VĐQG  Bosnia and Herzegovina
VĐQG Bosnia and Herzegovina -Vòng 11
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
Kết thúc
1  -  0
Zvijezda 09
Đội bóng Zvijezda 09
Mekić 58'
Stadion Grbavica

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
2
16
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
102
Tấn công
73
44
Tấn công nguy hiểm
23
2
Cứu thua
4
Cầu thủ Nermin Basic
Nermin Basic
HLV
Cầu thủ Mihajlo Jurasovic
Mihajlo Jurasovic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Željeznicar
Zvijezda 09
Thắng
76.5%
Hòa
16.4%
Thắng
7.1%
Željeznicar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6.5%
5-1
1.5%
6-2
0.1%
3-0
11.9%
4-1
3.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.2%
3-1
6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
8.2%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
6.6%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Zvijezda 09 thắng
0-1
3.4%
1-2
1.9%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
761017 - 31419
2
Sarajevo
Đội bóng Sarajevo
853018 - 9918
3
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
952212 - 7517
4
Posušje
Đội bóng Posušje
942310 - 10014
5
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
641110 - 2813
6
Igman Konjic
Đội bóng Igman Konjic
84139 - 10-113
7
Siroki Brijeg
Đội bóng Siroki Brijeg
924311 - 13-210
8
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
83149 - 12-310
9
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
823312 - 939
10
Sloga Doboj
Đội bóng Sloga Doboj
82338 - 10-29
11
Sloboda Tuzla
Đội bóng Sloboda Tuzla
90273 - 16-132
12
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
90186 - 24-181