VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 19
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
1  -  2
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Fran Álvarez 43'
Kamil Grosicki 45'+2
Koulouris 52'
Stadion im. Ludwika Sobolewskiego

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
5
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
521
Số đường chuyền
499
437
Số đường chuyền chính xác
421
5
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Daniel Mysliwiec
Daniel Mysliwiec
HLV
Cầu thủ Jens Gustafsson
Jens Gustafsson

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Widzew Łódź
Pogon Szczecin
Thắng
41.5%
Hòa
26.2%
Thắng
32.3%
Widzew Łódź thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Pogon Szczecin thắng
0-1
8.9%
1-2
7.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124