VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Lucero 4'
Tinga 21'
Estádio Governador Plácido Castelo
Rodrigo Pereira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
Hết hiệp 1
2 - 0
61'
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
4
Việt vị
1
5
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
279
Số đường chuyền
656
214
Số đường chuyền chính xác
596
1
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
8
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Fluminense
Thắng
48.1%
Hòa
26.1%
Thắng
25.8%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
8.3%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
13
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914