VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Gustafson 53', 83'
Lukian 43'
Saitama Stadium 2002

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
587
Số đường chuyền
325
498
Số đường chuyền chính xác
241
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Đối đầu gần đây

Urawa Reds

Số trận (10)

6
Thắng
60%
2
Hòa
20%
2
Thắng
20%
Yokohama
J1 League
29 thg 09, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
11 thg 06, 2023
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
11 thg 09, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
League Cup
19 thg 05, 2021
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
League Cup
21 thg 04, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Yokohama
Thắng
51.3%
Hòa
24.5%
Thắng
24.2%
Urawa Reds thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.7%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Yokohama thắng
0-1
7.1%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521