VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Renato Kayzer 60', 90'
Vegetti 42'
Estádio Manoel Barradas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
0
12
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
339
Số đường chuyền
625
281
Số đường chuyền chính xác
571
4
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
6
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (47)

20
Thắng
42.55%
10
Hòa
21.28%
17
Thắng
36.17%
Vasco da Gama
Série A
02 thg 09, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
13 thg 05, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
11 thg 11, 2021
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  3
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
07 thg 08, 2021
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
09 thg 09, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória
Vasco da Gama
Thắng
42.7%
Hòa
26.7%
Thắng
30.6%
Vitória thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.6%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
9.2%
1-2
7.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914