VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  4
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kinoshita 17', 75'
Kato 23'
Arai 39'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
 
14'
 
 
17'
0
-
1
 
23'
0
-
2
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 3
 
75'
0
-
4
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Yokohama

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
3
Hòa
14.29%
13
Thắng
61.9%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
16 thg 07, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
League Cup
24 thg 05, 2023
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
15 thg 04, 2023
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
League Cup
08 thg 03, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Emperor Cup
22 thg 06, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
5  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
37.9%
Hòa
27.7%
Thắng
34.4%
Yokohama thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.1%
2-2
4.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
10.6%
1-2
7.6%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521