VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 4
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
4  -  2
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Baumgartner 34'
Ballo 60'
Erik Kojzek 65', 73'
Lang 80'
Cheukoua 82'
Lavanttal Arena
Florian Jäger

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
321
Số đường chuyền
437
213
Số đường chuyền chính xác
345
2
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
22
Cầu thủ Dietmar Kühbauer
Dietmar Kühbauer
HLV
Cầu thủ Gernot Messner
Gernot Messner

Đối đầu gần đây

Wolfsberger AC

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
1
Hòa
11.11%
6
Thắng
66.67%
Grazer AK
Friendly
19 thg 01, 2024
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
0  -  1
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Friendly
25 thg 11, 2022
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
5  -  1
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Friendly
06 thg 07, 2022
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  2
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Friendly
04 thg 02, 2022
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  2
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Cup
26 thg 09, 2012
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
Kết thúc
0  -  6
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wolfsberger AC
Grazer AK
Thắng
46.6%
Hòa
23.8%
Thắng
29.6%
Wolfsberger AC thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.3%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.1%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Grazer AK thắng
0-1
6.5%
1-2
7.2%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32