. Cứ cầm lấy mà ăn, bà có nhiều mà. Bố cháu đi làm xa, một mình cháu xoay sở, thương lắm cơ. Cố gắng ăn uống, học hành cho giỏi, sau này còn có tương lai sáng sủa.”
Thực tình, nhà bà Ba cũng chẳng hề dư dả gì, chỉ sống nhờ vào mấy luống rau sau nhà và đàn gà nuôi thả. Nhưng đối với bà, tình làng nghĩa xóm – đặc biệt là với đứa trẻ tội nghiệp thiếu hơi ấm mẹ cha như A Sùng – lại quý giá hơn bất cứ của cải nào. Bà Ba là người đã chứng kiến những ngày tháng mẹ A Sùng chống chọi với bệnh tật, và hơn ai hết, bà hiểu rõ nỗi cô độc mà cậu bé đang phải gánh chịu.
Bà cẩn thận gắp từng miếng thịt bóng bẩy vào chiếc cặp lồng. Hương thơm mặn mà của thịt kho lan tỏa, xua đi cái mùi ẩm mốc và sự trống trải của ngôi nhà cũ.
– “Bà biết cháu là đứa bé ngoan và hiếu học. Có gì khó khăn, cứ sang bảo bà.”
A Sùng cúi đầu lí nhí:
– “Dạ, cháu cảm ơn bà Ba nhiều lắm ạ!”
Giọng cậu bé nghèn nghẹn, một giọt nước mắt nóng hổi lặng lẽ lăn dài trên má. Cậu bé biết, không chỉ có bà Ba, mà còn rất nhiều người hàng xóm khác cũng luôn dõi theo, giúp đỡ cậu.
A Sùng đeo cặp lên vai, bước ra con đường đất đỏ quen thuộc. Những buổi sáng một mình sẽ vẫn còn đó, cảm giác trống vắng vẫn còn vương, nhưng cậu vẫn bước đi. Bởi chỉ có con đường đến trường mới là nơi duy nhất cậu có thể tìm thấy chút hy vọng, thắp sáng tương lai tươi đẹp hơn phía trước.
Chiếc cặp lồng đung đưa bên hông, tạo thành một nhịp điệu quen thuộc, xua đi phần nào nỗi cô đơn trong hành trình đến trường.
Có những ngày trời mưa tầm tã, trút nước từ những đám mây xám xịt. Con đường đất đỏ vốn đã khó đi nay trở nên trơn trượt như bôi mỡ. Bùn lầy quấn chặt vào đôi dép tổ ong, khiến mỗi bước chân nhỏ bé của A Sùng nặng nhọc hơn bội phần. Gió rít qua tai, lạnh buốt thấu xương, nhưng cậu bé vẫn cắn chặt môi, ánh mắt kiên định hướng về phía trước, nơi có con chữ đang chờ.
Trong lúc cố gắng giữ thăng bằng trên con dốc đầy bùn, bất chợt một phiến đá ngầm vô tình khiến A Sùng mất đà. Cậu bé trượt chân, ngã nhào, tiếng “ịch” khô khốc vang lên giữa màn mưa. Cả người A Sùng lăn một vòng, bùn đất bám đầy quần áo, bết dính vào tóc tai. Tay và chân đau nhức. Thế nhưng, điều đầu tiên A Sùng làm không phải là kiểm tra vết thương, mà là vội vàng ngồi dậy, đôi mắt hoảng hốt tìm kiếm rồi đưa tay ôm chặt chiếc cặp lồng vào lòng. Khi đã chắc chắn rằng chiếc cặp lồng vẫn còn nguyên vẹn, không một vết móp méo đáng kể, A Sùng mới thở phào nhẹ nhõm.
Đến lớp, cậu cẩn thận đặt chiếc cặp lồng gỉ sét trên tay xuống nền đất, cạnh một dãy chiếc cặp lồng khác của các bạn. Chúng đều mang dấu vết của thời gian và mưu sinh, như những người bạn già cũ kỹ, sờn mòn. Cặp lồng của Mai méo mó, nắp gần như đã bung ra, để lộ những vết lõm chịu đựng qua bao lần va chạm. Chiếc của Duy thì hư quai, dây đeo đứt lìa, chỉ còn một mảnh nhỏ treo lủng lẳng.
Những chiếc cặp lồng ấy, dù cũ kỹ và mòn mỏi, vẫn là tất cả những gì các em có, là nơi chứa đựng bữa trưa giản dị trong giờ nghỉ. Bữa trưa của các em thật đơn sơ: thường chỉ là một phần cơm trắng, nóng hổi, thơm mùi gạo mới. Hiếm hoi lắm, những bạn khá giả hơn mới có thêm một ít rau cà xào qua loa, đơn giản nhưng đủ để tăng thêm hương vị cho bữa ăn.
Tuy vật chất thiếu thốn nhưng tình cảm lại đong đầy. Những chiếc cặp lồng cũ kỹ đã trở thành cầu nối. Bạn gắp cho bạn một miếng cà, bạn thì chia nửa miếng thịt kho hiếm hoi.
– “Này A Sùng, ăn miếng rau nhà tớ trồng đi, ngon lắm!” – Mai hích vai, gắp cho cậu một cọng rau xanh.
Duy mới vừa đây thôi trêu chọc về vết móp trên cặp lồng của A Sùng, rồi lại nhanh nhảu gắp cho cậu miếng cá kho mặn mà.
A Sùng mở chiếc cặp lồng của mình, mùi thịt kho của bà Ba thơm lừng, đặc biệt nổi bật giữa mùi cơm nguội và rau xào. Cậu bé không ngần ngại, chia đều miếng thịt quý giá đó cho các bạn đang nhìn cậu đầy ngưỡng mộ. Món ăn trở nên ngon hơn gấp bội khi được chia sẻ. Tiếng cười đùa vang vọng, xua đi những mệt mỏi của buổi học và cái lạnh của những con dốc đã vượt qua.
Thời gian thấm thoắt thoi đưa. Cậu bé gầy gò, rụt rè ngày nào giờ đã là một chàng thiếu niên rắn rỏi, gương mặt cương nghị và đôi mắt ánh lên vẻ thông minh, kiên định. Những năm tháng học cấp hai, cấp ba, A Sùng vẫn giữ vững danh hiệu học sinh giỏi nổi bật của trường. Thầy cô, bạn bè đều dành cho cậu sự ngưỡng mộ và yêu mến, không chỉ vì thành tích học tập mà còn vì nghị lực sống phi thường.
Những lần bố A Sùng về thăm nhà. Nhìn thấy con trai mình lớn khôn, học giỏi, ông không khỏi xúc động đến nghẹn lời. Ông ôm A Sùng vào lòng, mái tóc điểm bạc của người cha dụi vào mái tóc đen nhánh của con trai, thì thầm:
– “Bố tự hào về con lắm, A Sùng ạ. Con đã thay mẹ, thay bố làm được rất nhiều điều.”
A Sùng mỉm cười, đôi mắt rưng rưng. Cậu hiểu rằng dù mẹ đã ra đi, dù bố phải vất vả mưu sinh nơi xứ người, cậu chưa bao giờ thực sự cô độc. Tình yêu thương của mẹ, sự chăm sóc âm thầm của bà con xóm làng, lời động viên của thầy cô, bạn bè và cả những người hàng xóm lặng lẽ giúp đỡ đã luôn là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn cậu, là hành trang vô giá để cậu vững bước vươn tới tương lai.
Ngày A Sùng đỗ đại học với số điểm xuất sắc, niềm vui vỡ òa khắp cả làng. Bà Ba, dù tuổi đã cao, vẫn chống gậy sang tận nhà để chúc mừng, đôi mắt long lanh niềm tự hào không che giấu. Các thầy cô giáo cũng gửi thư, động viên A Sùng tiếp tục phát huy tinh thần hiếu học.
Trước ngày lên thành phố nhập học, A Sùng dọn dẹp căn nhà nhỏ. Cậu dừng lại trước một góc bếp, nơi có chiếc cặp lồng cũ kỹ, gỉ sét nằm im lìm. Chiếc cặp lồng không còn chứa những miếng thịt kho nóng hổi hay những bữa cơm độn rau đơn sơ nữa, nhưng vẫn thân thương đến lạ! Chiếc cặp lồng ấy đã cùng cậu vượt qua những ngày khó khăn thuở ấu thơ, chứa đựng hương vị của tình thương của những người hàng xóm tốt bụng.
A Sùng biết đây mới chỉ là khởi đầu của một hành trình mới. Cậu tin rằng với ý chí và nghị lực đã được tôi luyện từ những ngày tháng gian khó, cùng với hành trang là những tấm lòng nhân ái mà cậu đã nhận được, cậu sẽ vượt qua mọi thử thách, chạm tới những ước mơ cao đẹp nhất của mình. Và một ngày nào đó, cậu sẽ trở về, mang ánh sáng tri thức thắp lên hy vọng cho ngôi làng nhỏ bé này.





























