VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 2
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Kết thúc
3  -  1
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Gruber 69'
Fitz 90'+6
Huskovic 90'+3
Zukić 26'
Estadio Franz Horr (Generali Arena)
Stefan Ebner

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
69'
1
-
1
 
90'+3
2
-
1
 
90'+6
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
4
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Phạt góc
3
474
Số đường chuyền
256
399
Số đường chuyền chính xác
182
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
34
Cầu thủ Stephan Helm
Stephan Helm
HLV
Cầu thủ Dietmar Kühbauer
Dietmar Kühbauer

Đối đầu gần đây

Austria Wien

Số trận (48)

23
Thắng
47.92%
9
Hòa
18.75%
16
Thắng
33.33%
Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
21 thg 05, 2024
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  2
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Austrian Bundesliga
11 thg 05, 2024
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Kết thúc
0  -  4
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
13 thg 04, 2024
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
0  -  1
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Austrian Bundesliga
26 thg 11, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  0
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Austrian Bundesliga
20 thg 08, 2023
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
Kết thúc
0  -  0
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Austria Wien
Wolfsberger AC
Thắng
44.4%
Hòa
24.9%
Thắng
30.7%
Austria Wien thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.1%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Wolfsberger AC thắng
0-1
7.6%
1-2
7.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32