VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Suzuki 51'
Taniguchi 53'
Okumura 82'
Watanabe 24'
Denka Big Swan Stadium
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
0
-
1
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 1
51'
1
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
8
11
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
390
Số đường chuyền
436
323
Số đường chuyền chính xác
365
4
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
7
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi
HLV
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell

Đối đầu gần đây

Albirex Niigata

Số trận (38)

10
Thắng
26.32%
10
Hòa
26.32%
18
Thắng
47.36%
Yokohama F. Marinos
J1 League
24 thg 11, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
14 thg 05, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
2  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
16 thg 05, 2018
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
League Cup
04 thg 04, 2018
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  3
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
05 thg 08, 2017
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Yokohama F. Marinos
Thắng
26.5%
Hòa
24%
Thắng
49.5%
Albirex Niigata thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.9%
3-1
2.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
6.7%
2-1
6.7%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.6%
2-2
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
9.6%
1-2
9.6%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
8.1%
1-3
5.4%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.6%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.9%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32178746 - 242259
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31148948 - 39950
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321311835 - 27850
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321381146 - 43347
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
321441440 - 38246
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
321112939 - 40-145
10
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
311251452 - 53-141
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3110101150 - 45540
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329131028 - 33-540
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
301091143 - 40339
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
321091343 - 51-839
15
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
16
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
318111234 - 44-1035
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
32781736 - 57-2129
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
32742138 - 62-2425