Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kone 40'(pen)
Joseph 90'+3
Adams Park
Simon Mather

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
40'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
53'
 
 
90'+3
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
4
1
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
310
Số đường chuyền
509
205
Số đường chuyền chính xác
409
2
Cứu thua
0
8
Tắc bóng
13
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce

Đối đầu gần đây

Wycombe Wanderers

Số trận (28)

7
Thắng
25%
14
Hòa
50%
7
Thắng
25%
Blackpool
League One
31 thg 08, 2024
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
01 thg 04, 2024
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
0  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
16 thg 09, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  0
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
28 thg 01, 2020
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
22 thg 10, 2019
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
1  -  1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wycombe Wanderers
Blackpool
Thắng
52.1%
Hòa
25.2%
Thắng
22.8%
Wycombe Wanderers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.9%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Blackpool thắng
0-1
7.5%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833