Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  0
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
New Meadow
Simon Mather

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+1
 
90'+3
 
90'+3
 
 
90'+3
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
9
8
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
363
Số đường chuyền
461
249
Số đường chuyền chính xác
337
1
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
10
Cầu thủ Gareth Ainsworth
Gareth Ainsworth
HLV
Cầu thủ Iñigo Calderón
Iñigo Calderón

Đối đầu gần đây

Shrewsbury Town

Số trận (40)

13
Thắng
32.5%
10
Hòa
25%
17
Thắng
42.5%
Bristol Rovers
League One
23 thg 10, 2024
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
01 thg 04, 2024
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
0  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
16 thg 09, 2023
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
02 thg 05, 2023
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
2  -  1
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
27 thg 08, 2022
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  1
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shrewsbury Town
Bristol Rovers
Thắng
34.8%
Hòa
25.6%
Thắng
39.6%
Shrewsbury Town thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Bristol Rovers thắng
0-1
9.2%
1-2
8.6%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
4.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55