VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 11
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
5  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Jambor 15'(pen)
Leitner 29'
Duris 41', 73'
Rusnak 62'
Mark Csinger 20'
Štadión Pod Dubňom

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
15'
1
-
0
 
29'
2
-
1
 
 
33'
41'
3
-
1
 
Hết hiệp 1
3 - 1
62'
4
-
1
 
73'
5
-
1
 
 
84'
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
6
13
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
4
496
Số đường chuyền
367
436
Số đường chuyền chính xác
290
3
Cứu thua
8
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jaroslav Hynek
Jaroslav Hynek
HLV
Cầu thủ Adrian Gula
Adrian Gula

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Žilina
DAC
Thắng
53.4%
Hòa
22.1%
Thắng
24.6%
Žilina thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
6.3%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.7%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.1%
0-0
4.1%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
DAC thắng
0-1
5.1%
1-2
6.3%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.2%
1-3
2.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512