VĐQG  Bosnia and Herzegovina
VĐQG Bosnia and Herzegovina -Vòng 7
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
Kết thúc
2  -  3
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
Mekić 33'
Dzenan Haracic 90'+1
Skorup 60'
Hasukic 74'
Nižić 90'+6
Stadion Grbavica

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
33'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
60'
1
-
1
 
68'
 
74'
1
-
2
84'
 
90'+1
2
-
2
 
 
90'+6
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
91
Tấn công
69
33
Tấn công nguy hiểm
26
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Nermin Basic
Nermin Basic
HLV
Cầu thủ Denis Coric
Denis Coric

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Željeznicar
GOŠK Gabela
Thắng
70.6%
Hòa
19.6%
Thắng
9.8%
Željeznicar thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.9%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.9%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
10%
4-1
2.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
15.3%
3-1
5.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.6%
2-1
8.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
7.9%
2-2
2.5%
3-3
0.3%
4-4
0%
GOŠK Gabela thắng
0-1
4.5%
1-2
2.5%
2-3
0.5%
3-4
0%
0-2
1.3%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
33246368 - 264278
2
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
33244576 - 274976
3
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
331611650 - 282259
4
Sarajevo
Đội bóng Sarajevo
33168957 - 381953
5
Posušje
Đội bóng Posušje
331391135 - 29648
6
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
331341635 - 36-143
7
Sloga Doboj
Đội bóng Sloga Doboj
331331737 - 50-1342
8
Siroki Brijeg
Đội bóng Siroki Brijeg
331161637 - 45-839
9
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
338101538 - 64-2634
10
Igman Konjic
Đội bóng Igman Konjic
33961840 - 67-2733
11
FK Tuzla City
Đội bóng FK Tuzla City
33762045 - 69-2427
12
Zvijezda 09
Đội bóng Zvijezda 09
33632433 - 72-3921