VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 10
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
Kết thúc
1  -  1
Žilina
Đội bóng Žilina
Marcin 88'(pen)
Mveng 82'
Mestský Futbalový Stadión (Michalovce)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
47'
 
 
82'
0
-
1
88'
1
-
1
 
 
89'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
5
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
3
18
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
3
313
Số đường chuyền
397
212
Số đường chuyền chính xác
295
2
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
16
Cầu thủ Peter Struhar
Peter Struhar
HLV
Cầu thủ Jaroslav Hynek
Jaroslav Hynek

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zemplin Michalovce
Žilina
Thắng
18.5%
Hòa
23.7%
Thắng
57.7%
Zemplin Michalovce thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.8%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.6%
2-1
4.8%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.7%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Žilina thắng
0-1
13.1%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.3%
1-3
5.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.4%
1-4
2.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.8%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512