Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 40
Adams Park
Tom Nield

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
Hết hiệp 1
0 - 0
51'
 
83'
 
 
90'+2
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
21
Tổng cú sút
2
8
Sút trúng mục tiêu
0
13
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
0
0
Cứu thua
6
Cầu thủ Mike Dodds
Mike Dodds
HLV
Cầu thủ Michael Appleton
Michael Appleton

Đối đầu gần đây

Wycombe Wanderers

Số trận (32)

12
Thắng
37.5%
14
Hòa
43.75%
6
Thắng
18.75%
Shrewsbury Town
League One
14 thg 12, 2024
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
1  -  4
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
13 thg 04, 2024
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
09 thg 12, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  1
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
25 thg 02, 2023
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
2  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
13 thg 08, 2022
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wycombe Wanderers
Shrewsbury Town
Thắng
73.5%
Hòa
18.7%
Thắng
7.8%
Wycombe Wanderers thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
5-0
2.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
5.5%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
11.2%
4-1
2.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
16.9%
3-1
5.3%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
17%
2-1
8%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
8.6%
1-1
8%
2-2
1.9%
3-3
0.2%
4-4
0%
Shrewsbury Town thắng
0-1
4.1%
1-2
1.9%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
1%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.2%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55