VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 15
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Kết thúc
1  -  2
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Baravykas 17'
Petkevičius 45'+5(og)
Bopesu 88'
Šiauliai Central Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
8
5
Cứu thua
3
Cầu thủ Mindaugas Cepas
Mindaugas Cepas
HLV
Cầu thủ Vladimir Cheburin
Vladimir Cheburin

Đối đầu gần đây

Siauliai

Số trận (62)

9
Thắng
14.52%
18
Hòa
29.03%
35
Thắng
56.45%
Zalgiris Vilnius
A Lyga
07 thg 04, 2024
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
3  -  0
Siauliai
Đội bóng Siauliai
A Lyga
22 thg 10, 2023
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
2  -  2
Siauliai
Đội bóng Siauliai
A Lyga
06 thg 08, 2023
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Kết thúc
0  -  0
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
A Lyga
04 thg 06, 2023
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
2  -  2
Siauliai
Đội bóng Siauliai
A Lyga
04 thg 04, 2023
Siauliai
Đội bóng Siauliai
Kết thúc
1  -  0
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Siauliai
Zalgiris Vilnius
Thắng
28.9%
Hòa
26%
Thắng
45.1%
Siauliai thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
6.9%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Zalgiris Vilnius thắng
0-1
11.1%
1-2
9.1%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920