Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
0  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kone 8', 43'
Lubala 66'
The Lamex Stadium
Paul Howard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
75'
 
77'
 
 
81'
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
316
Số đường chuyền
366
222
Số đường chuyền chính xác
242
3
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Alex Revell
Alex Revell
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Stevenage

Số trận (19)

9
Thắng
47.37%
3
Hòa
15.79%
7
Thắng
36.84%
Wycombe Wanderers
League One
24 thg 02, 2024
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
1  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
11 thg 11, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
EFL Trophy
10 thg 10, 2023
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
0  -  1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
EFL Trophy
20 thg 09, 2022
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
3  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
EFL Cup
24 thg 08, 2021
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
2  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stevenage
Wycombe Wanderers
Thắng
23.8%
Hòa
26.4%
Thắng
49.8%
Stevenage thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.4%
2-1
5.8%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
9.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Wycombe Wanderers thắng
0-1
13.4%
1-2
9.1%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
4.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833