VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Anderson Lopes 11'(pen), 65', 90'+6
Nagato 43'
Nissan Stadium
Koji Takasaki

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
11'
1
-
0
 
32'
 
 
38'
43'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
51'
 
58'
 
65'
3
-
0
 
90'+6
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
495
Số đường chuyền
390
407
Số đường chuyền chính xác
292
7
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Kashiwa Reysol
Thắng
55.1%
Hòa
23.3%
Thắng
21.5%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.2%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
6.3%
1-2
5.6%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32178746 - 242259
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31148948 - 39950
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321311835 - 27850
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321381146 - 43347
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
321441440 - 38246
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
321112939 - 40-145
10
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
311251452 - 53-141
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3110101150 - 45540
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329131028 - 33-540
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
301091143 - 40339
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
321091343 - 51-839
15
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
16
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
318111234 - 44-1035
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
32781736 - 57-2129
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
32742138 - 62-2425