VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 18
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
3  -  3
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
Fornalczyk 50'
Bartkowski 61'(og)
Kamil Grosicki 78'
Zurawski 9'
Stavropoulos 82'
Szmyt 90'+1
Stadion Miejski im. Floriana Krygiera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
611
Số đường chuyền
315
504
Số đường chuyền chính xác
199
2
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Jens Gustafsson
Jens Gustafsson
HLV
Cầu thủ Dawid Szulczek
Dawid Szulczek

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pogon Szczecin
Warta Poznan
Thắng
57%
Hòa
23.2%
Thắng
19.8%
Pogon Szczecin thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.5%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Warta Poznan thắng
0-1
6.2%
1-2
5.2%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124